Sigma Olomouc - Hanacka Slavia Kromeriz 17.04.2024
Trận đấu tiếp theo Sigma Olomouc - Hanacka Slavia Kromeriz on 26/02/2025
-
17/04/24
11:00
|
Vòng 23
-
- 4 : 2
- Hoàn thành
5 - Thắng
1 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 5
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
11
12
Ghi bàn
Thừa nhận
6
10
- 1.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.6
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 39.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 56.3'
- 2.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.6
- 23
- Bàn thắng
- 16
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
13
-
12
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 10
- Ghi bàn
- 7
- 13
- Thẻ vàng
- 10
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Sigma Olomouc
Resultados mais recentes: Hanacka Slavia Kromeriz
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 18 | 6 | 6 | 55:29 | 26 | 60 | |
2 | 30 | 18 | 3 | 9 | 49:38 | 11 | 57 | |
3 | 30 | 13 | 10 | 7 | 41:26 | 15 | 49 | |
4 | 30 | 13 | 8 | 9 | 45:38 | 7 | 47 | |
5 | 30 | 11 | 9 | 10 | 49:48 | 1 | 42 | |
6 | 30 | 11 | 7 | 12 | 36:36 | 0 | 40 | |
7 | 30 | 9 | 13 | 8 | 41:43 | -2 | 40 | |
8 | 30 | 11 | 6 | 13 | 44:51 | -7 | 39 | |
9 | 30 | 11 | 6 | 13 | 41:42 | -1 | 39 | |
10 | 30 | 9 | 12 | 9 | 34:34 | 0 | 39 | |
11 | 30 | 10 | 7 | 13 | 52:58 | -6 | 37 | |
12 | 30 | 11 | 4 | 15 | 42:52 | -10 | 37 | |
13 | 30 | 8 | 12 | 10 | 51:50 | 1 | 36 | |
14 | 30 | 9 | 8 | 13 | 42:46 | -4 | 35 | |
15 | 30 | 11 | 4 | 15 | 32:43 | -11 | 35 | |
16 | 30 | 6 | 7 | 17 | 33:53 | -20 | 25 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 26:9 | 17 | 32 | |
2 | 15 | 9 | 4 | 2 | 28:16 | 12 | 31 | |
3 | 15 | 9 | 3 | 3 | 32:19 | 13 | 30 | |
4 | 15 | 9 | 1 | 5 | 22:16 | 6 | 28 | |
5 | 15 | 8 | 4 | 3 | 25:16 | 9 | 28 | |
6 | 15 | 8 | 3 | 4 | 28:22 | 6 | 27 | |
7 | 15 | 6 | 7 | 2 | 33:24 | 9 | 25 | |
8 | 15 | 8 | 1 | 6 | 25:19 | 6 | 25 | |
9 | 15 | 7 | 3 | 5 | 29:22 | 7 | 24 | |
10 | 15 | 6 | 5 | 4 | 22:20 | 2 | 23 | |
11 | 15 | 6 | 5 | 4 | 28:21 | 7 | 23 | |
12 | 15 | 6 | 4 | 5 | 14:14 | 0 | 22 | |
13 | 15 | 6 | 4 | 5 | 28:27 | 1 | 22 | |
14 | 15 | 5 | 6 | 4 | 18:13 | 5 | 21 | |
15 | 15 | 5 | 2 | 8 | 17:18 | -1 | 17 | |
16 | 15 | 4 | 4 | 7 | 15:21 | -6 | 16 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23:10 | 13 | 30 | |
2 | 15 | 9 | 2 | 4 | 27:22 | 5 | 29 | |
3 | 15 | 6 | 4 | 5 | 24:24 | 0 | 22 | |
4 | 15 | 4 | 6 | 5 | 16:21 | -5 | 18 | |
5 | 15 | 3 | 8 | 4 | 19:23 | -4 | 17 | |
6 | 15 | 5 | 2 | 8 | 16:24 | -8 | 17 | |
7 | 15 | 4 | 5 | 6 | 15:17 | -2 | 17 | |
8 | 15 | 4 | 4 | 7 | 17:22 | -5 | 16 | |
9 | 15 | 3 | 6 | 6 | 21:26 | -5 | 15 | |
10 | 15 | 5 | 0 | 10 | 18:29 | -11 | 15 | |
11 | 15 | 3 | 4 | 8 | 23:36 | -13 | 13 | |
12 | 15 | 3 | 3 | 9 | 17:33 | -16 | 12 | |
13 | 15 | 3 | 3 | 9 | 11:20 | -9 | 12 | |
14 | 15 | 3 | 3 | 9 | 14:25 | -11 | 12 | |
15 | 15 | 2 | 5 | 8 | 18:26 | -8 | 11 | |
16 | 15 | 2 | 3 | 10 | 18:32 | -14 | 9 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Sigma Olomouc B và SK Hanacka Slavia Kromeriz là 2-0. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 6 lần gặp nhau gần đây khi SK Sigma Olomouc B chơi trên sân nhà, SK Sigma Olomouc B đã thắng 3 trận, có 2 trận hòa trong khi SK Hanacka Slavia Kromeriz thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 9-5 nghiêng về phía SK Sigma Olomouc B.
Trong 14 lần gặp nhau gần đây, SK Sigma Olomouc B đã thắng 6 trận, có 4 trận hòa trong khi SK Hanacka Slavia Kromeriz thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 18-14 nghiêng về phía SK Sigma Olomouc B.
Trận thắng gần đây nhất của SK Hanacka Slavia Kromeriz trên sân của SK Sigma Olomouc B là ở năm 2006.