SKU Amstetten - Đội bóng đá Vienna đầu tiên 22.11.2024
Trận đấu tiếp theo Đội bóng đá Vienna đầu tiên - SKU Amstetten on 16/05/2025
-
22/11/24
12:00
|
Vòng 14
-
- 1 : 3
- Hoàn thành
4 - Thắng
1 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 8
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
18
14
Ghi bàn
Thừa nhận
24
14
- 1.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.4
- 1.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 28.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 23.7'
- 3.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.8
- 32
- Bàn thắng
- 38
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
11
-
10
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 16
- 6
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: SKU Amstetten
Resultados mais recentes: Đội bóng đá Vienna đầu tiên
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 12 | 2 | 2 | 26:11 | 15 | 38 | |
2 | 16 | 11 | 2 | 3 | 31:12 | 19 | 35 | |
3 | 16 | 10 | 1 | 5 | 31:22 | 9 | 31 | |
4 | 16 | 8 | 5 | 3 | 29:22 | 7 | 29 | |
5 | 16 | 8 | 3 | 5 | 34:25 | 9 | 27 | |
6 | 16 | 8 | 2 | 6 | 28:21 | 7 | 26 | |
7 | 16 | 8 | 1 | 7 | 21:26 | -5 | 25 | |
8 | 16 | 7 | 4 | 5 | 23:16 | 7 | 25 | |
9 | 16 | 5 | 6 | 5 | 27:23 | 4 | 21 | |
10 | 16 | 3 | 10 | 3 | 13:14 | -1 | 19 | |
11 | 16 | 5 | 4 | 7 | 18:25 | -7 | 19 | |
12 | 16 | 5 | 2 | 9 | 17:21 | -4 | 17 | |
13 | 16 | 4 | 4 | 8 | 16:21 | -5 | 16 | |
14 | 16 | 2 | 3 | 11 | 20:40 | -20 | 9 | |
15 | 16 | 1 | 6 | 9 | 14:24 | -10 | 9 | |
16 | 16 | 2 | 3 | 11 | 19:44 | -25 | 9 |
- Promotion
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 12:3 | 9 | 19 | |
2 | 9 | 6 | 1 | 2 | 21:14 | 7 | 19 | |
3 | 8 | 5 | 1 | 2 | 19:8 | 11 | 16 | |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 18:8 | 10 | 16 | |
5 | 9 | 5 | 0 | 4 | 14:12 | 2 | 15 | |
6 | 9 | 5 | 0 | 4 | 18:13 | 5 | 15 | |
7 | 8 | 4 | 0 | 4 | 13:12 | 1 | 12 | |
8 | 8 | 2 | 4 | 2 | 7:6 | 1 | 10 | |
9 | 7 | 2 | 3 | 2 | 8:7 | 1 | 9 | |
10 | 7 | 2 | 2 | 3 | 6:8 | -2 | 8 | |
11 | 8 | 2 | 0 | 6 | 6:12 | -6 | 6 | |
12 | 7 | 0 | 6 | 1 | 5:6 | -1 | 6 | |
13 | 8 | 1 | 3 | 4 | 8:12 | -4 | 6 | |
14 | 8 | 1 | 2 | 5 | 14:20 | -6 | 5 | |
15 | 8 | 1 | 2 | 5 | 9:13 | -4 | 5 | |
16 | 8 | 0 | 3 | 5 | 13:22 | -9 | 3 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 14:8 | 6 | 19 | |
2 | 8 | 6 | 1 | 1 | 13:4 | 9 | 19 | |
3 | 7 | 5 | 1 | 1 | 17:10 | 7 | 16 | |
4 | 8 | 5 | 0 | 3 | 16:10 | 6 | 15 | |
5 | 9 | 3 | 4 | 2 | 8:8 | 0 | 13 | |
6 | 8 | 4 | 1 | 3 | 10:13 | -3 | 13 | |
7 | 8 | 4 | 1 | 3 | 8:14 | -6 | 13 | |
8 | 9 | 3 | 3 | 3 | 19:16 | 3 | 12 | |
9 | 7 | 3 | 2 | 2 | 10:8 | 2 | 11 | |
10 | 8 | 3 | 2 | 3 | 11:9 | 2 | 11 | |
11 | 8 | 3 | 2 | 3 | 15:17 | -2 | 11 | |
12 | 7 | 2 | 4 | 1 | 8:8 | 0 | 10 | |
13 | 9 | 2 | 2 | 5 | 10:13 | -3 | 8 | |
14 | 8 | 2 | 0 | 6 | 6:22 | -16 | 6 | |
15 | 8 | 0 | 4 | 4 | 5:11 | -6 | 4 | |
16 | 8 | 1 | 1 | 6 | 6:20 | -14 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SKU Amstetten và First Vienna FC là 0-0. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 6 lần gặp nhau gần đây khi SKU Amstetten chơi trên sân nhà, SKU Amstetten đã thắng 0 trận, có 2 trận hòa trong khi First Vienna FC thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 13-3 nghiêng về phía First Vienna FC.
Trong 14 lần gặp nhau gần đây, SKU Amstetten đã thắng 0 trận, có 5 trận hòa trong khi First Vienna FC thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 27-8 nghiêng về phía First Vienna FC.
Mùa trước First Vienna FC thắng cả hai trận gặp SKU Amstetten (4-1 trên sân nhà và 3-1 trên sân khách)