Benfica U23 - Santa Clarab U23 19.10.2024
-
19/10/24
06:00
|
Vòng 8
-
- 5 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
5:1
10
Diêm
4 - Thắng
2 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 2
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
+8
17
9
Ghi bàn
Thừa nhận
-6
11
17
- 1.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.1
- 0.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.7
- 35.8'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 33.2'
- 2.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.8
- 26
- Bàn thắng
- 28
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 12
- Ghi bàn
- 8
- 4
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
TTG
19/10/24
06:00
Benfica U23
Santa Clarab U23
5
1
TTG
06/08/24
06:00
Santa Clarab U23
Benfica U23
1
0
DKT (HP)
06/05/24
07:00
Santa Clarab U23
Benfica U23
2
2
TTG
25/11/23
06:00
Benfica U23
Santa Clarab U23
4
1
TTG
29/08/23
07:00
Santa Clarab U23
Benfica U23
3
1
Resultados mais recentes: Benfica U23
TTG
17/12/24
10:00
Benfica U23
Estrela Amadora U23
7
0
TTG
07/12/24
10:00
CD Mafra U23
Benfica U23
1
0
TTG
03/12/24
10:00
Farense U23
Benfica U23
1
5
TTG
10/11/24
06:00
Portimonense U23
Benfica U23
1
1
TTG
01/11/24
12:00
Benfica U23
Sporting CP U23
1
0
Resultados mais recentes: Santa Clarab U23
TTG
17/12/24
10:00
Santa Clarab U23
CD Mafra U23
2
1
TTG
10/12/24
06:00
Farense U23
Santa Clarab U23
0
0
TTG
04/12/24
07:00
Santa Clarab U23
Portimonense U23
0
1
TTG
09/11/24
06:00
Sporting CP U23
Santa Clarab U23
1
0
TTG
05/11/24
10:00
Santa Clarab U23
GD Estor Praia U23
1
3
- Championship round
- Qualifying round
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 1 | 1 | 8:2 | 6 | 16 |
|
||
2 | 7 | 5 | 0 | 2 | 13:6 | 7 | 15 |
|
||
3 | 7 | 4 | 1 | 2 | 11:11 | 0 | 13 |
|
||
4 | 7 | 3 | 1 | 3 | 11:10 | 1 | 10 |
|
||
5 | 7 | 2 | 3 | 2 | 10:9 | 1 | 9 |
|
||
6 | 7 | 1 | 5 | 1 | 12:13 | -1 | 8 |
|
||
7 | 7 | 2 | 2 | 3 | 12:14 | -2 | 8 |
|
||
8 | 7 | 1 | 1 | 5 | 4:10 | -6 | 4 |
|
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 1 | 1 | 12:8 | 4 | 16 |
|
||
2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 11:5 | 6 | 14 |
|
||
3 | 7 | 2 | 3 | 2 | 13:13 | 0 | 9 |
|
||
4 | 7 | 2 | 2 | 3 | 9:8 | 1 | 8 |
|
||
5 | 7 | 2 | 2 | 3 | 10:11 | -1 | 8 |
|
||
6 | 7 | 2 | 1 | 4 | 8:12 | -4 | 7 |
|
||
7 | 7 | 1 | 2 | 4 | 6:12 | -6 | 5 |
|
||
8 | 7 | 1 | 1 | 5 | 6:12 | -6 | 4 |
|