Slavia Prague - Slovan Liberec 01.12.2024
-
01/12/24
07:00
|
Vòng 17
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
6 - Thắng
1 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
22
9
Ghi bàn
Thừa nhận
18
13
- 2.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.8
- 0.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 29'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 29'
- 3.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 31
- Bàn thắng
- 31
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
11
-
10
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 10
- Ghi bàn
- 4
- 12
- Thẻ vàng
- 12
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Slavia Prague
Resultados mais recentes: Slovan Liberec
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 16 | 2 | 1 | 41:7 | 34 | 50 | |
2 | 19 | 13 | 4 | 2 | 38:15 | 23 | 43 | |
3 | 19 | 11 | 4 | 4 | 35:22 | 13 | 37 | |
4 | 19 | 11 | 3 | 5 | 32:20 | 12 | 36 | |
5 | 19 | 9 | 3 | 7 | 31:16 | 15 | 30 | |
6 | 19 | 7 | 7 | 5 | 31:22 | 9 | 28 | |
7 | 19 | 7 | 5 | 7 | 28:30 | -2 | 26 | |
8 | 19 | 7 | 4 | 8 | 17:17 | 0 | 25 | |
9 | 19 | 6 | 7 | 6 | 18:26 | -8 | 25 | |
10 | 19 | 6 | 6 | 7 | 28:22 | 6 | 24 | |
11 | 19 | 6 | 5 | 8 | 23:32 | -9 | 23 | |
12 | 19 | 5 | 7 | 7 | 24:30 | -6 | 22 | |
13 | 19 | 6 | 3 | 10 | 23:31 | -8 | 21 | |
14 | 19 | 3 | 6 | 10 | 17:26 | -9 | 15 | |
15 | 19 | 3 | 3 | 13 | 15:36 | -21 | 12 | |
16 | 19 | 0 | 3 | 16 | 7:56 | -49 | 3 |
- Championship round
- Qualifying round
- Relegation Round
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 9 | 0 | 0 | 24:3 | 21 | 27 | |
2 | 10 | 8 | 2 | 0 | 25:7 | 18 | 26 | |
3 | 9 | 7 | 0 | 2 | 18:7 | 11 | 21 | |
4 | 10 | 6 | 2 | 2 | 19:13 | 6 | 20 | |
5 | 9 | 6 | 1 | 2 | 19:6 | 13 | 19 | |
6 | 10 | 4 | 4 | 2 | 17:10 | 7 | 16 | |
7 | 10 | 4 | 3 | 3 | 11:9 | 2 | 15 | |
8 | 9 | 4 | 2 | 3 | 9:7 | 2 | 14 | |
9 | 9 | 4 | 2 | 3 | 14:16 | -2 | 14 | |
10 | 9 | 3 | 5 | 1 | 6:5 | 1 | 14 | |
11 | 9 | 3 | 4 | 2 | 14:10 | 4 | 13 | |
12 | 10 | 4 | 1 | 5 | 16:18 | -2 | 13 | |
13 | 10 | 2 | 4 | 4 | 15:21 | -6 | 10 | |
14 | 10 | 3 | 1 | 6 | 11:16 | -5 | 10 | |
15 | 9 | 2 | 3 | 4 | 9:10 | -1 | 9 | |
16 | 10 | 0 | 2 | 8 | 1:22 | -21 | 2 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 7 | 2 | 1 | 17:4 | 13 | 23 | |
2 | 9 | 5 | 2 | 2 | 13:8 | 5 | 17 | |
3 | 9 | 5 | 2 | 2 | 16:9 | 7 | 17 | |
4 | 10 | 4 | 3 | 3 | 14:13 | 1 | 15 | |
5 | 10 | 3 | 3 | 4 | 14:14 | 0 | 12 | |
6 | 9 | 3 | 3 | 3 | 9:9 | 0 | 12 | |
7 | 9 | 3 | 3 | 3 | 14:12 | 2 | 12 | |
8 | 10 | 3 | 2 | 5 | 12:10 | 2 | 11 | |
9 | 10 | 3 | 2 | 5 | 8:10 | -2 | 11 | |
10 | 10 | 3 | 2 | 5 | 14:12 | 2 | 11 | |
11 | 10 | 3 | 2 | 5 | 12:21 | -9 | 11 | |
12 | 9 | 2 | 2 | 5 | 12:23 | -11 | 8 | |
13 | 9 | 2 | 2 | 5 | 7:13 | -6 | 8 | |
14 | 10 | 1 | 3 | 6 | 8:16 | -8 | 6 | |
15 | 9 | 0 | 2 | 7 | 4:20 | -16 | 2 | |
16 | 9 | 0 | 1 | 8 | 6:34 | -28 | 1 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Slavia Praha và FC Slovan Liberec khi SK Slavia Praha chơi trên sân nhà là 1-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Slavia Praha và FC Slovan Liberec là 1-0. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi SK Slavia Praha chơi trên sân nhà, SK Slavia Praha đã thắng 12 trận, có 3 trận hòa trong khi FC Slovan Liberec thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 37-27 nghiêng về phía SK Slavia Praha.
Trong 50 lần gặp nhau gần đây, SK Slavia Praha đã thắng 23 trận, có 13 trận hòa trong khi FC Slovan Liberec thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 72-52 nghiêng về phía SK Slavia Praha.