Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slovakia - Luxembourg 23.03.2023

Trận đấu tiếp theo Luxembourg - Slovakia on 07/09/2025

Slovakia SVK

Chi tiết trận đấu

Luxembourg LUX
Slovakia SVK

Phỏng đoán

Luxembourg LUX
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 59%
    1
  • 23%
    x
  • 18%
    2
  • Slovakia SVK

    Chi tiết trận đấu

    Luxembourg LUX
    51 %
    Sở hữu bóng
    49 %
    3 (7)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (3)
    15
    Tổng số mũi chích ngừa
    6
    5
    Ảnh bị chặn
    1
    2
    Thủ môn cứu thua
    3
    12
    Fouls
    16
    0
    Thẻ vàng
    2
    17
    Đá phạt
    16
    9
    Đá phạt góc
    2
    4
    Ngoại vi
    1
    31
    Ném biên
    15

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Slovakia SVK

    Số liệu thống kê H2H

    Luxembourg LUX
    • 80% 4thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 0thắng
    • 12
    • Ghi bàn
    • 2
    • 4
    • Thẻ vàng
    • 6
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 16/10/23 14:45
    Luxembourg Luxembourg Slovakia Slovakia
    0 1
    TTG 23/03/23 15:45
    Slovakia Slovakia Luxembourg Luxembourg
    0 0
    TTG 12/10/15 14:45
    Luxembourg Luxembourg Slovakia Slovakia
    2 4
    TTG 27/03/15 15:45
    Slovakia Slovakia Luxembourg Luxembourg
    3 0
    TTG 08/06/05 14:00
    Luxembourg Luxembourg Slovakia Slovakia
    0 4

    Resultados mais recentes: Slovakia

    Resultados mais recentes: Luxembourg

    Slovakia SVK

    Bảng xếp hạng

    Luxembourg LUX
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 8 7 0 1 25:5 20 21
    2 8 5 2 1 17:8 9 17
    3 8 3 2 3 14:12 2 11
    4 8 2 2 4 12:18 -6 8
    5 8 0 0 8 3:28 -25 0
    • Qualified
    • Playoffs
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 8 7 1 0 29:3 26 22
    2 8 6 0 2 17:7 10 18
    3 8 4 1 3 14:8 6 13
    4 8 2 0 6 9:10 -1 6
    5 8 0 0 8 0:41 -41 0
    • Qualified
    • Playoffs
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 8 6 2 0 22:4 18 20
    2 8 4 2 2 16:9 7 14
    3 8 4 2 2 11:8 3 14
    4 8 2 2 4 10:20 -10 8
    5 8 0 0 8 2:20 -18 0
    • Qualified
    • Playoffs
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 8 5 2 1 14:7 7 17
    2 8 5 1 2 13:4 9 16
    3 8 3 3 2 10:10 0 12
    4 8 2 2 4 9:11 -2 8
    5 8 1 0 7 5:19 -14 3
    • Qualified
    • Playoffs
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 8 4 3 1 12:4 8 15
    2 8 4 3 1 12:6 6 15
    3 8 3 2 3 10:10 0 11
    4 8 2 4 2 7:10 -3 10
    5 8 0 2 6 2:13 -11 2
    • Qualified
    • Playoffs
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 8 6 2 0 22:4 18 20
    2 8 6 1 1 17:7 10 19
    3 8 3 1 4 14:12 2 10
    4 8 2 1 5 7:17 -10 7
    5 8 0 1 7 2:22 -20 1
    • Qualified
    • Playoffs
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 8 5 3 0 16:7 9 18
    2 8 4 2 2 15:9 6 14
    3 8 3 2 3 9:11 -2 11
    4 8 1 3 4 8:14 -6 6
    5 8 0 4 4 7:14 -7 4
    • Qualified
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 10 7 1 2 19:10 9 22
    2 10 7 1 2 20:9 11 22
    3 10 6 0 4 18:10 8 18
    4 10 6 0 4 16:12 4 18
    5 10 3 0 7 9:13 -4 9
    6 10 0 0 10 3:31 -28 0
    • Qualified
    • Playoffs
    # Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 4 0 16:5 11 22
    2 10 4 5 1 22:11 11 17
    3 10 4 3 3 11:11 0 15
    4 10 3 3 4 9:14 -5 12
    5 10 2 5 3 10:10 0 11
    6 10 0 2 8 3:20 -17 2
    • Qualified
    • Playoffs
    # Tập đoàn J TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 10 0 0 36:2 34 30
    2 10 7 1 2 17:8 9 22
    3 10 5 2 3 13:19 -6 17
    4 10 3 1 6 17:16 1 10
    5 10 3 0 7 9:20 -11 9
    6 10 0 0 10 1:28 -27 0
    • Qualified
    • Playoffs
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 4 0 0 14:1 13 12
    2 4 3 1 0 10:3 7 10
    3 4 2 0 2 6:5 1 6
    4 4 1 2 1 8:10 -2 5
    5 4 0 0 4 2:12 -10 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 4 4 0 0 21:0 21 12
    2 4 3 0 1 8:2 6 9
    3 4 2 1 1 9:4 5 7
    4 4 1 0 3 4:5 -1 3
    5 4 0 0 4 0:16 -16 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 4 0 0 14:1 13 12
    2 4 3 0 1 12:5 7 9
    3 4 2 2 0 4:1 3 8
    4 4 1 2 1 6:6 0 5
    5 4 0 0 4 1:11 -10 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 4 2 1 1 6:6 0 7
    2 4 2 1 1 7:3 4 7
    3 4 2 1 1 7:2 5 7
    4 4 1 1 2 4:5 -1 4
    5 4 1 0 3 4:7 -3 3
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 4 3 1 0 7:0 7 10
    2 4 3 1 0 8:2 6 10
    3 4 2 2 0 5:2 3 8
    4 4 1 3 0 5:4 1 6
    5 4 0 0 4 1:9 -8 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 4 3 0 1 10:5 5 9
    2 4 2 2 0 12:2 10 8
    3 4 2 0 2 8:6 2 6
    4 4 1 1 2 4:3 1 4
    5 4 0 0 4 0:12 -12 0
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 4 4 0 0 10:2 8 12
    2 4 2 1 1 8:5 3 7
    3 4 2 1 1 4:3 1 7
    4 4 0 3 1 6:8 -2 3
    5 4 0 2 2 3:6 -3 2
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 5 5 0 0 13:3 10 15
    2 5 4 1 0 12:4 8 13
    3 5 3 0 2 13:3 10 9
    4 5 3 0 2 8:6 2 9
    5 5 2 0 3 5:3 2 6
    6 5 0 0 5 2:13 -11 0
    # Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 10:2 8 13
    2 5 2 3 0 12:6 6 9
    3 5 2 2 1 6:5 1 8
    4 5 2 1 2 4:8 -4 7
    5 5 1 3 1 4:4 0 6
    6 5 0 1 4 1:9 -8 1
    # Tập đoàn J TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 5 0 0 21:2 19 15
    2 5 3 1 1 9:3 6 10
    3 5 3 0 2 9:9 0 9
    4 5 2 1 2 7:4 3 7
    5 5 2 0 3 6:10 -4 6
    6 5 0 0 5 0:13 -13 0
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 3 0 1 11:4 7 9
    2 4 2 1 1 7:5 2 7
    3 4 1 2 1 8:7 1 5
    4 4 1 0 3 4:8 -4 3
    5 4 0 0 4 1:16 -15 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
    1 4 3 1 0 8:3 5 10
    2 4 3 0 1 9:5 4 9
    3 4 2 0 2 5:4 1 6
    4 4 1 0 3 5:5 0 3
    5 4 0 0 4 0:25 -25 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 2 2 0 8:3 5 8
    2 4 2 0 2 7:7 0 6
    3 4 1 2 1 4:4 0 5
    4 4 1 0 3 4:14 -10 3
    5 4 0 0 4 1:9 -8 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
    1 4 3 1 0 7:4 3 10
    2 4 3 0 1 6:2 4 9
    3 4 1 2 1 4:4 0 5
    4 4 1 1 2 5:6 -1 4
    5 4 0 0 4 1:12 -11 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
    1 4 1 2 1 5:4 1 5
    2 4 1 2 1 4:4 0 5
    3 4 1 1 2 2:6 -4 4
    4 4 1 0 3 5:8 -3 3
    5 4 0 2 2 1:4 -3 2
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
    1 4 4 0 0 10:2 8 12
    2 4 3 1 0 7:2 5 10
    3 4 1 1 2 6:6 0 4
    4 4 1 0 3 3:14 -11 3
    5 4 0 1 3 2:10 -8 1
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
    1 4 2 1 1 7:4 3 7
    2 4 1 3 0 6:5 1 6
    3 4 1 1 2 5:8 -3 4
    4 4 1 0 3 2:6 -4 3
    5 4 0 2 2 4:8 -4 2
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
    1 5 3 0 2 8:6 2 9
    2 5 3 0 2 8:5 3 9
    3 5 3 0 2 5:7 -2 9
    4 5 2 1 2 6:7 -1 7
    5 5 1 0 4 4:10 -6 3
    6 5 0 0 5 1:18 -17 0
    # Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 2 3 0 6:3 3 9
    2 5 2 2 1 10:5 5 8
    3 5 2 1 2 5:6 -1 7
    4 5 1 2 2 5:6 -1 5
    5 5 1 2 2 6:6 0 5
    6 5 0 1 4 2:11 -9 1
    # Tập đoàn J TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 5 0 0 15:0 15 15
    2 5 4 0 1 8:5 3 12
    3 5 2 2 1 4:10 -6 8
    4 5 1 0 4 3:10 -7 3
    5 5 1 0 4 10:12 -2 3
    6 5 0 0 5 1:15 -14 0

    Sự kiện trận đấu

    Trong 5 lần gặp nhau gần đây, Slovakia đã thắng 4 trận, có 0 trận hòa trong khi Luxembourg thắng 1 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 15-5 nghiêng về phía Slovakia.

    Slovakia đã không thể thắng trong 5 trận gần đây nhất.

    Slovakia đã không thể thắng 4 trận liên tiếp trên sân nhà.

    Luxembourg đã bất bại 5 trận gần đây nhất.

    Thông tin thêm
    Bình luận mới

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    EveryGame $500 Thưởng
    2 Thưởng
    Bovada 750 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Busr 3000 USD Thưởng
    4 Thưởng
    MyBookie 750 USD Thưởng
    5 Thưởng
    Xbet 500 USD Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    23 Tháng Ba 2023, 15:45
    Trọng tài:
    Obrenovic Rade, Slovenia
    Sân vận động:
    Stadion Antona Malatinskeho, Trnava, Slovakia
    Dung tích:
    19200