Sông Lam Nghệ An - Thanh Hóa 15.06.2024
Last match Sông Lam Nghệ An - Thanh Hóa on 10/11/2024
-
15/06/24
06:00
|
Vòng 23
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
3 - Thắng
4 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
7
8
Ghi bàn
Thừa nhận
11
18
- 0.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.1
- 0.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.8
- 59.8'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 32'
- 1.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.9
- 15
- Bàn thắng
- 29
Biểu mẫu hiện hành
- 1
- Ghi bàn
- 7
- 7
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Sông Lam Nghệ An
Resultados mais recentes: Thanh Hóa
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 22 | 53 | |
2 | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 19 | 47 | |
3 | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 8 | 43 | |
4 | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 4 | 40 | |
5 | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 1 | 38 | |
6 | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 9 | 37 | |
7 | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 3 | 35 | |
8 | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | -1 | 35 | |
9 | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | -5 | 35 | |
10 | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | -2 | 32 | |
11 | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | -13 | 32 | |
12 | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | -5 | 30 | |
13 | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | -7 | 30 | |
14 | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | -33 | 11 |
- Champions League 2
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 20:9 | 11 | 29 | |
2 | 13 | 8 | 3 | 2 | 30:10 | 20 | 27 | |
3 | 13 | 8 | 3 | 2 | 30:18 | 12 | 27 | |
4 | 13 | 7 | 3 | 3 | 29:17 | 12 | 24 | |
5 | 13 | 7 | 3 | 3 | 19:12 | 7 | 24 | |
6 | 13 | 7 | 2 | 4 | 27:20 | 7 | 23 | |
7 | 13 | 6 | 4 | 3 | 21:14 | 7 | 22 | |
8 | 13 | 6 | 3 | 4 | 17:15 | 2 | 21 | |
9 | 13 | 5 | 5 | 3 | 14:13 | 1 | 20 | |
10 | 13 | 5 | 5 | 3 | 15:16 | -1 | 20 | |
11 | 13 | 5 | 4 | 4 | 13:12 | 1 | 19 | |
12 | 13 | 5 | 4 | 4 | 21:24 | -3 | 19 | |
13 | 13 | 4 | 6 | 3 | 13:11 | 2 | 18 | |
14 | 13 | 1 | 1 | 11 | 7:24 | -17 | 4 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 2 | 3 | 30:20 | 10 | 26 | |
2 | 13 | 6 | 5 | 2 | 18:11 | 7 | 23 | |
3 | 13 | 6 | 2 | 5 | 18:17 | 1 | 20 | |
4 | 13 | 5 | 4 | 4 | 16:16 | 0 | 19 | |
5 | 13 | 4 | 4 | 5 | 13:15 | -2 | 16 | |
6 | 13 | 3 | 4 | 6 | 21:25 | -4 | 13 | |
7 | 13 | 3 | 3 | 7 | 14:21 | -7 | 12 | |
8 | 13 | 3 | 3 | 7 | 8:22 | -14 | 12 | |
9 | 13 | 2 | 5 | 6 | 17:21 | -4 | 11 | |
10 | 13 | 2 | 5 | 6 | 10:17 | -7 | 11 | |
11 | 13 | 3 | 2 | 8 | 14:22 | -8 | 11 | |
12 | 13 | 2 | 4 | 7 | 10:16 | -6 | 10 | |
13 | 13 | 3 | 1 | 9 | 14:25 | -11 | 10 | |
14 | 13 | 1 | 4 | 8 | 12:28 | -16 | 7 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sông Lam Nghệ An và Đông Á Thanh Hóa là 0-0. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 12 lần gặp nhau gần đây khi Sông Lam Nghệ An chơi trên sân nhà, Sông Lam Nghệ An đã thắng 6 trận, có 2 trận hòa trong khi Đông Á Thanh Hóa thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 16-9 nghiêng về phía Sông Lam Nghệ An.
Trong 29 lần gặp nhau gần đây, Sông Lam Nghệ An đã thắng 9 trận, có 7 trận hòa trong khi Đông Á Thanh Hóa thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 34-30 nghiêng về phía Đông Á Thanh Hóa.
Kết quả mùa giải trước: 0-0 (sân của Sông Lam Nghệ An) và 2-0 (sân của Đông Á Thanh Hóa).