Sông Lam Nghệ An - Thành phố Hồ Chí Minh 13.05.2024
Last match Sông Lam Nghệ An - Thành phố Hồ Chí Minh on 02/11/2024
-
13/05/24
06:00
|
Vòng 18
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
1 - Thắng
3 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
7
12
Ghi bàn
Thừa nhận
13
17
- 0.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.7
- 47.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30'
- 1.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3
- 19
- Bàn thắng
- 30
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 2
- 6
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Sông Lam Nghệ An
Resultados mais recentes: Thành phố Hồ Chí Minh
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 22 | 53 | |
2 | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 19 | 47 | |
3 | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 8 | 43 | |
4 | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 4 | 40 | |
5 | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 1 | 38 | |
6 | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 9 | 37 | |
7 | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 3 | 35 | |
8 | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | -1 | 35 | |
9 | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | -5 | 35 | |
10 | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | -2 | 32 | |
11 | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | -13 | 32 | |
12 | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | -5 | 30 | |
13 | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | -7 | 30 | |
14 | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | -33 | 11 |
- Champions League 2
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 20:9 | 11 | 29 | |
2 | 13 | 8 | 3 | 2 | 30:10 | 20 | 27 | |
3 | 13 | 8 | 3 | 2 | 30:18 | 12 | 27 | |
4 | 13 | 7 | 3 | 3 | 29:17 | 12 | 24 | |
5 | 13 | 7 | 3 | 3 | 19:12 | 7 | 24 | |
6 | 13 | 7 | 2 | 4 | 27:20 | 7 | 23 | |
7 | 13 | 6 | 4 | 3 | 21:14 | 7 | 22 | |
8 | 13 | 6 | 3 | 4 | 17:15 | 2 | 21 | |
9 | 13 | 5 | 5 | 3 | 14:13 | 1 | 20 | |
10 | 13 | 5 | 5 | 3 | 15:16 | -1 | 20 | |
11 | 13 | 5 | 4 | 4 | 13:12 | 1 | 19 | |
12 | 13 | 5 | 4 | 4 | 21:24 | -3 | 19 | |
13 | 13 | 4 | 6 | 3 | 13:11 | 2 | 18 | |
14 | 13 | 1 | 1 | 11 | 7:24 | -17 | 4 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 2 | 3 | 30:20 | 10 | 26 | |
2 | 13 | 6 | 5 | 2 | 18:11 | 7 | 23 | |
3 | 13 | 6 | 2 | 5 | 18:17 | 1 | 20 | |
4 | 13 | 5 | 4 | 4 | 16:16 | 0 | 19 | |
5 | 13 | 4 | 4 | 5 | 13:15 | -2 | 16 | |
6 | 13 | 3 | 4 | 6 | 21:25 | -4 | 13 | |
7 | 13 | 3 | 3 | 7 | 14:21 | -7 | 12 | |
8 | 13 | 3 | 3 | 7 | 8:22 | -14 | 12 | |
9 | 13 | 2 | 5 | 6 | 17:21 | -4 | 11 | |
10 | 13 | 2 | 5 | 6 | 10:17 | -7 | 11 | |
11 | 13 | 3 | 2 | 8 | 14:22 | -8 | 11 | |
12 | 13 | 2 | 4 | 7 | 10:16 | -6 | 10 | |
13 | 13 | 3 | 1 | 9 | 14:25 | -11 | 10 | |
14 | 13 | 1 | 4 | 8 | 12:28 | -16 | 7 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sông Lam Nghệ An và Thành Phố Hồ Chí Minh khi Sông Lam Nghệ An chơi trên sân nhà là 2-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sông Lam Nghệ An và Thành Phố Hồ Chí Minh là 2-0. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 10 lần gặp nhau gần đây khi Sông Lam Nghệ An chơi trên sân nhà, Sông Lam Nghệ An đã thắng 6 trận, có 2 trận hòa trong khi Thành Phố Hồ Chí Minh thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 16-9 nghiêng về phía Sông Lam Nghệ An.
Trong 18 lần gặp nhau gần đây, Sông Lam Nghệ An đã thắng 8 trận, có 4 trận hòa trong khi Thành Phố Hồ Chí Minh thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 29-22 nghiêng về phía Sông Lam Nghệ An.