Southern United (Nữ) - Bundoora United (Nữ) 23.06.2024
- 23/06/24 01:00
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
18 (4)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
9 (2)
22
Tổng số mũi chích ngừa
11
0
Thẻ vàng
2
8
Đá phạt góc
3
10
Diêm
1 - Thắng
3 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 4
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
-15
14
29
Ghi bàn
Thừa nhận
-18
17
35
- 1.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.7
- 2.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 3.5
- 21.8'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 18'
- 4.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 5.2
- 43
- Bàn thắng
- 52
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 5
- Ghi bàn
- 2
- 0
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
23/06/24
01:00
Southern United (Nữ)
Bundoora United (Nữ)
2
1
TTG
31/03/24
00:00
Bundoora United (Nữ)
Southern United (Nữ)
1
3
Resultados mais recentes: Southern United (Nữ)
TTG
23/11/24
18:30
Southern United (Nữ)
Waterside Karori (Phụ nữ)
2
0
TTG
08/09/24
01:00
Đại học Melbourne (Nữ)
Southern United (Nữ)
1
0
TTG
01/09/24
01:00
Southern United (Nữ)
Đội bóng đá nữ Geelong Galaxy
2
2
TTG
25/08/24
01:06
Southern United (Nữ)
Đội bóng đá nữ Banyule City
0
3
TTG
11/08/24
01:10
Đội nữ Eltham Redbacks
Southern United (Nữ)
2
1
Resultados mais recentes: Bundoora United (Nữ)
TTG
08/09/24
01:05
Bundoora United (Nữ)
Câu Lạc Bộ Bóng Đá Nam Yarra (Nữ)
3
1
TTG
30/08/24
06:35
Đội bóng đá nữ Ringwood City
Bundoora United (Nữ)
2
1
TTG
25/08/24
01:33
Đại học Melbourne (Nữ)
Bundoora United (Nữ)
0
1
TTG
09/08/24
06:30
Đội Nữ Spring Hills
Bundoora United (Nữ)
6
1
TTG
26/07/24
06:20
Đội bóng đá nữ Keilor Park
Bundoora United (Nữ)
9
0
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 17 | 1 | 4 | 67:22 | 45 | 52 | ||
2 | 22 | 14 | 3 | 5 | 67:34 | 33 | 45 |
|
|
3 | 22 | 14 | 3 | 5 | 40:32 | 8 | 45 | ||
4 | 22 | 13 | 3 | 6 | 52:36 | 16 | 42 |
|
|
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 48:35 | 13 | 35 | ||
6 | 22 | 10 | 3 | 9 | 44:43 | 1 | 33 | ||
7 | 22 | 9 | 3 | 10 | 40:34 | 6 | 30 | ||
8 | 22 | 9 | 3 | 10 | 42:54 | -12 | 30 | ||
9 | 22 | 7 | 5 | 10 | 37:46 | -9 | 26 | ||
10 | 22 | 4 | 2 | 16 | 21:57 | -36 | 14 | ||
11 | 22 | 3 | 4 | 15 | 30:52 | -22 | 13 | ||
12 | 22 | 3 | 3 | 16 | 28:71 | -43 | 12 |
- Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 0 | 2 | 39:12 | 27 | 27 | ||
2 | 11 | 8 | 2 | 1 | 21:10 | 11 | 26 | ||
3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 33:15 | 18 | 23 |
|
|
4 | 11 | 7 | 2 | 2 | 28:15 | 13 | 23 |
|
|
5 | 11 | 7 | 2 | 2 | 26:14 | 12 | 23 | ||
6 | 11 | 6 | 2 | 3 | 26:21 | 5 | 20 | ||
7 | 11 | 6 | 1 | 4 | 22:15 | 7 | 19 | ||
8 | 11 | 5 | 3 | 3 | 23:17 | 6 | 18 | ||
9 | 11 | 5 | 1 | 5 | 18:27 | -9 | 16 | ||
10 | 11 | 4 | 1 | 6 | 14:27 | -13 | 13 | ||
11 | 11 | 3 | 2 | 6 | 15:30 | -15 | 11 | ||
12 | 11 | 2 | 1 | 8 | 20:28 | -8 | 7 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 28:10 | 18 | 25 | ||
2 | 11 | 7 | 1 | 3 | 34:19 | 15 | 22 |
|
|
3 | 11 | 6 | 1 | 4 | 24:21 | 3 | 19 |
|
|
4 | 11 | 6 | 1 | 4 | 19:22 | -3 | 19 | ||
5 | 11 | 5 | 2 | 4 | 25:18 | 7 | 17 | ||
6 | 11 | 4 | 2 | 5 | 24:27 | -3 | 14 | ||
7 | 11 | 3 | 2 | 6 | 18:19 | -1 | 11 | ||
8 | 11 | 3 | 1 | 7 | 18:29 | -11 | 10 | ||
9 | 11 | 1 | 3 | 7 | 11:25 | -14 | 6 | ||
10 | 11 | 1 | 3 | 7 | 10:24 | -14 | 6 | ||
11 | 11 | 0 | 1 | 10 | 7:30 | -23 | 1 | ||
12 | 11 | 0 | 1 | 10 | 13:41 | -28 | 1 |