Tây Ban Nha - Costa Rica 23.11.2022
-
23/11/22
11:00
|
Vòng 1
-
- 7 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
3:0
11
Olmo D.
31
Torres F.
Hiệp 2
4:0
54
Torres F.
68
Calvo F.
90
Soler C.
90 + 2
Morata A.
Hỗ trợ: Olmo D.
90 + 7
Campbell J.
81
%
Sở hữu bóng
19
%
8 (6)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
0
17
Tổng số mũi chích ngừa
0
3
Ảnh bị chặn
0
0
Thủ môn cứu thua
1
8
Fouls
11
0
Thẻ vàng
2
18
Đá phạt
11
5
Đá phạt góc
0
3
Ngoại vi
7
23
Ném biên
14
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
8
-
7
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 12
- Ghi bàn
- 0
- 0
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
23/11/22
11:00
Tây Ban Nha
Costa Rica
7
0
TTG
11/11/17
15:30
Tây Ban Nha
Costa Rica
5
0
Resultados mais recentes: Tây Ban Nha
TTG
18/11/24
14:45
Tây Ban Nha
Thụy Sĩ
3
2
TTG
15/11/24
14:45
Đan Mạch
Tây Ban Nha
1
2
TTG
15/10/24
14:45
Tây Ban Nha
Serbia
3
0
TTG
12/10/24
14:45
Tây Ban Nha
Đan Mạch
1
0
TTG
08/09/24
14:45
Thụy Sĩ
Tây Ban Nha
1
4
Resultados mais recentes: Costa Rica
TTG
18/11/24
21:00
Panama
Costa Rica
2
2
TTG
14/11/24
21:00
Costa Rica
Panama
0
1
TTG
15/10/24
20:00
Costa Rica
Quốc gia Guatemala
3
0
TTG
11/10/24
18:00
Suriname
Costa Rica
1
1
TTG
09/09/24
22:00
Quốc gia Guatemala
Costa Rica
0
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:4 | 1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:7 | -6 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9:2 | 7 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2:1 | 1 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:7 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:6 | -5 | 1 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:2 | 3 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:2 | 0 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:3 | -1 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:4 | -1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:1 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:3 | -2 | 1 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 9:3 | 6 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:5 | 1 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:11 | -8 | 3 |
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:1 | 3 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:2 | -1 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:7 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn G | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:1 | 2 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 5:8 | -3 | 1 |
# | Tập đoàn H | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 6 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:2 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:7 | -2 | 3 |
|
- Playoffs
Sự kiện trận đấu
Costa Rica đã bất bại 5 trận gần đây nhất.
Tây Ban Nha đã ghi ít nhất một bàn trong 21 trận liên tiếp.
Costa Rica đã ghi ít nhất một bàn trong 5 trận liên tiếp.
Tây Ban Nha wins 1st half in 55% of their matches, Costa Rica in 41% of their matches.