Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sporting Cristal - Câu lạc bộ Universitario de Deportes 23.10.2024

Sporting Cristal CRI

Chi tiết trận đấu

Câu lạc bộ Universitario de Deportes UNI
Sporting Cristal CRI

Chi tiết trận đấu

Câu lạc bộ Universitario de Deportes UNI
38 %
Sở hữu bóng
62 %
4 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (7)
7
Tổng số mũi chích ngừa
16
1
Ảnh bị chặn
6
2
Thủ môn cứu thua
2
18
Fouls
10
3
Thẻ vàng
2
10
Đá phạt
20
3
Đá phạt góc
5
2
Ngoại vi
0
15
Ném biên
23
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 8

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 0

Mục tiêu khác biệt

+10

17

7

Ghi bàn

Thừa nhận

+14

18

4

  • 1.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.8
  • 0.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.4
  • 37.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 40.9'
  • 2.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 24
  • Bàn thắng
  • 22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Sporting Cristal CRI

Số liệu thống kê H2H

Câu lạc bộ Universitario de Deportes UNI
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 7
  • 16
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 23/10/24 21:30
Sporting Cristal Sporting Cristal Câu lạc bộ Universitario de Deportes Câu lạc bộ Universitario de Deportes
2 1
TTG 12/05/24 19:30
Câu lạc bộ Universitario de Deportes Câu lạc bộ Universitario de Deportes Sporting Cristal Sporting Cristal
4 1
TTG 16/09/23 21:30
Sporting Cristal Sporting Cristal Câu lạc bộ Universitario de Deportes Câu lạc bộ Universitario de Deportes
0 0
TTG 24/04/23 21:30
Câu lạc bộ Universitario de Deportes Câu lạc bộ Universitario de Deportes Sporting Cristal Sporting Cristal
2 0
TTG 09/10/22 16:30
Sporting Cristal Sporting Cristal Câu lạc bộ Universitario de Deportes Câu lạc bộ Universitario de Deportes
0 0

Resultados mais recentes: Sporting Cristal

Resultados mais recentes: Câu lạc bộ Universitario de Deportes

Sporting Cristal CRI

Bảng xếp hạng

Câu lạc bộ Universitario de Deportes UNI
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 12 4 1 32:7 25 40
2 17 13 1 3 44:20 24 40
3 17 12 2 3 36:19 17 38
4 17 11 0 6 32:16 16 33
5 17 9 2 6 22:21 1 29
6 17 8 4 5 29:24 5 28
7 17 6 8 3 20:20 0 26
8 17 6 4 7 22:31 -9 22
9 17 6 3 8 25:26 -1 21
10 17 4 8 5 19:24 -5 20
11 17 4 7 6 19:17 2 19
12 17 5 4 8 18:20 -2 19
13 17 5 4 8 18:29 -11 19
14 17 4 4 9 21:29 -8 16
15 17 3 5 9 20:26 -6 14
16 17 3 5 9 11:19 -8 14
17 17 3 5 9 11:34 -23 14
18 17 1 6 10 17:34 -17 9
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 4 2 31:10 21 37
2 17 11 3 3 25:11 14 36
3 17 10 4 3 47:15 32 34
4 17 9 5 3 30:16 14 32
5 17 8 8 1 25:11 14 32
6 17 9 4 4 28:23 5 31
7 17 8 6 3 17:15 2 30
8 17 8 2 7 28:24 4 26
9 17 6 5 6 18:16 2 23
10 17 7 2 8 17:17 0 23
11 17 5 4 8 21:28 -7 19
12 17 4 6 7 17:21 -4 18
13 17 4 5 8 23:30 -7 17
14 17 4 4 9 14:31 -17 16
15 17 3 6 8 14:24 -10 15
16 17 3 4 10 14:29 -15 13
17 17 2 4 11 15:31 -16 10
18 17 2 2 13 13:45 -32 8
  • Playoffs
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 8 0 0 21:1 20 24
2 9 8 0 1 19:7 12 24
3 8 7 1 0 16:3 13 22
4 8 7 0 1 25:7 18 21
5 9 7 0 2 20:7 13 21
6 8 6 2 0 16:4 12 20
7 9 6 1 2 19:6 13 19
8 8 4 4 0 14:9 5 16
9 9 4 3 2 11:6 5 15
10 9 3 5 1 13:6 7 14
11 9 4 2 3 12:9 3 14
12 9 3 5 1 12:11 1 14
13 9 4 1 4 17:17 0 13
14 8 3 3 2 11:9 2 12
15 8 3 2 3 9:6 3 11
16 9 3 2 4 7:17 -10 11
17 8 1 4 3 11:16 -5 7
18 8 1 3 4 9:13 -4 6
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 0 0 22:4 18 27
2 9 8 1 0 27:3 24 25
3 8 6 2 0 15:3 12 20
4 9 5 3 1 10:6 4 18
5 9 6 0 3 10:6 4 18
6 8 5 2 1 11:4 7 17
7 9 5 2 2 14:10 4 17
8 8 5 1 2 18:5 13 16
9 8 4 4 0 16:6 10 16
10 9 5 1 3 13:9 4 16
11 8 3 4 1 10:7 3 13
12 8 3 3 2 11:8 3 12
13 9 3 3 3 9:10 -1 12
14 8 3 2 3 12:13 -1 11
15 8 3 2 3 9:14 -5 11
16 8 2 4 2 13:11 2 10
17 9 2 4 3 9:11 -2 10
18 9 2 1 6 11:27 -16 7
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 1 2 19:13 6 19
2 9 4 4 1 11:6 5 16
3 8 4 2 2 17:12 5 14
4 8 4 0 4 12:9 3 12
5 8 3 3 2 8:9 -1 12
6 9 3 1 5 11:22 -11 10
7 9 2 2 5 11:13 -2 8
8 9 2 2 5 13:20 -7 8
9 9 2 1 6 6:18 -12 7
10 8 1 2 5 6:11 -5 5
11 8 1 2 5 6:20 -14 5
12 8 1 1 6 7:14 -7 4
13 9 0 4 5 5:15 -10 4
14 8 0 3 5 4:12 -8 3
15 9 0 3 6 2:13 -11 3
16 8 0 3 5 4:17 -13 3
17 9 0 2 7 6:18 -12 2
18 8 0 2 6 6:20 -14 2
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 1 2 14:7 7 19
2 9 4 4 1 9:5 4 16
3 8 4 2 2 14:13 1 14
4 9 3 3 3 15:13 2 12
5 8 3 3 2 7:9 -2 12
6 8 2 4 2 9:6 3 10
7 9 3 1 5 10:19 -9 10
8 8 2 3 3 20:12 8 9
9 9 2 2 5 9:15 -6 8
10 8 1 4 3 5:7 -2 7
11 9 2 1 6 10:19 -9 7
12 8 1 2 5 7:11 -4 5
13 9 1 2 6 7:14 -7 5
14 9 1 2 6 5:17 -12 5
15 9 0 3 6 3:16 -13 3
16 8 0 1 7 5:19 -14 1
17 8 0 1 7 2:18 -16 1
18 8 0 0 8 6:20 -14 0

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sporting Cristal và Universitario Deportes khi Sporting Cristal chơi trên sân nhà là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sporting Cristal và Universitario Deportes là 1-1. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 29 lần gặp nhau gần đây khi Sporting Cristal chơi trên sân nhà, Sporting Cristal đã thắng 11 trận, có 12 trận hòa trong khi Universitario Deportes thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 45-27 nghiêng về phía Sporting Cristal.

Trong 61 lần gặp nhau gần đây, Sporting Cristal đã thắng 20 trận, có 25 trận hòa trong khi Universitario Deportes thắng 16 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 83-69 nghiêng về phía Sporting Cristal.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Mười 2024, 21:30
Trọng tài:
Perez Gutierrez Roberto, Peru
Sân vận động:
Estadio Nacional de Lima, Lima, Peru
Dung tích:
43086