Thể thao San Jose - Cartagines 24.11.2024
-
24/11/24
16:00
|
Vòng 22
-
- :
- Hoãn lại
2 - Thắng
1 - Rút thăm
7 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
5
12
Ghi bàn
Thừa nhận
15
15
- 0.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.5
- 52.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30'
- 1.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3
- 17
- Bàn thắng
- 30
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
8
-
7
-
6
-
5
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
Biểu mẫu hiện hành
- 10
- Ghi bàn
- 5
- 4
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Thể thao San Jose
Resultados mais recentes: Cartagines
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 13 | 7 | 2 | 37:18 | 19 | 46 | |
2 | 22 | 12 | 5 | 5 | 37:28 | 9 | 41 | |
3 | 22 | 10 | 9 | 3 | 41:26 | 15 | 39 | |
4 | 22 | 10 | 5 | 7 | 34:28 | 6 | 35 | |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 26:31 | -5 | 35 | |
6 | 22 | 10 | 4 | 8 | 33:29 | 4 | 34 | |
7 | 22 | 8 | 3 | 11 | 27:27 | 0 | 27 | |
8 | 22 | 7 | 5 | 10 | 32:30 | 2 | 26 | |
9 | 22 | 4 | 10 | 8 | 20:27 | -7 | 22 | |
10 | 22 | 5 | 6 | 11 | 29:39 | -10 | 21 | |
11 | 22 | 5 | 5 | 12 | 22:39 | -17 | 20 | |
12 | 22 | 3 | 6 | 13 | 18:34 | -16 | 15 |
- Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 3 | 0 | 24:8 | 16 | 27 | |
2 | 11 | 9 | 0 | 2 | 16:10 | 6 | 27 | |
3 | 11 | 8 | 2 | 1 | 22:10 | 12 | 26 | |
4 | 11 | 7 | 3 | 1 | 23:14 | 9 | 24 | |
5 | 11 | 7 | 1 | 3 | 21:14 | 7 | 22 | |
6 | 11 | 5 | 2 | 4 | 18:14 | 4 | 17 | |
7 | 11 | 3 | 7 | 1 | 15:9 | 6 | 16 | |
8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 18:13 | 5 | 14 | |
9 | 11 | 3 | 5 | 3 | 10:10 | 0 | 14 | |
10 | 11 | 4 | 2 | 5 | 16:18 | -2 | 14 | |
11 | 11 | 3 | 4 | 4 | 12:17 | -5 | 13 | |
12 | 11 | 2 | 4 | 5 | 10:14 | -4 | 10 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 2 | 2 | 26:17 | 9 | 23 | |
2 | 11 | 5 | 4 | 2 | 13:10 | 3 | 19 | |
3 | 11 | 5 | 2 | 4 | 14:14 | 0 | 17 | |
4 | 11 | 3 | 4 | 4 | 13:14 | -1 | 13 | |
5 | 11 | 3 | 3 | 5 | 14:17 | -3 | 12 | |
6 | 11 | 3 | 1 | 7 | 9:13 | -4 | 10 | |
7 | 11 | 1 | 5 | 5 | 10:17 | -7 | 8 | |
8 | 11 | 2 | 2 | 7 | 11:19 | -8 | 8 | |
9 | 11 | 1 | 5 | 5 | 10:21 | -11 | 8 | |
10 | 11 | 1 | 4 | 6 | 13:21 | -8 | 7 | |
11 | 11 | 2 | 1 | 8 | 10:22 | -12 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 2 | 8 | 8:20 | -12 | 5 |
Sự kiện trận đấu
Trong 8 lần gặp nhau gần đây khi Sporting FC chơi trên sân nhà, Sporting FC đã thắng 5 trận, có 2 trận hòa trong khi CS Cartagines thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 18-10 nghiêng về phía Sporting FC.
Trong 16 lần gặp nhau gần đây, Sporting FC đã thắng 6 trận, có 3 trận hòa trong khi CS Cartagines thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 24-22 nghiêng về phía Sporting FC.
Kết quả mùa giải trước: 1-1 (sân của Sporting FC) và 2-1 (sân của CS Cartagines).
Ở Giải vô địch quốc gia, Apertura, CS Cartagines đã thua 3 trận gần đây nhất trên sân khách.