Những vì sao nắng ấm - Lobi Stars 23.04.2023
Last match Những vì sao nắng ấm - Lobi Stars on 17/11/2024
-
23/04/23
11:00
|
Vòng 15
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:0
3
Thẻ vàng
2
7
Đá phạt góc
4
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 9
- Ghi bàn
- 4
- 6
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
17/11/24
10:00
Những vì sao nắng ấm
Lobi Stars
1
0
TTG
28/02/24
09:00
Những vì sao nắng ấm
Lobi Stars
2
0
TTG
08/10/23
11:00
Lobi Stars
Những vì sao nắng ấm
3
2
TTG
11/06/23
09:00
Những vì sao nắng ấm
Lobi Stars
3
1
TTG
23/04/23
11:00
Những vì sao nắng ấm
Lobi Stars
1
0
Resultados mais recentes: Những vì sao nắng ấm
TTG
21/12/24
10:00
Những vì sao nắng ấm
El-Kanemi Warriors
1
0
TTG
15/12/24
09:00
Niger Tornadoes
Những vì sao nắng ấm
4
1
TTG
11/12/24
10:00
Đội bóng Enyimba Quốc tế
Những vì sao nắng ấm
0
0
TTG
07/12/24
11:30
Những vì sao nắng ấm
Những ngôi sao bắn súng
0
1
TTG
01/12/24
09:30
Katsina United
Những vì sao nắng ấm
1
0
Resultados mais recentes: Lobi Stars
TTG
21/12/24
11:30
Câu lạc bộ bóng đá Bendel Insurance
Lobi Stars
1
0
TTG
14/12/24
09:00
Lobi Stars
Plateau United: Đội tuyển Plateau
1
0
TTG
07/12/24
09:00
Nasarawa United
Lobi Stars
1
0
TTG
30/11/24
10:00
Lobi Stars
Kwara United
1
0
TTG
27/11/24
10:00
Enugu Rangers
Lobi Stars
3
0
- Championship round
- Relegation
- Championship round
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 2 | 3 | 0 | 8:4 | 4 | 9 |
|
|
2 | 5 | 2 | 3 | 0 | 8:5 | 3 | 9 |
|
|
3 | 5 | 2 | 3 | 0 | 6:4 | 2 | 9 |
|
|
4 | 5 | 1 | 2 | 2 | 5:7 | -2 | 5 |
|
|
5 | 5 | 0 | 3 | 2 | 3:5 | -2 | 3 |
|
|
6 | 5 | 0 | 2 | 3 | 1:6 | -5 | 2 |
|
- Champions League Qualification
- CAF Confederation Cup
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:3 | 1 | 4 |
|
|
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2:1 | 1 | 4 |
|
|
3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 2:2 | 0 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 |
|
|
5 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3:3 | 0 | 2 |
|
|
6 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0:3 | -3 | 1 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6:4 | 2 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2:1 | 1 | 5 |
|
|
4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2:2 | 0 | 2 |
|
|
5 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:3 | -2 | 1 |
|
|
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:3 | -2 | 0 |
|