Sydney - Perth Glory U20 28.04.2024
Trận đấu tiếp theo Sydney - Perth Glory U20 on 08/01/2025
-
28/04/24
01:00
|
Vòng 26
-
- 7 : 1
- Hoàn thành
4 - Thắng
3 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 1
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
15
12
Ghi bàn
Thừa nhận
13
26
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.6
- 33.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 23.1'
- 2.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.9
- 27
- Bàn thắng
- 39
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
20
-
18
-
17
-
15
-
13
-
13
-
12
-
12
-
12
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 17
- Ghi bàn
- 7
- 7
- Thẻ vàng
- 9
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Sydney
Resultados mais recentes: Perth Glory U20
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 17 | 4 | 6 | 49:27 | 22 | 55 | |
2 | 27 | 15 | 8 | 4 | 42:26 | 16 | 53 | |
3 | 27 | 10 | 12 | 5 | 43:33 | 10 | 42 | |
4 | 27 | 12 | 5 | 10 | 52:41 | 11 | 41 | |
5 | 27 | 11 | 8 | 8 | 45:48 | -3 | 41 | |
6 | 27 | 11 | 6 | 10 | 50:38 | 12 | 39 | |
7 | 27 | 11 | 4 | 12 | 44:48 | -4 | 37 | |
8 | 27 | 9 | 5 | 13 | 52:53 | -1 | 32 | |
9 | 27 | 8 | 6 | 13 | 42:55 | -13 | 30 | |
10 | 27 | 6 | 10 | 11 | 39:47 | -8 | 28 | |
11 | 27 | 7 | 5 | 15 | 36:55 | -19 | 26 | |
12 | 27 | 5 | 7 | 15 | 46:69 | -23 | 22 |
- Playoffs
- Qualification Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 10 | 2 | 1 | 23:10 | 13 | 32 | |
2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 28:16 | 12 | 29 | |
3 | 13 | 8 | 2 | 3 | 29:15 | 14 | 26 | |
4 | 14 | 7 | 5 | 2 | 35:10 | 25 | 26 | |
5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 22:15 | 7 | 22 | |
6 | 14 | 5 | 5 | 4 | 22:25 | -3 | 20 | |
7 | 14 | 5 | 3 | 6 | 30:28 | 2 | 18 | |
8 | 14 | 5 | 3 | 6 | 27:27 | 0 | 18 | |
9 | 14 | 4 | 4 | 6 | 29:30 | -1 | 16 | |
10 | 13 | 4 | 3 | 6 | 18:20 | -2 | 15 | |
11 | 13 | 4 | 2 | 7 | 22:22 | 0 | 14 | |
12 | 13 | 3 | 5 | 5 | 18:19 | -1 | 14 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 2 | 3 | 21:11 | 10 | 26 | |
2 | 14 | 7 | 2 | 5 | 22:26 | -4 | 23 | |
3 | 13 | 6 | 3 | 4 | 23:23 | 0 | 21 | |
4 | 14 | 5 | 6 | 3 | 19:16 | 3 | 21 | |
5 | 14 | 4 | 8 | 2 | 21:18 | 3 | 20 | |
6 | 14 | 4 | 3 | 7 | 23:26 | -3 | 15 | |
7 | 13 | 4 | 2 | 7 | 22:25 | -3 | 14 | |
8 | 14 | 3 | 5 | 6 | 21:28 | -7 | 14 | |
9 | 13 | 4 | 1 | 8 | 15:28 | -13 | 13 | |
10 | 13 | 3 | 3 | 7 | 15:28 | -13 | 12 | |
11 | 14 | 3 | 2 | 9 | 18:35 | -17 | 11 | |
12 | 13 | 1 | 3 | 9 | 17:39 | -22 | 6 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sydney FC và Perth Glory FC là 0-0. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi Sydney FC chơi trên sân nhà, Sydney FC đã thắng 16 trận, có 2 trận hòa trong khi Perth Glory FC thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 52-26 nghiêng về phía Sydney FC.
Trong 53 lần gặp nhau gần đây, Sydney FC đã thắng 29 trận, có 14 trận hòa trong khi Perth Glory FC thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 99-54 nghiêng về phía Sydney FC.
Kết quả mùa giải trước: 4-1 (sân của Sydney FC) và 2-2 (sân của Perth Glory FC).