Sân vận động Taichung Futuro FC - AC Đài Bắc 03.11.2024
-
03/11/24
02:00
|
Vòng 20
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:1
10
Diêm
5 - Thắng
4 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 5
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
+11
22
11
Ghi bàn
Thừa nhận
+4
16
12
- 2.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.6
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.2
- 27.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 32.1'
- 3.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.8
- 33
- Bàn thắng
- 28
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 1
- Ghi bàn
- 3
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
03/11/24
02:00
Sân vận động Taichung Futuro FC
AC Đài Bắc
0
1
TTG
23/06/24
03:30
AC Đài Bắc
Sân vận động Taichung Futuro FC
0
1
TTG
12/05/24
03:30
Sân vận động Taichung Futuro FC
AC Đài Bắc
0
2
Resultados mais recentes: Sân vận động Taichung Futuro FC
TTG
01/12/24
02:00
Công ty điện lực Đài Loan
Sân vận động Taichung Futuro FC
1
2
TTG
24/11/24
02:00
Hàng Yuen
Sân vận động Taichung Futuro FC
1
0
TTG
03/11/24
02:00
Sân vận động Taichung Futuro FC
AC Đài Bắc
0
1
HL
27/10/24
14:00
Hàng Yuen
Sân vận động Taichung Futuro FC
TTG
24/10/24
06:30
Đội bóng Leopard Cat
Sân vận động Taichung Futuro FC
0
0
Resultados mais recentes: AC Đài Bắc
TTG
01/12/24
05:00
Đại học Minh Châu
AC Đài Bắc
2
2
TTG
03/11/24
02:00
Sân vận động Taichung Futuro FC
AC Đài Bắc
0
1
TTG
27/10/24
03:00
AC Đài Bắc
Đội bóng Leopard Cat
2
0
TTG
20/10/24
03:00
AC Đài Bắc
FC Vikings
4
0
TTG
16/10/24
03:30
Thành phố Đài Nan
AC Đài Bắc
4
0
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 14 | 4 | 2 | 50:16 | 34 | 46 |
|
|
2 | 21 | 13 | 4 | 4 | 41:19 | 22 | 43 |
|
|
3 | 21 | 12 | 3 | 6 | 33:19 | 14 | 39 |
|
|
4 | 21 | 11 | 3 | 7 | 35:23 | 12 | 36 |
|
|
5 | 21 | 9 | 3 | 9 | 36:26 | 10 | 30 |
|
|
6 | 21 | 6 | 4 | 11 | 24:35 | -11 | 22 |
|
|
7 | 21 | 5 | 3 | 13 | 23:47 | -24 | 18 |
|
|
8 | 20 | 0 | 2 | 18 | 17:74 | -57 | 2 |
|
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
|
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
|
|
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 |
|
|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
8 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 |
|
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
|
|
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
|
|
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 |
|
|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|