Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ararat Tallinn (Nữ) - Tabasalu (Nữ) 18.05.2024

Ararat Tallinn (Nữ)

Chi tiết trận đấu

Tabasalu (Nữ)
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:3
Ararat Tallinn (Nữ)

Số liệu thống kê đối sánh trước

Tabasalu (Nữ)
10 Diêm

2 - Thắng

2 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-11

15

26

Ghi bàn

Thừa nhận

+9

23

14

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.3
  • 2.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 22.2'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 24.7'
  • 4.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.7
  • 41
  • Bàn thắng
  • 37

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ararat Tallinn (Nữ)

Số liệu thống kê H2H

Tabasalu (Nữ)
  • 0thắng
  • 33% 1rút thăm
  • 67% 2thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 13
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 28/09/24 05:30
Tabasalu (Nữ) Tabasalu (Nữ) Ararat Tallinn (Nữ) Ararat Tallinn (Nữ)
3 2
TTG 17/08/24 05:00
Tabasalu (Nữ) Tabasalu (Nữ) Ararat Tallinn (Nữ) Ararat Tallinn (Nữ)
7 0
TTG 18/05/24 05:30
Ararat Tallinn (Nữ) Ararat Tallinn (Nữ) Tabasalu (Nữ) Tabasalu (Nữ)
3 3

Resultados mais recentes: Ararat Tallinn (Nữ)

Resultados mais recentes: Tabasalu (Nữ)

Ararat Tallinn (Nữ)

Bảng xếp hạng

Tabasalu (Nữ)
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 25 1 0 107:10 97 76
2 26 13 5 8 49:42 7 44
3 26 12 4 10 60:38 22 40
4 26 11 2 13 56:61 -5 35
Viimsi MRJK (Nữ)
5 26 9 5 12 33:46 -13 32
6 26 9 3 14 34:60 -26 30
  • Champions League
# Tập đoàn Meistriliiga TC T V Đ BT KD K Từ
1 21 20 1 0 90:8 82 61
2 21 11 5 5 44:29 15 38
3 21 11 3 7 55:26 29 36
4 21 9 3 9 27:34 -7 30
5 21 8 2 11 40:51 -11 26
6 21 7 2 12 26:52 -26 23
7 21 6 3 12 35:54 -19 19
8 21 1 3 17 17:80 -63 6
  • Championship round
  • Relegation Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 0 2 4:6 -2 6
2 3 1 1 1 7:6 1 4
3 3 1 1 1 5:4 1 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 14 0 0 72:3 69 42
2 13 8 3 2 38:14 24 27
3 13 7 3 3 24:17 7 24
4 13 6 1 6 31:29 2 19
5 13 5 3 5 17:19 -2 18
6 13 5 1 7 18:21 -3 16
# Tập đoàn Meistriliiga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 11 0 0 60:3 57 33
2 10 7 2 1 33:8 25 23
3 11 6 3 2 22:12 10 21
4 11 5 2 4 15:16 -1 17
5 11 5 1 5 24:24 0 16
6 10 4 1 5 20:22 -2 13
7 10 3 1 6 12:17 -5 10
8 10 1 1 8 10:36 -26 4
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 2 1 0 1 2:4 -2 3
3 2 0 1 1 3:5 -2 1
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 11 1 0 35:7 28 34
2 13 6 2 5 25:25 0 20
3 13 5 1 7 25:32 -7 16
Viimsi MRJK (Nữ)
4 13 4 2 7 16:27 -11 14
5 13 4 2 7 16:39 -23 14
6 13 4 1 8 22:24 -2 13
# Tập đoàn Meistriliiga TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 9 1 0 30:5 25 28
2 10 5 2 3 22:17 5 17
3 11 4 1 6 22:18 4 13
4 10 4 1 5 12:18 -6 13
5 11 4 1 6 14:35 -21 13
6 10 3 1 6 16:27 -11 10
7 11 2 2 7 15:32 -17 8
8 11 0 2 9 7:44 -37 2
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 4:1 3 3
2 2 1 0 1 2:2 0 3
3 2 0 1 1 3:4 -1 1
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Năm 2024, 05:30