Tampines Rovers - Geylang Quốc tế 04.11.2023
Trận đấu tiếp theo Tampines Rovers - Geylang Quốc tế on 04/04/2025
-
04/11/23
06:00
|
Vòng 1
-
- 3 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
3:1
1
Thẻ đỏ
0
3
Thẻ vàng
2
2
Đá phạt góc
5
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 14
- Ghi bàn
- 10
- 13
- Thẻ vàng
- 10
- 2
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
29/10/24
07:45
Geylang Quốc tế
Tampines Rovers
0
3
TTG
24/07/24
07:45
Tampines Rovers
Geylang Quốc tế
2
2
TTG
17/05/24
07:45
Geylang Quốc tế
Tampines Rovers
4
4
TTG
04/11/23
06:00
Tampines Rovers
Geylang Quốc tế
3
1
TTG
22/07/23
06:00
Tampines Rovers
Geylang Quốc tế
2
3
Resultados mais recentes: Tampines Rovers
TTG
04/12/24
07:00
Lee Man
Tampines Rovers
0
0
TTG
27/11/24
07:00
Tampines Rovers
Bangkok United
1
0
TTG
22/11/24
06:45
Tampines Rovers
Tanjong Pagar United
5
0
TTG
06/11/24
07:00
Nam Định
Tampines Rovers
3
2
TTG
02/11/24
06:00
Tampines Rovers
Balestieralsa
3
1
Resultados mais recentes: Geylang Quốc tế
TTG
24/11/24
05:00
Hougang United
Geylang Quốc tế
2
3
TTG
03/11/24
05:00
Geylang Quốc tế
Sư tử trẻ
4
0
TTG
29/10/24
07:45
Geylang Quốc tế
Tampines Rovers
0
3
TTG
20/10/24
06:00
Balestieralsa
Geylang Quốc tế
1
4
TTG
28/09/24
06:00
Tanjong Pagar United
Geylang Quốc tế
2
7
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7:2 | 5 | 10 | |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9:3 | 6 | 7 | |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 5:4 | 1 | 5 | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | 6:12 | -6 | 3 | |
5 | 4 | 1 | 0 | 3 | 4:10 | -6 | 3 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 12:2 | 10 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:5 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 9:12 | -3 | 3 | ||
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:12 | -7 | 3 |
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 8:1 | 7 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 | |
3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2:1 | 1 | 4 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 | |
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3:8 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:3 | 1 | 4 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 3 |
|
|
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | ||
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 7:9 | -2 | 3 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:1 | 4 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:4 | -1 | 3 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:9 | -5 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |
5 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:2 | -1 | 1 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 8:1 | 7 | 4 |
|
|
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2:3 | -1 | 0 | ||
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 |
|
|
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3:11 | -8 | 0 |