Những Thánh Tân - Newtown 07.12.2024
-
07/12/24
09:30
|
Vòng 19
-
- :
- Hoãn lại
6 - Thắng
0 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 1
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 7
Mục tiêu khác biệt
19
14
Ghi bàn
Thừa nhận
10
25
- 1.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 1.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.5
- 27.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 26.6'
- 3.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.5
- 33
- Bàn thắng
- 35
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 15
- Ghi bàn
- 2
- 4
- Thẻ vàng
- 15
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Những Thánh Tân
Resultados mais recentes: Newtown
# | Tập đoàn Cymru Premier | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 12 | 4 | 2 | 35:12 | 23 | 40 | |
2 | 17 | 12 | 0 | 5 | 45:20 | 25 | 36 | |
3 | 19 | 9 | 4 | 6 | 29:22 | 7 | 31 | |
4 | 18 | 8 | 6 | 4 | 20:9 | 11 | 30 | |
5 | 19 | 6 | 10 | 3 | 26:19 | 7 | 28 | |
6 | 19 | 8 | 4 | 7 | 28:30 | -2 | 28 | |
7 | 19 | 8 | 4 | 7 | 30:35 | -5 | 28 | |
8 | 18 | 6 | 5 | 7 | 24:19 | 5 | 23 | |
9 | 18 | 5 | 4 | 9 | 22:38 | -16 | 19 | |
10 | 19 | 5 | 2 | 12 | 23:37 | -14 | 17 | |
11 | 17 | 4 | 2 | 11 | 21:33 | -12 | 14 | |
12 | 19 | 4 | 1 | 14 | 17:46 | -29 | 13 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Cymru Premier | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 6 | 2 | 1 | 18:6 | 12 | 20 | |
2 | 8 | 6 | 0 | 2 | 22:8 | 14 | 18 | |
3 | 10 | 5 | 2 | 3 | 14:8 | 6 | 17 | |
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 16:14 | 2 | 17 | |
5 | 9 | 4 | 4 | 1 | 15:9 | 6 | 16 | |
6 | 9 | 3 | 5 | 1 | 9:3 | 6 | 14 | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | 10:9 | 1 | 11 | |
8 | 10 | 3 | 2 | 5 | 15:20 | -5 | 11 | |
9 | 10 | 3 | 1 | 6 | 12:15 | -3 | 10 | |
10 | 9 | 3 | 1 | 5 | 14:20 | -6 | 10 | |
11 | 9 | 3 | 1 | 5 | 11:17 | -6 | 10 | |
12 | 9 | 3 | 1 | 5 | 12:23 | -11 | 10 |
# | Tập đoàn Cymru Premier | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 6 | 2 | 1 | 17:6 | 11 | 20 | |
2 | 9 | 6 | 0 | 3 | 23:12 | 11 | 18 | |
3 | 10 | 5 | 3 | 2 | 14:10 | 4 | 18 | |
4 | 9 | 5 | 1 | 3 | 11:6 | 5 | 16 | |
5 | 10 | 5 | 0 | 5 | 14:13 | 1 | 15 | |
6 | 9 | 3 | 3 | 3 | 14:10 | 4 | 12 | |
7 | 9 | 1 | 8 | 0 | 12:11 | 1 | 11 | |
8 | 10 | 3 | 2 | 5 | 14:21 | -7 | 11 | |
9 | 9 | 2 | 3 | 4 | 10:15 | -5 | 9 | |
10 | 9 | 2 | 1 | 6 | 11:22 | -11 | 7 | |
11 | 7 | 1 | 0 | 6 | 6:13 | -7 | 3 | |
12 | 10 | 1 | 0 | 9 | 6:29 | -23 | 3 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa The New Saints và Newtown AFC là 2-0. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 34 lần gặp nhau gần đây khi The New Saints chơi trên sân nhà, The New Saints đã thắng 25 trận, có 4 trận hòa trong khi Newtown AFC thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 97-29 nghiêng về phía The New Saints.
Trong 66 lần gặp nhau gần đây, The New Saints đã thắng 46 trận, có 13 trận hòa trong khi Newtown AFC thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 176-50 nghiêng về phía The New Saints.
Mùa trước The New Saints thắng cả hai trận gặp Newtown AFC (3-1 trên sân nhà và 2-0 trên sân khách)