Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hổ Thiên Tân - Thượng Hải Thần Hoa 11.05.2024

Hổ Thiên Tân TTT

Chi tiết trận đấu

Thượng Hải Thần Hoa SHS
Hổ Thiên Tân TTT

Chi tiết trận đấu

Thượng Hải Thần Hoa SHS
39 %
Sở hữu bóng
61 %
0 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (4)
2
Tổng số mũi chích ngừa
11
1
Ảnh bị chặn
3
4
Thủ môn cứu thua
0
8
Fouls
13
1
Thẻ vàng
2
14
Đá phạt
11
2
Đá phạt góc
4
3
Ngoại vi
1
20
Ném biên
17
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 8

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 0

Mục tiêu khác biệt

+4

16

12

Ghi bàn

Thừa nhận

+21

25

4

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.5
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.4
  • 32.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 28
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hổ Thiên Tân TTT

Số liệu thống kê H2H

Thượng Hải Thần Hoa SHS
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 5
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 21/09/24 08:00
Thượng Hải Thần Hoa Thượng Hải Thần Hoa Hổ Thiên Tân Hổ Thiên Tân
2 1
TTG 11/05/24 07:00
Hổ Thiên Tân Hổ Thiên Tân Thượng Hải Thần Hoa Thượng Hải Thần Hoa
0 0
TTG 29/10/23 03:30
Hổ Thiên Tân Hổ Thiên Tân Thượng Hải Thần Hoa Thượng Hải Thần Hoa
1 1
TTG 02/07/23 05:30
Thượng Hải Thần Hoa Thượng Hải Thần Hoa Hổ Thiên Tân Hổ Thiên Tân
1 2
TTG 21/11/22 06:00
Hổ Thiên Tân Hổ Thiên Tân Thượng Hải Thần Hoa Thượng Hải Thần Hoa
2 1

Resultados mais recentes: Hổ Thiên Tân

Resultados mais recentes: Thượng Hải Thần Hoa

Hổ Thiên Tân TTT

Bảng xếp hạng

Thượng Hải Thần Hoa SHS
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 30 25 3 2 96:30 66 78
2 30 24 5 1 73:20 53 77
3 30 18 5 7 65:31 34 59
4 30 16 8 6 65:35 30 56
5 30 13 9 8 49:40 9 48
6 30 12 6 12 44:47 -3 42
7 30 11 5 14 55:60 -5 38
8 30 9 9 12 34:39 -5 36
9 30 8 8 14 46:58 -12 32
10 30 8 8 14 41:58 -17 32
11 30 8 7 15 31:44 -13 31
12 30 8 5 17 28:55 -27 29
13 30 7 8 15 33:57 -24 29
14 30 7 8 15 29:55 -26 29
15 30 6 9 15 29:55 -26 27
16 30 5 7 18 32:66 -34 22
  • Champions League Elite
  • Champions League 2
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 15 14 1 0 59:15 44 43
2 15 12 3 0 44:11 33 39
3 15 11 2 2 40:12 28 35
4 15 10 3 2 43:15 28 33
5 15 8 4 3 29:16 13 28
6 15 8 3 4 38:26 12 27
7 15 7 5 3 20:16 4 26
8 15 6 4 5 28:19 9 22
9 15 6 3 6 16:17 -1 21
10 15 6 3 6 19:23 -4 21
11 15 5 3 7 17:23 -6 18
12 15 4 5 6 14:22 -8 17
13 15 3 7 5 23:26 -3 16
14 15 4 4 7 14:30 -16 16
15 15 4 2 9 14:21 -7 14
16 15 3 3 9 13:27 -14 12
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 15 12 2 1 29:9 20 38
2 15 11 2 2 37:15 22 35
3 15 7 3 5 25:19 6 24
4 15 6 5 4 22:20 2 23
5 15 5 5 5 20:24 -4 20
6 15 4 5 6 17:23 -6 17
7 15 5 1 9 24:31 -7 16
8 15 5 1 9 18:32 -14 16
9 15 3 6 6 18:22 -4 15
10 15 3 4 8 15:25 -10 13
11 15 3 2 10 17:34 -17 11
12 15 2 5 8 16:34 -18 11
13 15 2 4 9 18:39 -21 10
14 15 2 4 9 15:33 -18 10
15 15 2 4 9 19:39 -20 10
16 15 2 2 11 9:32 -23 8

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Thiên Tân Jinmen Tiger FC và Thân Hoa Thượng Hải khi Thiên Tân Jinmen Tiger FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Thiên Tân Jinmen Tiger FC và Thân Hoa Thượng Hải là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi Thiên Tân Jinmen Tiger FC chơi trên sân nhà, Thiên Tân Jinmen Tiger FC đã thắng 5 trận, có 6 trận hòa trong khi Thân Hoa Thượng Hải thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 22-18 nghiêng về phía Thân Hoa Thượng Hải.

Trong 30 lần gặp nhau gần đây, Thiên Tân Jinmen Tiger FC đã thắng 10 trận, có 9 trận hòa trong khi Thân Hoa Thượng Hải thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 39-35 nghiêng về phía Thân Hoa Thượng Hải.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Năm 2024, 07:00
Trọng tài:
Ma Ning, Trung Quốc
Sân vận động:
Tianjin Olympic Center Stadium, Tianjin, Trung Quốc
Dung tích:
54696