Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Toronto - Cách mạng New England 20.04.2024

Trận đấu tiếp theo Toronto - Cách mạng New England on 03/05/2025

Toronto TOR

Chi tiết trận đấu

Cách mạng New England NE
Toronto TOR

Chi tiết trận đấu

Cách mạng New England NE
40 %
Sở hữu bóng
60 %
6 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (3)
13
Tổng số mũi chích ngừa
14
5
Ảnh bị chặn
5
6
Thủ môn cứu thua
5
10
Fouls
12
3
Thẻ vàng
2
13
Đá phạt
11
0
Đá phạt góc
8
1
Ngoại vi
1
22
Ném biên
23
10 Diêm

3 - Thắng

2 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

-5

9

14

Ghi bàn

Thừa nhận

-9

11

20

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2
  • 39.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 29'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.1
  • 23
  • Bàn thắng
  • 31

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Toronto TOR

Số liệu thống kê H2H

Cách mạng New England NE
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 6
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 20/04/24 19:30
Toronto Toronto Cách mạng New England Cách mạng New England
1 0
TTG 03/03/24 14:00
Cách mạng New England Cách mạng New England Toronto Toronto
0 1
TTG 24/06/23 19:30
Cách mạng New England Cách mạng New England Toronto Toronto
2 1
TTG 06/05/23 19:30
Toronto Toronto Cách mạng New England Cách mạng New England
0 2
TTG 17/08/22 19:30
Toronto Toronto Cách mạng New England Cách mạng New England
2 2

Resultados mais recentes: Toronto

Resultados mais recentes: Cách mạng New England

Toronto TOR

Bảng xếp hạng

Cách mạng New England NE
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 22 8 4 79:49 30 74
2 34 19 9 6 72:40 32 66
3 34 18 5 11 58:48 10 59
4 34 15 7 12 59:50 9 52
5 34 14 9 11 46:37 9 51
6 34 14 8 12 54:49 5 50
7 34 11 14 9 55:50 5 47
8 34 11 10 13 48:64 -16 43
9 34 10 10 14 46:49 -3 40
10 34 10 10 14 52:70 -18 40
11 34 11 4 19 40:61 -21 37
12 34 9 10 15 62:55 7 37
13 34 9 9 16 38:54 -16 36
14 34 9 4 21 37:74 -37 31
15 34 7 9 18 40:62 -22 30
# Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 22 8 4 79:49 30 74
2 34 19 9 6 72:40 32 66
3 34 19 7 8 63:43 20 64
4 34 19 7 8 69:50 19 64
5 34 18 5 11 58:48 10 59
6 34 16 11 7 65:48 17 59
7 34 16 9 9 51:35 16 57
8 34 15 9 10 47:39 8 54
9 34 15 7 12 59:50 9 52
10 34 15 7 12 58:49 9 52
11 34 14 9 11 46:37 9 51
12 34 15 5 14 61:60 1 50
13 34 14 8 12 54:49 5 50
14 34 13 8 13 52:49 3 47
15 34 12 11 11 65:56 9 47
16 34 11 14 9 55:50 5 47
17 34 11 10 13 48:64 -16 43
18 34 11 9 14 39:48 -9 42
19 34 11 8 15 54:56 -2 41
20 34 10 10 14 46:49 -3 40
21 34 10 10 14 52:70 -18 40
22 34 11 4 19 40:61 -21 37
23 34 9 10 15 62:55 7 37
24 34 8 13 13 50:63 -13 37
25 34 9 9 16 38:54 -16 36
26 34 9 4 21 37:74 -37 31
27 34 8 7 19 51:66 -15 31
28 34 7 9 18 40:62 -22 30
29 34 6 3 25 41:78 -37 21
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 19 7 8 63:43 20 64
2 34 19 7 8 69:50 19 64
3 34 16 11 7 65:48 17 59
4 34 16 9 9 51:35 16 57
5 34 15 9 10 47:39 8 54
6 34 15 7 12 58:49 9 52
7 34 15 5 14 61:60 1 50
8 34 13 8 13 52:49 3 47
9 34 12 11 11 65:56 9 47
10 34 11 9 14 39:48 -9 42
11 34 11 8 15 54:56 -2 41
12 34 8 13 13 50:63 -13 37
13 34 8 7 19 51:66 -15 31
14 34 6 3 25 41:78 -37 21
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 4 2 45:22 23 37
2 17 10 4 3 38:21 17 34
3 17 10 3 4 35:25 10 33
4 17 9 5 3 25:15 10 32
5 17 8 5 4 28:23 5 29
6 17 7 7 3 31:23 8 28
7 17 7 4 6 28:18 10 25
8 17 7 3 7 26:22 4 24
9 17 6 4 7 30:27 3 22
10 17 7 0 10 27:32 -5 21
11 17 5 6 6 24:25 -1 21
12 17 5 4 8 20:31 -11 19
13 17 5 4 8 19:30 -11 19
14 17 4 5 8 27:23 4 17
15 17 4 5 8 26:36 -10 17
# Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 3 1 43:25 18 42
2 17 11 4 2 45:22 23 37
3 17 11 4 2 36:18 18 37
4 17 11 3 3 38:20 18 36
5 17 10 4 3 38:21 17 34
6 17 10 3 4 33:22 11 33
7 17 10 3 4 35:25 10 33
8 17 10 2 5 34:25 9 32
9 17 9 5 3 39:25 14 32
10 17 9 5 3 25:15 10 32
11 17 8 7 2 25:14 11 31
12 17 8 5 4 28:23 5 29
13 17 7 7 3 31:23 8 28
14 17 7 7 3 22:15 7 28
15 17 7 5 5 27:25 2 26
16 17 7 5 5 23:21 2 26
17 17 7 4 6 28:18 10 25
18 17 7 4 6 30:23 7 25
19 17 7 3 7 26:22 4 24
20 17 6 4 7 30:27 3 22
21 17 6 4 7 33:32 1 22
22 17 6 4 7 26:26 0 22
23 17 7 0 10 27:32 -5 21
24 17 5 6 6 24:25 -1 21
25 17 5 4 8 20:31 -11 19
26 17 5 4 8 19:30 -11 19
27 17 4 5 8 27:23 4 17
28 17 4 5 8 26:36 -10 17
29 17 4 1 12 18:32 -14 13
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 3 1 43:25 18 42
2 17 11 4 2 36:18 18 37
3 17 11 3 3 38:20 18 36
4 17 10 3 4 33:22 11 33
5 17 10 2 5 34:25 9 32
6 17 9 5 3 39:25 14 32
7 17 8 7 2 25:14 11 31
8 17 7 7 3 22:15 7 28
9 17 7 5 5 27:25 2 26
10 17 7 5 5 23:21 2 26
11 17 7 4 6 30:23 7 25
12 17 6 4 7 33:32 1 22
13 17 6 4 7 26:26 0 22
14 17 4 1 12 18:32 -14 13
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 4 2 34:27 7 37
2 17 11 2 4 32:26 6 35
3 17 9 5 3 34:19 15 32
4 17 8 3 6 31:32 -1 27
5 17 6 5 6 26:34 -8 23
6 17 5 5 7 35:32 3 20
7 17 5 4 8 21:22 -1 19
8 17 4 7 6 24:27 -3 19
9 17 4 6 7 16:22 -6 18
10 17 4 5 8 19:24 -5 17
11 17 4 4 9 13:29 -16 16
12 17 4 3 10 14:29 -15 15
13 17 3 5 9 20:41 -21 14
14 17 4 0 13 18:44 -26 12
15 17 2 5 10 20:31 -11 11
# Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 4 2 34:27 7 37
2 17 11 2 4 32:26 6 35
3 17 9 5 3 34:19 15 32
4 17 8 3 6 28:26 2 27
5 17 8 3 6 27:25 2 27
6 17 8 3 6 31:32 -1 27
7 17 8 2 7 26:21 5 26
8 17 8 2 7 25:24 1 26
9 17 7 4 6 26:23 3 25
10 17 6 5 6 26:34 -8 23
11 17 5 8 4 27:28 -1 23
12 17 6 4 7 26:25 1 22
13 17 5 5 7 35:32 3 20
14 17 5 4 8 21:22 -1 19
15 17 4 7 6 24:27 -3 19
16 17 4 6 7 16:22 -6 18
17 17 5 2 10 28:38 -10 17
18 17 4 5 8 19:24 -5 17
19 17 4 4 9 12:23 -11 16
20 17 4 4 9 13:29 -16 16
21 17 4 3 10 14:29 -15 15
22 17 3 6 8 26:31 -5 15
23 17 3 5 9 20:41 -21 14
24 17 4 0 13 18:44 -26 12
25 17 2 5 10 20:31 -11 11
26 17 1 8 8 27:42 -15 11
27 17 2 3 12 18:34 -16 9
28 17 1 6 10 20:31 -11 9
29 17 2 2 13 23:46 -23 8
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 8 3 6 28:26 2 27
2 17 8 3 6 27:25 2 27
3 17 8 2 7 26:21 5 26
4 17 8 2 7 25:24 1 26
5 17 7 4 6 26:23 3 25
6 17 5 8 4 27:28 -1 23
7 17 6 4 7 26:25 1 22
8 17 5 2 10 28:38 -10 17
9 17 4 4 9 12:23 -11 16
10 17 3 6 8 26:31 -5 15
11 17 1 8 8 27:42 -15 11
12 17 2 3 12 18:34 -16 9
13 17 1 6 10 20:31 -11 9
14 17 2 2 13 23:46 -23 8

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Toronto FC và New England Revolution khi Toronto FC chơi trên sân nhà là 2-2. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Toronto FC và New England Revolution là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi Toronto FC chơi trên sân nhà, Toronto FC đã thắng 6 trận, có 6 trận hòa trong khi New England Revolution thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 30-27 nghiêng về phía Toronto FC.

Trong 40 lần gặp nhau gần đây, Toronto FC đã thắng 11 trận, có 13 trận hòa trong khi New England Revolution thắng 16 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 62-48 nghiêng về phía New England Revolution.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Tư 2024, 19:30
Trọng tài:
Allatin Mark, Mỹ
Sân vận động:
Bmo Field, Toronto, Canada: Canada
Dung tích:
30991