Tuggeranong United - Đội bóng Cooma Hổ 28.07.2024
-
28/07/24
01:00
|
Vòng 16
-
- 2 : 2
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
2:2
10
Diêm
3 - Thắng
2 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 5
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
0
15
15
Ghi bàn
Thừa nhận
+11
23
12
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.3
- 1.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.2
- 30.2'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 25.7'
- 3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.5
- 30
- Bàn thắng
- 35
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 5
- Ghi bàn
- 14
- 5
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
28/07/24
01:00
Tuggeranong United
Đội bóng Cooma Hổ
2
2
TTG
01/06/24
01:00
Đội bóng Cooma Hổ
Tuggeranong United
1
1
TTG
14/04/24
01:00
Tuggeranong United
Đội bóng Cooma Hổ
0
3
TTG
26/08/23
03:00
Tuggeranong United
Đội bóng Cooma Hổ
1
4
TTG
30/06/23
05:00
Đội bóng Cooma Hổ
Tuggeranong United
4
1
Resultados mais recentes: Tuggeranong United
TTG
01/09/24
01:15
Yoogali SC
Tuggeranong United
2
0
TTG
25/08/24
01:00
Tuggeranong United
Monaro Panthers
1
0
TTG
18/08/24
01:00
Tuggeranong United
Canberra Olympic
4
1
TTG
11/08/24
01:00
Croatia Canberra
Tuggeranong United
1
0
TTG
03/08/24
01:00
FC Hiệp Sĩ O'Connor
Tuggeranong United
2
2
Resultados mais recentes: Đội bóng Cooma Hổ
DKT (HH)
21/09/24
05:05
Croatia Canberra
Đội bóng Cooma Hổ
4
3
TTG
14/09/24
05:00
Gungahlin United
Đội bóng Cooma Hổ
0
1
TTG
07/09/24
05:00
FC Hiệp Sĩ O'Connor
Đội bóng Cooma Hổ
1
3
TTG
01/09/24
01:00
Gungahlin United
Đội bóng Cooma Hổ
4
2
TTG
24/08/24
01:00
Đội bóng Cooma Hổ
Yoogali SC
2
1
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21 | 15 | 2 | 4 | 55:25 | 30 | 47 | ||
2 | 21 | 14 | 2 | 5 | 51:29 | 22 | 44 |
|
|
3 | 21 | 12 | 4 | 5 | 44:34 | 10 | 40 | ||
4 | 21 | 10 | 4 | 7 | 45:31 | 14 | 34 |
|
|
5 | 21 | 8 | 5 | 8 | 33:25 | 8 | 29 | ||
6 | 21 | 7 | 5 | 9 | 31:34 | -3 | 26 | ||
7 | 21 | 3 | 2 | 16 | 14:63 | -49 | 11 | ||
8 | 21 | 3 | 0 | 18 | 27:59 | -32 | 9 |
- Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 33:7 | 26 | 28 | ||
2 | 11 | 7 | 1 | 3 | 25:18 | 7 | 22 | ||
3 | 10 | 6 | 1 | 3 | 20:15 | 5 | 19 |
|
|
4 | 10 | 6 | 1 | 3 | 23:13 | 10 | 19 | ||
5 | 10 | 5 | 3 | 2 | 21:12 | 9 | 18 |
|
|
6 | 11 | 4 | 4 | 3 | 21:12 | 9 | 16 | ||
7 | 11 | 2 | 1 | 8 | 9:26 | -17 | 7 | ||
8 | 10 | 2 | 0 | 8 | 16:29 | -13 | 6 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 31:14 | 17 | 25 |
|
|
2 | 10 | 6 | 1 | 3 | 22:18 | 4 | 19 | ||
3 | 10 | 5 | 3 | 2 | 19:16 | 3 | 18 | ||
4 | 11 | 5 | 1 | 5 | 24:19 | 5 | 16 |
|
|
5 | 10 | 4 | 1 | 5 | 12:13 | -1 | 13 | ||
6 | 11 | 1 | 4 | 6 | 8:21 | -13 | 7 | ||
7 | 10 | 1 | 1 | 8 | 5:37 | -32 | 4 | ||
8 | 11 | 1 | 0 | 10 | 11:30 | -19 | 3 |