Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sao Ulinzi - Mathare United 01.12.2024

Trận đấu tiếp theo Mathare United - Sao Ulinzi on 17/05/2025

Sao Ulinzi ULS

Chi tiết trận đấu

Mathare United MAU
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0
Sao Ulinzi ULS

Số liệu thống kê đối sánh trước

Mathare United MAU
10 Diêm

2 - Thắng

4 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-1

7

8

Ghi bàn

Thừa nhận

-5

7

12

  • 0.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.7
  • 0.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 60'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 47.4'
  • 1.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.9
  • 15
  • Bàn thắng
  • 19

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Sao Ulinzi ULS

Số liệu thống kê H2H

Mathare United MAU
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 3
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/12/24 08:00
Sao Ulinzi Sao Ulinzi Mathare United Mathare United
0 0
TTG 21/06/23 08:00
Mathare United Mathare United Sao Ulinzi Sao Ulinzi
1 1
TTG 04/01/23 07:00
Sao Ulinzi Sao Ulinzi Mathare United Mathare United
3 1
TTG 16/10/21 08:15
Mathare United Mathare United Sao Ulinzi Sao Ulinzi
0 1
TTG 18/08/21 08:00
Mathare United Mathare United Sao Ulinzi Sao Ulinzi
1 0

Resultados mais recentes: Sao Ulinzi

Resultados mais recentes: Mathare United

Sao Ulinzi ULS

Bảng xếp hạng

Mathare United MAU
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 7 6 2 21:12 9 27
Ngôi sao Thành phố Nairobi
2 14 8 3 3 26:19 7 27
Gor Mahia
3 14 6 6 2 15:7 8 24
Đội bóng Muranga Seal
4 13 5 7 1 12:7 5 22
5 13 6 3 4 21:11 10 21
6 15 5 6 4 16:11 5 21
Posta Rangers
7 15 5 5 5 14:14 0 20
Bandon
8 13 5 4 4 17:12 5 19
9 15 5 4 6 16:16 0 19
Mathare United
10 15 5 4 6 10:18 -8 19
Mara Sugar FC
11 14 4 6 4 14:13 1 18
12 14 5 3 6 10:15 -5 18
13 14 4 4 6 12:16 -4 16
14 15 3 7 5 13:18 -5 16
Bidco United
15 14 3 5 6 12:16 -4 14
16 15 3 5 7 9:17 -8 14
Kakamega Homeboyz
17 14 2 7 5 10:16 -6 13
18 14 2 5 7 10:20 -10 11
Sofapaka
  • Champions League
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 5 3 0 14:7 7 18
AFC Leopards (Congo)
2 7 5 2 0 13:6 7 17
Gor Mahia
3 7 4 3 0 10:4 6 15
Bandon
4 7 4 2 1 8:4 4 14
Mathare United
5 7 4 1 2 8:5 3 13
Tê giác
6 8 4 1 3 6:8 -2 13
Kariobangi Sharks
7 7 3 3 1 12:4 8 12
8 7 3 3 1 8:5 3 12
9 5 3 1 1 8:4 4 10
10 7 2 4 1 11:8 3 10
11 7 2 4 1 6:3 3 10
Bidco United
12 7 2 3 2 6:5 1 9
13 7 2 3 2 6:6 0 9
14 7 2 2 3 8:6 2 8
Posta Rangers
15 7 1 5 1 5:4 1 8
16 7 2 1 4 4:9 -5 7
17 8 1 2 5 4:13 -9 5
Đội bóng Muranga Seal
18 8 0 2 6 4:16 -12 2
Ngôi sao Thành phố Nairobi
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 3 4 1 8:5 3 13
Gor Mahia
2 7 3 2 2 6:6 0 11
3 6 2 4 0 4:2 2 10
4 7 3 1 3 13:13 0 10
Shabana FC
5 6 3 0 3 9:7 2 9
6 7 2 3 2 7:5 2 9
Ngôi sao Thành phố Nairobi
7 6 2 3 1 6:4 2 9
Sofapaka
8 7 2 3 2 5:3 2 9
Đội bóng Muranga Seal
9 8 2 3 3 9:8 1 9
10 7 2 3 2 5:4 1 9
Kakamega Homeboyz
11 7 2 2 3 3:5 -2 8
12 8 1 4 3 6:9 -3 7
Bandon
13 7 2 1 4 6:10 -4 7
14 7 1 3 3 4:10 -6 6
Mara Sugar FC
15 8 1 3 4 7:15 -8 6
FC Talanta
16 8 1 2 5 8:12 -4 5
Sao Ulinzi
17 7 1 2 4 6:11 -5 5
18 7 1 2 4 5:12 -7 5
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Mười Hai 2024, 08:00