Liên đoàn Tây Ban Nha - Palestino 02.11.2024
-
02/11/24
17:00
|
Vòng 29
-
- 2 : 3
- Hoàn thành
5 - Thắng
2 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
16
10
Ghi bàn
Thừa nhận
14
14
- 1.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.4
- 1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 34.6'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 32.1'
- 2.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.8
- 26
- Bàn thắng
- 28
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
19
-
16
-
13
-
12
-
11
-
11
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 6
- 14
- Thẻ vàng
- 15
- 1
- Thẻ đỏ
- 2
Đối đầu
Resultados mais recentes: Liên đoàn Tây Ban Nha
Resultados mais recentes: Palestino
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 21 | 4 | 5 | 49:21 | 28 | 67 | |
2 | 30 | 19 | 8 | 3 | 53:24 | 29 | 65 | |
3 | 30 | 14 | 6 | 10 | 53:48 | 5 | 48 | |
4 | 30 | 13 | 7 | 10 | 46:33 | 13 | 46 | |
5 | 30 | 13 | 7 | 10 | 44:34 | 10 | 46 | |
6 | 30 | 13 | 6 | 11 | 53:45 | 8 | 45 | |
7 | 30 | 12 | 9 | 9 | 47:41 | 6 | 45 | |
8 | 30 | 12 | 9 | 9 | 37:34 | 3 | 45 | |
9 | 30 | 11 | 7 | 12 | 40:34 | 6 | 40 | |
10 | 30 | 10 | 4 | 16 | 36:39 | -3 | 34 | |
11 | 30 | 9 | 7 | 14 | 29:40 | -11 | 34 | |
12 | 30 | 9 | 7 | 14 | 28:44 | -16 | 34 | |
13 | 30 | 8 | 9 | 13 | 42:51 | -9 | 33 | |
14 | 30 | 8 | 7 | 15 | 34:53 | -19 | 31 | |
15 | 30 | 9 | 4 | 17 | 33:62 | -29 | 31 | |
16 | 30 | 7 | 3 | 20 | 40:61 | -21 | 24 |
- Copa Libertadores
- Copa Libertadores Qualification
- Copa Sudamericana
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 12 | 0 | 3 | 27:10 | 17 | 36 | |
2 | 15 | 10 | 2 | 3 | 30:19 | 11 | 32 | |
3 | 15 | 8 | 6 | 1 | 20:9 | 11 | 30 | |
4 | 15 | 8 | 3 | 4 | 29:15 | 14 | 27 | |
5 | 15 | 7 | 6 | 2 | 21:11 | 10 | 27 | |
6 | 15 | 9 | 0 | 6 | 33:24 | 9 | 27 | |
7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 30:24 | 6 | 25 | |
8 | 15 | 6 | 5 | 4 | 19:15 | 4 | 23 | |
9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 16:17 | -1 | 23 | |
10 | 15 | 6 | 4 | 5 | 22:14 | 8 | 22 | |
11 | 15 | 6 | 3 | 6 | 26:19 | 7 | 21 | |
12 | 15 | 6 | 3 | 6 | 20:22 | -2 | 21 | |
13 | 15 | 6 | 2 | 7 | 26:23 | 3 | 20 | |
14 | 15 | 5 | 2 | 8 | 19:21 | -2 | 17 | |
15 | 15 | 5 | 2 | 8 | 19:24 | -5 | 17 | |
16 | 15 | 3 | 5 | 7 | 12:28 | -16 | 14 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 2 | 2 | 33:15 | 18 | 35 | |
2 | 15 | 9 | 4 | 2 | 22:11 | 11 | 31 | |
3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 18:15 | 3 | 25 | |
4 | 15 | 6 | 4 | 5 | 28:26 | 2 | 22 | |
5 | 15 | 5 | 4 | 6 | 17:18 | -1 | 19 | |
6 | 15 | 4 | 6 | 5 | 20:21 | -1 | 18 | |
7 | 15 | 5 | 3 | 7 | 18:20 | -2 | 18 | |
8 | 15 | 5 | 3 | 7 | 16:23 | -7 | 18 | |
9 | 15 | 5 | 2 | 8 | 17:18 | -1 | 17 | |
10 | 15 | 5 | 2 | 8 | 22:25 | -3 | 17 | |
11 | 15 | 4 | 5 | 6 | 10:16 | -6 | 17 | |
12 | 15 | 4 | 4 | 7 | 23:29 | -6 | 16 | |
13 | 15 | 3 | 2 | 10 | 12:27 | -15 | 11 | |
14 | 15 | 3 | 1 | 11 | 13:40 | -27 | 10 | |
15 | 15 | 1 | 5 | 9 | 12:27 | -15 | 8 | |
16 | 15 | 1 | 1 | 13 | 14:38 | -24 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Union Espanola và CD Palestino khi Union Espanola chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Union Espanola và CD Palestino là 2-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi Union Espanola chơi trên sân nhà, Union Espanola đã thắng 8 trận, có 6 trận hòa trong khi CD Palestino thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 35-34 nghiêng về phía Union Espanola.
Trong 43 lần gặp nhau gần đây, Union Espanola đã thắng 19 trận, có 10 trận hòa trong khi CD Palestino thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 71-69 nghiêng về phía Union Espanola.