Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

UTS Rabat - FUS de Rabat 30.08.2024

Trận đấu tiếp theo FUS de Rabat - UTS Rabat on 28/12/2024

UTS Rabat TOU

Chi tiết trận đấu

FUS de Rabat FUS
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:2
UTS Rabat TOU

Số liệu thống kê đối sánh trước

FUS de Rabat FUS
10 Diêm

4 - Thắng

5 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

+6

14

8

Ghi bàn

Thừa nhận

-4

9

13

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.9
  • 0.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 43.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 42.3'
  • 2.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 22
  • Bàn thắng
  • 22

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
UTS Rabat TOU

Số liệu thống kê H2H

FUS de Rabat FUS
  • 0thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 7
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 30/08/24 16:00
UTS Rabat UTS Rabat FUS de Rabat FUS de Rabat
2 2
TTG 13/04/24 14:00
FUS de Rabat FUS de Rabat UTS Rabat UTS Rabat
1 1
TTG 24/11/23 14:00
UTS Rabat UTS Rabat FUS de Rabat FUS de Rabat
0 0
TTG 05/05/23 16:30
UTS Rabat UTS Rabat FUS de Rabat FUS de Rabat
0 1
TTG 04/01/23 14:30
FUS de Rabat FUS de Rabat UTS Rabat UTS Rabat
3 0

Resultados mais recentes: UTS Rabat

Resultados mais recentes: FUS de Rabat

UTS Rabat TOU

Bảng xếp hạng

FUS de Rabat FUS
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 10 3 1 20:6 14 33
Chabab Mohammedia
2 14 6 6 2 22:9 13 24
Moghreb Tetouan
3 14 7 3 4 16:11 5 24
4 14 6 5 3 20:14 6 23
5 14 6 5 3 17:11 6 23
Difaa El Jadida
6 15 6 4 5 11:11 0 22
Wydad Casablanca
7 15 6 3 6 17:18 -1 21
Moghreb Tetouan
8 14 5 5 4 19:13 6 20
9 14 5 5 4 20:20 0 20
10 15 4 7 4 18:15 3 19
FUS de Rabat
11 15 5 2 8 14:16 -2 17
Ittihad Riadhi de Tanger
12 15 4 5 6 10:15 -5 17
13 14 4 5 5 11:18 -7 17
14 15 3 7 5 16:18 -2 16
15 14 2 4 8 8:16 -8 10
16 14 0 3 11 7:35 -28 3
Renaissance Sportive de Berkane
  • Champions League
  • CAF Confederation Cup
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 4 4 0 13:6 7 16
Chabab Mohammedia
2 7 5 1 1 10:3 7 16
Casablanca
3 7 5 1 1 14:6 8 16
4 8 4 3 1 9:3 6 15
5 7 4 2 1 10:4 6 14
6 7 4 1 2 12:7 5 13
7 8 4 1 3 5:4 1 13
8 8 2 5 1 9:7 2 11
9 6 3 2 1 7:4 3 11
10 8 3 2 3 7:9 -2 11
11 7 3 1 3 10:9 1 10
Moghreb Tetouan
12 8 3 1 4 9:9 0 10
13 6 2 3 1 11:5 6 9
14 7 1 4 2 5:6 -1 7
15 7 1 4 2 8:8 0 7
16 6 0 1 5 2:15 -13 1
Renaissance Sportive de Berkane
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 2 0 10:3 7 17
Chabab Mohammedia
2 7 3 2 2 4:4 0 11
3 8 3 2 3 8:8 0 11
4 8 3 2 3 7:9 -2 11
5 7 2 3 2 6:7 -1 9
Wydad Casablanca
6 8 2 3 3 13:16 -3 9
7 8 2 3 3 8:10 -2 9
8 6 2 2 2 9:3 6 8
Moghreb Tetouan
9 7 2 2 3 9:8 1 8
FUS de Rabat
10 6 2 2 2 8:8 0 8
Difaa El Jadida
11 7 1 4 2 6:8 -2 7
12 7 2 1 4 5:7 -2 7
Ittihad Riadhi de Tanger
13 7 1 3 3 3:6 -3 6
14 7 0 3 4 1:14 -13 3
15 7 1 0 6 3:10 -7 3
16 8 0 2 6 5:20 -15 2
FAR Rabat

Sự kiện trận đấu

Trong 6 lần gặp nhau gần đây, Union Touarga đã thắng 0 trận, có 3 trận hòa trong khi Fath Union Sport thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 8-2 nghiêng về phía Fath Union Sport.

Kết quả mùa giải trước: 0-0 (sân của Union Touarga) và 1-1 (sân của Fath Union Sport).

Union Touarga đã bất bại 6 trận gần đây nhất.

Union Touarga đã bất bại 8 trận gần đây nhất trên sân nhà.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Tám 2024, 16:00