Uruguay U20 - Anh U20 25.05.2023
-
25/05/23
14:00
|
Vòng 2
-
- 2 : 3
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:2
42
Fernandez M.
45 + 4
Devine A.
Hỗ trợ: Fernandez M.
Hiệp 2
2:1
49
Gonzalez F.
75
Scott A.
84
Cox M.
90 + 1
Simons X.
Ngoài:
Scarlett D.
90 + 5
Gyabi D.
Hỗ trợ: Scott A.
90 + 6
Samuels I.
Ngoài:
Devine A.
90 + 9
Abaldo M.
90 + 10
Siri N.
Ngoài:
Rodriguez L.
52
%
Sở hữu bóng
48
%
6 (9)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
4 (5)
19
Tổng số mũi chích ngừa
13
4
Ảnh bị chặn
4
1
Thủ môn cứu thua
4
8
Fouls
9
1
Thẻ vàng
3
9
Đá phạt
11
5
Đá phạt góc
10
3
Ngoại vi
0
30
Ném biên
20
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
7
-
5
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 3
- Ghi bàn
- 3
- 1
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
25/05/23
14:00
Uruguay U20
Anh U20
2
3
TTG
26/09/09
15:30
Anh U20
Uruguay U20
0
1
Resultados mais recentes: Uruguay U20
TTG
14/11/24
14:30
Uruguay U20
Peru U20
0
0
TTG
12/11/24
14:30
Uruguay U20
Peru U20
1
2
DKT (HP)
05/06/24
09:00
Uruguay U20
Australia U20
3
3
TTG
21/03/24
18:00
Uruguay U20
Nga U20
0
1
TTG
11/06/23
17:00
Uruguay U20
Ý U20
1
0
Resultados mais recentes: Anh U20
TTG
19/11/24
10:00
Ba Lan U20
Anh U20
1
1
TTG
18/11/24
12:45
Đội U21 Hà Lan
Anh U20
1
1
TTG
15/11/24
14:00
Anh U20
Đức U
4
0
TTG
15/11/24
12:30
Tây Ban Nha U21
Anh U20
0
0
TTG
15/10/24
14:30
Anh U20
Đội tuyển U21 Azerbaijan
7
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:1 | 9 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:4 | 1 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:7 | -4 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:6 | -6 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 | ||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11:2 | 9 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:4 | 1 | 3 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:16 | -16 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:3 | 2 | 7 | ||
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 | ||
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:3 | -1 | 2 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10:3 | 7 | 6 |
|
||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 6 |
|
||
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 6 |
|
||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:11 | -10 | 0 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:2 | 2 | 7 | |||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:3 | 4 | 6 |
|
||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:2 | 1 | 3 |
|
||
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0:7 | -7 | 1 |
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:2 | 2 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:3 | 1 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:5 | 0 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4:7 | -3 | 1 |
|
- Playoffs
Sự kiện trận đấu
Anh đã bất bại 8 trận gần đây nhất.
Anh đã ghi ít nhất một bàn trong 8 trận liên tiếp.
Uruguay wins 1st half in 37% of their matches, Anh in 85% of their matches.
Uruguay wins 37% of halftimes, Anh wins 85%.