Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đại học Kỹ thuật Cajamarca - Thể thao Huancayo 30.06.2023

Đại học Kỹ thuật Cajamarca CAJ

Chi tiết trận đấu

Thể thao Huancayo HUA
Đại học Kỹ thuật Cajamarca CAJ

Chi tiết trận đấu

Thể thao Huancayo HUA
52 %
Sở hữu bóng
48 %
3 (8)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (6)
12
Tổng số mũi chích ngừa
10
1
Ảnh bị chặn
1
3
Thủ môn cứu thua
3
14
Fouls
13
3
Thẻ vàng
1
19
Đá phạt
17
10
Đá phạt góc
4
3
Ngoại vi
6
23
Ném biên
25

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đại học Kỹ thuật Cajamarca CAJ

Số liệu thống kê H2H

Thể thao Huancayo HUA
  • 0thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 11
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/11/24 16:15
Đại học Kỹ thuật Cajamarca Đại học Kỹ thuật Cajamarca Thể thao Huancayo Thể thao Huancayo
1 1
TTG 25/05/24 12:00
Thể thao Huancayo Thể thao Huancayo Đại học Kỹ thuật Cajamarca Đại học Kỹ thuật Cajamarca
1 1
TTG 30/06/23 16:30
Đại học Kỹ thuật Cajamarca Đại học Kỹ thuật Cajamarca Thể thao Huancayo Thể thao Huancayo
0 0
TTG 12/05/23 14:00
Thể thao Huancayo Thể thao Huancayo Đại học Kỹ thuật Cajamarca Đại học Kỹ thuật Cajamarca
5 1
TTG 14/08/22 16:30
Thể thao Huancayo Thể thao Huancayo Đại học Kỹ thuật Cajamarca Đại học Kỹ thuật Cajamarca
4 0

Resultados mais recentes: Đại học Kỹ thuật Cajamarca

Resultados mais recentes: Thể thao Huancayo

Đại học Kỹ thuật Cajamarca CAJ

Bảng xếp hạng

Thể thao Huancayo HUA
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 0 4 37:16 21 42
2 18 9 8 1 33:18 15 35
3 18 11 1 6 29:14 15 34
4 18 10 2 6 24:22 2 32
5 18 8 3 7 30:25 5 27
6 18 7 6 5 25:23 2 27
7 18 8 3 7 17:18 -1 27
8 18 6 7 5 32:27 5 25
9 18 6 7 5 24:22 2 25
10 18 7 3 8 19:21 -2 24
11 18 7 3 8 23:28 -5 24
12 18 6 5 7 31:21 10 23
13 18 6 5 7 32:33 -1 23
14 18 5 6 7 23:23 0 21
15 18 5 6 7 16:22 -6 21
16 18 5 4 9 24:40 -16 19
17 18 5 3 10 28:34 -6 18
18 18 5 3 10 13:26 -13 18
19 18 2 3 13 9:36 -27 9
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 11 6 1 28:8 20 39
2 18 11 5 2 31:13 18 38
3 18 10 7 1 18:6 12 37
4 18 10 6 2 31:13 18 36
5 18 9 7 2 21:13 8 34
6 18 8 5 5 22:14 8 29
7 18 7 6 5 24:20 4 27
8 18 7 3 8 25:19 6 24
9 18 6 6 6 21:20 1 24
10 18 6 5 7 15:23 -8 23
11 18 3 10 5 21:23 -2 19
12 18 4 6 8 18:23 -5 18
13 17 4 5 8 16:22 -6 17
14 18 5 2 11 25:34 -9 17
15 18 4 5 9 18:32 -14 17
16 18 5 2 11 12:26 -14 17
17 18 4 4 10 14:25 -11 16
18 17 3 6 8 17:27 -10 15
19 16 4 0 12 17:33 -16 12
  • Playoffs
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 0 0 25:4 21 27
2 9 8 0 1 21:4 17 24
3 9 8 0 1 16:8 8 24
4 9 6 3 0 17:7 10 21
5 9 6 2 1 18:7 11 20
6 9 5 3 1 20:5 15 18
7 9 5 3 1 14:6 8 18
8 9 5 3 1 18:11 7 18
9 9 5 2 2 17:11 6 17
10 9 5 1 3 22:13 9 16
11 9 5 1 3 17:11 6 16
12 9 4 4 1 8:3 5 16
13 9 4 3 2 9:5 4 15
14 9 4 3 2 16:18 -2 15
15 9 3 5 1 18:13 5 14
16 9 4 2 3 13:10 3 14
17 9 4 1 4 11:12 -1 13
18 9 4 1 4 10:13 -3 13
19 9 2 2 5 7:11 -4 8
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 18:1 17 25
2 9 7 2 0 21:3 18 23
3 9 7 2 0 17:4 13 23
4 9 6 3 0 12:2 10 21
5 9 5 4 0 8:1 7 19
6 9 5 2 2 19:8 11 17
7 9 4 5 0 13:5 8 17
8 9 5 1 3 17:12 5 16
9 9 4 4 1 10:6 4 16
10 9 3 6 0 14:7 7 15
11 9 4 2 3 14:11 3 14
12 9 4 2 3 12:9 3 14
13 9 3 3 3 8:10 -2 12
14 9 3 2 4 13:11 2 11
15 8 3 2 3 9:8 1 11
16 9 3 2 4 11:14 -3 11
17 9 2 4 3 12:13 -1 10
18 9 2 1 6 5:15 -10 7
19 8 2 0 6 8:13 -5 6
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 0 4 12:12 0 15
2 9 3 5 1 16:11 5 14
3 9 4 0 5 8:13 -5 12
4 9 3 2 4 14:14 0 11
5 9 3 2 4 13:14 -1 11
6 9 3 2 4 8:9 -1 11
7 9 3 1 5 8:10 -2 10
8 9 1 5 3 7:11 -4 8
9 9 2 2 5 8:14 -6 8
10 9 1 4 4 10:13 -3 7
11 9 1 4 4 7:16 -9 7
12 9 2 0 7 9:22 -13 6
13 9 1 2 6 11:16 -5 5
14 9 1 2 6 14:22 -8 5
15 9 1 2 6 3:13 -10 5
16 9 1 2 6 8:19 -11 5
17 9 1 1 7 8:22 -14 4
18 9 0 2 7 6:21 -15 2
19 9 0 1 8 2:25 -23 1
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 3 0 12:5 7 21
2 9 5 3 1 10:5 5 18
3 9 3 5 1 10:7 3 14
4 9 4 1 4 12:8 4 13
5 9 3 4 2 10:9 1 13
6 9 3 4 2 10:10 0 13
7 9 3 4 2 9:11 -2 13
8 9 3 2 4 7:13 -6 11
9 9 3 1 5 7:11 -4 10
10 9 2 2 5 11:14 -3 8
11 9 1 3 5 5:10 -5 6
12 9 1 3 5 7:14 -7 6
13 8 2 0 6 9:20 -11 6
14 9 1 3 5 7:18 -11 6
15 8 1 2 5 5:14 -9 5
16 9 0 4 5 7:16 -9 4
17 9 0 2 7 2:16 -14 2
18 9 0 1 8 5:18 -13 1
19 9 0 1 8 8:22 -14 1

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa UTC Cajamarca và Sport Huancayo khi UTC Cajamarca chơi trên sân nhà là 2-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 12 lần gặp nhau gần đây khi UTC Cajamarca chơi trên sân nhà, UTC Cajamarca đã thắng 6 trận, có 3 trận hòa trong khi Sport Huancayo thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 18-9 nghiêng về phía UTC Cajamarca.

Trong 27 lần gặp nhau gần đây, UTC Cajamarca đã thắng 7 trận, có 9 trận hòa trong khi Sport Huancayo thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 41-30 nghiêng về phía Sport Huancayo.

Trận thắng gần đây nhất của UTC Cajamarca trước Sport Huancayo trên sân nhà là ở năm 2018.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Sáu 2023, 16:30
Trọng tài:
Palomino Mike, Peru
Sân vận động:
Estadio Heroes de San Ramon, Cajamarca, Peru
Dung tích:
18000