Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Valencia - Villarreal 31.08.2024

Trận đấu tiếp theo Villarreal - Valencia on 16/02/2025

Valencia VCF

Chi tiết trận đấu

Villarreal VIL
Valencia VCF

Chi tiết trận đấu

Villarreal VIL
58 %
Sở hữu bóng
42 %
6 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (4)
19
Tổng số mũi chích ngừa
7
7
Ảnh bị chặn
2
0
Thủ môn cứu thua
5
16
Fouls
9
0
Thẻ đỏ
1
3
Thẻ vàng
4
10
Đá phạt
17
14
Đá phạt góc
3
1
Ngoại vi
1
18
Ném biên
10
10 Diêm

2 - Thắng

2 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-4

10

14

Ghi bàn

Thừa nhận

-3

16

19

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.9
  • 37.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 25.7'
  • 2.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.5
  • 24
  • Bàn thắng
  • 35

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Valencia VCF

Số liệu thống kê H2H

Villarreal VIL
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 6
  • 14
  • Thẻ vàng
  • 17
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 31/08/24 15:30
Valencia Valencia Villarreal Villarreal
1 1
TTG 17/03/24 11:15
Villarreal Villarreal Valencia Valencia
1 0
TTG 02/01/24 15:30
Valencia Valencia Villarreal Villarreal
3 1
TTG 03/05/23 13:30
Valencia Valencia Villarreal Villarreal
1 1
TTG 31/12/22 10:15
Villarreal Villarreal Valencia Valencia
2 1

Resultados mais recentes: Valencia

Resultados mais recentes: Villarreal

Valencia VCF

Bảng xếp hạng

Villarreal VIL
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 12 5 1 33:12 21 41
2 18 12 4 2 41:18 23 40
3 19 12 2 5 51:22 29 38
4 19 10 6 3 29:17 12 36
5 18 8 6 4 34:30 4 30
6 19 9 3 7 19:21 -2 30
7 18 7 4 7 16:13 3 25
8 18 7 4 7 26:25 1 25
9 18 6 7 5 21:22 -1 25
Real Valladolid
10 18 6 7 5 23:27 -4 25
11 18 7 3 8 27:28 -1 24
12 18 5 7 6 20:21 -1 22
Celta
13 18 6 4 8 23:27 -4 22
14 18 6 4 8 20:27 -7 22
15 18 4 6 8 17:28 -11 18
16 18 4 5 9 21:30 -9 17
17 18 3 7 8 11:15 -4 16
18 18 4 3 11 16:30 -14 15
19 17 2 6 9 16:26 -10 12
20 18 3 3 12 12:37 -25 12
  • Champions League
  • UEFA Europa League
  • Conference League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 0 1 24:9 15 24
2 9 7 2 0 19:6 13 23
3 10 6 3 1 16:7 9 21
4 10 6 2 2 17:9 8 20
5 10 5 3 2 18:14 4 18
6 9 5 1 3 18:13 5 16
7 9 4 4 1 13:9 4 16
Deportivo Alaves
8 9 5 1 3 8:8 0 16
9 8 5 0 3 20:8 12 15
10 10 4 3 3 9:11 -2 15
11 10 3 5 2 8:5 3 14
12 9 4 2 3 12:11 1 14
13 9 3 4 2 18:17 1 13
14 9 3 3 3 12:12 0 12
15 8 3 3 2 9:9 0 12
16 9 3 2 4 9:9 0 11
17 9 3 1 5 8:15 -7 10
18 8 2 3 3 12:11 1 9
19 8 2 3 3 12:13 -1 9
Celta
20 9 2 3 4 6:12 -6 9
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 7 2 2 31:14 17 23
2 9 5 3 1 14:6 8 18
3 9 5 2 2 16:13 3 17
4 9 4 4 1 17:9 8 16
5 9 4 3 2 13:10 3 15
6 9 5 0 4 10:10 0 15
7 9 4 2 3 7:4 3 14
8 10 3 4 3 8:8 0 13
Osasuna
9 9 3 1 5 11:15 -4 10
10 9 2 3 4 8:12 -4 9
11 9 2 3 4 8:13 -5 9
Real Valladolid
12 9 1 5 3 9:13 -4 8
13 8 1 4 3 5:13 -8 7
14 9 1 3 5 12:19 -7 6
15 10 1 2 7 12:21 -9 5
16 8 1 1 6 10:19 -9 4
17 9 0 3 6 4:15 -11 3
18 9 1 0 8 6:25 -19 3
19 8 0 2 6 3:10 -7 2
20 9 0 1 8 4:19 -15 1

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Valencia CF và Villarreal CF khi Valencia CF chơi trên sân nhà là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 29 lần gặp nhau gần đây khi Valencia CF chơi trên sân nhà, Valencia CF đã thắng 18 trận, có 5 trận hòa trong khi Villarreal CF thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 51-30 nghiêng về phía Valencia CF.

Trong 58 lần gặp nhau gần đây, Valencia CF đã thắng 25 trận, có 11 trận hòa trong khi Villarreal CF thắng 22 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 79-72 nghiêng về phía Valencia CF.

Trận thắng gần đây nhất của Villarreal CF trên sân của Valencia CF là ở năm 2017.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Tám 2024, 15:30
Trọng tài:
Gil Manzano Jesus, Tây Ban Nha
Sân vận động:
Mestalla, Valencia, Tây Ban Nha
Dung tích:
55000