Vejle - Lyngby 27.10.2024
-
27/10/24
09:00
|
Vòng 13
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
0 - Thắng
2 - Rút thăm
8 - Lỗ vốn
Thắng - 1
Rút thăm - 5
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
8
26
Ghi bàn
Thừa nhận
8
13
- 0.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.8
- 2.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 27.4'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 42.9'
- 3.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.1
- 34
- Bàn thắng
- 21
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
11
-
10
-
9
-
9
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 2
- 9
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Vejle
Resultados mais recentes: Lyngby
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 9 | 6 | 2 | 32:19 | 13 | 33 | |
2 | 17 | 10 | 3 | 4 | 31:22 | 9 | 33 | |
3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 31:19 | 12 | 30 | |
4 | 17 | 7 | 7 | 3 | 30:17 | 13 | 28 | |
5 | 17 | 7 | 6 | 4 | 31:22 | 9 | 27 | |
6 | 17 | 6 | 8 | 3 | 29:23 | 6 | 26 | |
7 | 17 | 7 | 5 | 5 | 30:29 | 1 | 26 | |
8 | 17 | 5 | 6 | 6 | 29:27 | 2 | 21 | |
9 | 17 | 4 | 5 | 8 | 18:31 | -13 | 17 | |
10 | 17 | 4 | 4 | 9 | 21:37 | -16 | 16 | |
11 | 17 | 1 | 7 | 9 | 12:24 | -12 | 10 | |
12 | 17 | 1 | 3 | 13 | 16:40 | -24 | 6 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 6 | 3 | 0 | 20:10 | 10 | 21 | |
2 | 8 | 7 | 0 | 1 | 16:9 | 7 | 21 | |
3 | 9 | 5 | 4 | 0 | 21:9 | 12 | 19 | |
4 | 9 | 5 | 4 | 0 | 18:9 | 9 | 19 | |
5 | 9 | 4 | 4 | 1 | 17:13 | 4 | 16 | |
6 | 8 | 4 | 3 | 1 | 10:5 | 5 | 15 | |
7 | 8 | 4 | 2 | 2 | 14:8 | 6 | 14 | |
8 | 8 | 4 | 2 | 2 | 16:13 | 3 | 14 | |
9 | 8 | 3 | 2 | 3 | 10:15 | -5 | 11 | |
10 | 8 | 2 | 3 | 3 | 12:18 | -6 | 9 | |
11 | 9 | 1 | 4 | 4 | 6:12 | -6 | 7 | |
12 | 9 | 1 | 2 | 6 | 9:20 | -11 | 5 |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 4 | 4 | 1 | 17:11 | 6 | 16 | |
2 | 9 | 3 | 3 | 3 | 21:17 | 4 | 12 | |
3 | 8 | 3 | 3 | 2 | 12:9 | 3 | 12 | |
4 | 9 | 3 | 3 | 3 | 15:13 | 2 | 12 | |
5 | 8 | 2 | 4 | 2 | 12:10 | 2 | 10 | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | 9:8 | 1 | 9 | |
7 | 9 | 1 | 4 | 4 | 13:14 | -1 | 7 | |
8 | 8 | 2 | 1 | 5 | 12:20 | -8 | 7 | |
9 | 9 | 2 | 1 | 6 | 9:19 | -10 | 7 | |
10 | 9 | 1 | 3 | 5 | 8:16 | -8 | 6 | |
11 | 8 | 0 | 3 | 5 | 6:12 | -6 | 3 | |
12 | 8 | 0 | 1 | 7 | 7:20 | -13 | 1 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Vejle Boldklub và Lyngby Boldklub khi Vejle Boldklub chơi trên sân nhà là 2-2. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi Vejle Boldklub chơi trên sân nhà, Vejle Boldklub đã thắng 9 trận, có 7 trận hòa trong khi Lyngby Boldklub thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 37-25 nghiêng về phía Vejle Boldklub.
Trong 41 lần gặp nhau gần đây, Vejle Boldklub đã thắng 14 trận, có 14 trận hòa trong khi Lyngby Boldklub thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 61-57 nghiêng về phía Vejle Boldklub.
Trận thắng gần đây nhất của Lyngby Boldklub trên sân của Vejle Boldklub là ở năm 2016.