Vendsyssel - Hobro 21.08.2024
Trận đấu tiếp theo Hobro - Vendsyssel on 23/02/2025
-
21/08/24
13:00
|
Vòng 6
-
- 0 : 3
- Hoàn thành
5 - Thắng
0 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 5
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
18
21
Ghi bàn
Thừa nhận
18
14
- 1.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.8
- 2.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 23'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 28.1'
- 3.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.2
- 39
- Bàn thắng
- 32
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
12
-
12
-
10
-
9
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 9
- 2
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Vendsyssel
Resultados mais recentes: Hobro
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 3 | 1 | 45:19 | 26 | 45 | |
2 | 18 | 12 | 1 | 5 | 42:21 | 21 | 37 | |
3 | 18 | 10 | 1 | 7 | 37:31 | 6 | 31 | |
4 | 18 | 9 | 4 | 5 | 28:22 | 6 | 31 | |
5 | 18 | 8 | 5 | 5 | 21:15 | 6 | 29 | |
6 | 18 | 6 | 6 | 6 | 28:25 | 3 | 24 | |
7 | 18 | 6 | 6 | 6 | 15:12 | 3 | 24 | |
8 | 18 | 6 | 4 | 8 | 27:33 | -6 | 22 | |
9 | 18 | 5 | 5 | 8 | 21:28 | -7 | 20 | |
10 | 18 | 5 | 3 | 10 | 19:36 | -17 | 18 | |
11 | 18 | 4 | 3 | 11 | 20:36 | -16 | 15 | |
12 | 18 | 2 | 1 | 15 | 12:37 | -25 | 7 |
- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 1 | 1 | 19:11 | 8 | 22 | |
2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 17:6 | 11 | 21 | |
3 | 9 | 5 | 1 | 3 | 18:12 | 6 | 16 | |
4 | 9 | 5 | 1 | 3 | 18:14 | 4 | 16 | |
5 | 9 | 4 | 3 | 2 | 14:10 | 4 | 15 | |
6 | 9 | 4 | 2 | 3 | 14:14 | 0 | 14 | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | 10:12 | -2 | 11 | |
8 | 9 | 3 | 2 | 4 | 14:19 | -5 | 11 | |
9 | 9 | 2 | 4 | 3 | 8:8 | 0 | 10 | |
10 | 9 | 2 | 0 | 7 | 9:23 | -14 | 6 | |
11 | 9 | 1 | 2 | 6 | 4:17 | -13 | 5 | |
12 | 9 | 1 | 0 | 8 | 6:18 | -12 | 3 |
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 2 | 0 | 26:8 | 18 | 23 | |
2 | 9 | 7 | 0 | 2 | 24:9 | 15 | 21 | |
3 | 9 | 5 | 1 | 3 | 14:12 | 2 | 16 | |
4 | 9 | 5 | 0 | 4 | 19:17 | 2 | 15 | |
5 | 9 | 4 | 2 | 3 | 7:4 | 3 | 14 | |
6 | 9 | 4 | 1 | 4 | 15:19 | -4 | 13 | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | 13:14 | -1 | 11 | |
8 | 9 | 2 | 4 | 3 | 14:11 | 3 | 10 | |
9 | 9 | 2 | 3 | 4 | 11:13 | -2 | 9 | |
10 | 9 | 2 | 3 | 4 | 11:16 | -5 | 9 | |
11 | 9 | 2 | 2 | 5 | 4:9 | -5 | 8 | |
12 | 9 | 1 | 1 | 7 | 6:19 | -13 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Vendsyssel FF và Hobro IK khi Vendsyssel FF chơi trên sân nhà là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi Vendsyssel FF chơi trên sân nhà, Vendsyssel FF đã thắng 10 trận, có 7 trận hòa trong khi Hobro IK thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 32-28 nghiêng về phía Vendsyssel FF.
Trong 47 lần gặp nhau gần đây, Vendsyssel FF đã thắng 14 trận, có 12 trận hòa trong khi Hobro IK thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 76-57 nghiêng về phía Hobro IK.
Kết quả mùa giải trước: 1-1 (sân của Vendsyssel FF) và 0-1 (sân của Hobro IK).