Thành phố Hồ Chí Minh - Viet FC - Nam Định 18.05.2024
Trận đấu tiếp theo Nam Định - Thành phố Hồ Chí Minh - Viet FC on 19/01/2025
-
18/05/24
08:15
|
Vòng 19
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
4 - Thắng
4 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
13
9
Ghi bàn
Thừa nhận
18
13
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.8
- 0.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 42.2'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30'
- 2.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 22
- Bàn thắng
- 31
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 4
- 4
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Thành phố Hồ Chí Minh - Viet FC
Resultados mais recentes: Nam Định
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 22 | 53 | |
2 | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 19 | 47 | |
3 | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 8 | 43 | |
4 | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 4 | 40 | |
5 | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 1 | 38 | |
6 | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 9 | 37 | |
7 | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 3 | 35 | |
8 | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | -1 | 35 | |
9 | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | -5 | 35 | |
10 | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | -2 | 32 | |
11 | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | -13 | 32 | |
12 | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | -5 | 30 | |
13 | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | -7 | 30 | |
14 | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | -33 | 11 |
- Champions League 2
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 20:9 | 11 | 29 | |
2 | 13 | 8 | 3 | 2 | 30:10 | 20 | 27 | |
3 | 13 | 8 | 3 | 2 | 30:18 | 12 | 27 | |
4 | 13 | 7 | 3 | 3 | 29:17 | 12 | 24 | |
5 | 13 | 7 | 3 | 3 | 19:12 | 7 | 24 | |
6 | 13 | 7 | 2 | 4 | 27:20 | 7 | 23 | |
7 | 13 | 6 | 4 | 3 | 21:14 | 7 | 22 | |
8 | 13 | 6 | 3 | 4 | 17:15 | 2 | 21 | |
9 | 13 | 5 | 5 | 3 | 14:13 | 1 | 20 | |
10 | 13 | 5 | 5 | 3 | 15:16 | -1 | 20 | |
11 | 13 | 5 | 4 | 4 | 13:12 | 1 | 19 | |
12 | 13 | 5 | 4 | 4 | 21:24 | -3 | 19 | |
13 | 13 | 4 | 6 | 3 | 13:11 | 2 | 18 | |
14 | 13 | 1 | 1 | 11 | 7:24 | -17 | 4 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 2 | 3 | 30:20 | 10 | 26 | |
2 | 13 | 6 | 5 | 2 | 18:11 | 7 | 23 | |
3 | 13 | 6 | 2 | 5 | 18:17 | 1 | 20 | |
4 | 13 | 5 | 4 | 4 | 16:16 | 0 | 19 | |
5 | 13 | 4 | 4 | 5 | 13:15 | -2 | 16 | |
6 | 13 | 3 | 4 | 6 | 21:25 | -4 | 13 | |
7 | 13 | 3 | 3 | 7 | 14:21 | -7 | 12 | |
8 | 13 | 3 | 3 | 7 | 8:22 | -14 | 12 | |
9 | 13 | 2 | 5 | 6 | 17:21 | -4 | 11 | |
10 | 13 | 2 | 5 | 6 | 10:17 | -7 | 11 | |
11 | 13 | 3 | 2 | 8 | 14:22 | -8 | 11 | |
12 | 13 | 2 | 4 | 7 | 10:16 | -6 | 10 | |
13 | 13 | 3 | 1 | 9 | 14:25 | -11 | 10 | |
14 | 13 | 1 | 4 | 8 | 12:28 | -16 | 7 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Viettel FC và Nam Định FC là 0-0. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 9 lần gặp nhau gần đây khi Viettel FC chơi trên sân nhà, Viettel FC đã thắng 5 trận, có 4 trận hòa trong khi Nam Định FC thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 15-5 nghiêng về phía Viettel FC.
Trong 19 lần gặp nhau gần đây, Viettel FC đã thắng 7 trận, có 7 trận hòa trong khi Nam Định FC thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 20-16 nghiêng về phía Viettel FC.
Kết quả mùa giải trước: 4-0 (sân của Viettel FC) và 1-0 (sân của Nam Định FC).