Vittsjo (Nữ) - AIK (Nữ) 20.04.2024
Trận đấu tiếp theo Vittsjo (Nữ) - AIK (Nữ) on 04/05/2025
-
20/04/24
09:00
|
Vòng 2
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
4 - Thắng
1 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
14
17
Ghi bàn
Thừa nhận
21
17
- 1.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.1
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.7
- 29.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 24.9'
- 3.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.8
- 31
- Bàn thắng
- 38
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
16
-
15
-
15
-
14
-
13
-
12
-
12
-
12
-
11
-
10
-
10
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 9
- Ghi bàn
- 3
- 0
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Vittsjo (Nữ)
Resultados mais recentes: AIK (Nữ)
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 25 | 0 | 1 | 99:9 | 90 | 75 | |
2 | 26 | 20 | 4 | 2 | 68:17 | 51 | 64 | |
3 | 26 | 20 | 1 | 5 | 66:14 | 52 | 61 | |
4 | 26 | 16 | 4 | 6 | 52:30 | 22 | 52 | |
5 | 26 | 11 | 5 | 10 | 32:34 | -2 | 38 | |
6 | 26 | 9 | 6 | 11 | 24:30 | -6 | 33 | |
7 | 26 | 8 | 7 | 11 | 34:38 | -4 | 31 | |
8 | 26 | 8 | 6 | 12 | 27:49 | -22 | 30 | |
9 | 26 | 8 | 5 | 13 | 32:51 | -19 | 29 | |
10 | 26 | 7 | 6 | 13 | 25:41 | -16 | 27 | |
11 | 26 | 7 | 6 | 13 | 32:52 | -20 | 27 | |
12 | 26 | 7 | 5 | 14 | 36:54 | -18 | 26 | |
13 | 26 | 5 | 4 | 17 | 19:43 | -24 | 19 | |
14 | 26 | 0 | 3 | 23 | 12:96 | -84 | 3 |
- Champions League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 12 | 0 | 1 | 47:5 | 42 | 36 | |
2 | 13 | 11 | 1 | 1 | 44:8 | 36 | 34 | |
3 | 13 | 9 | 0 | 4 | 33:9 | 24 | 27 | |
4 | 13 | 7 | 1 | 5 | 19:14 | 5 | 22 | |
5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 20:19 | 1 | 22 | |
6 | 13 | 6 | 3 | 4 | 25:19 | 6 | 21 | |
7 | 13 | 5 | 3 | 5 | 20:18 | 2 | 18 | |
8 | 13 | 5 | 3 | 5 | 12:13 | -1 | 18 | |
9 | 13 | 5 | 3 | 5 | 11:23 | -12 | 18 | |
10 | 13 | 4 | 3 | 6 | 13:14 | -1 | 15 | |
11 | 13 | 4 | 3 | 6 | 18:22 | -4 | 15 | |
12 | 13 | 4 | 3 | 6 | 19:28 | -9 | 15 | |
13 | 13 | 3 | 3 | 7 | 12:19 | -7 | 12 | |
14 | 13 | 0 | 1 | 12 | 7:47 | -40 | 1 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 13 | 0 | 0 | 52:4 | 48 | 39 | |
2 | 13 | 11 | 1 | 1 | 33:5 | 28 | 34 | |
3 | 13 | 10 | 1 | 2 | 27:11 | 16 | 31 | |
4 | 13 | 9 | 3 | 1 | 24:9 | 15 | 30 | |
5 | 13 | 6 | 2 | 5 | 20:21 | -1 | 20 | |
6 | 13 | 3 | 4 | 6 | 14:20 | -6 | 13 | |
7 | 13 | 3 | 3 | 7 | 16:26 | -10 | 12 | |
8 | 13 | 3 | 3 | 7 | 13:24 | -11 | 12 | |
9 | 13 | 3 | 3 | 7 | 12:27 | -15 | 12 | |
10 | 13 | 2 | 5 | 6 | 5:16 | -11 | 11 | |
11 | 13 | 3 | 2 | 8 | 18:32 | -14 | 11 | |
12 | 13 | 2 | 1 | 10 | 7:24 | -17 | 7 | |
13 | 13 | 2 | 1 | 10 | 12:32 | -20 | 7 | |
14 | 13 | 0 | 2 | 11 | 5:49 | -44 | 2 |
Sự kiện trận đấu
Trong 5 lần gặp nhau gần đây khi Vittsjo GIK chơi trên sân nhà, Vittsjo GIK đã thắng 5 trận, có 0 trận hòa trong khi AIK DFF thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 14-3 nghiêng về phía Vittsjo GIK.
Trong 10 lần gặp nhau gần đây, Vittsjo GIK đã thắng 8 trận, có 1 trận hòa trong khi AIK DFF thắng 1 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 24-5 nghiêng về phía Vittsjo GIK.
AIK DFF đã bất bại 15 trận liên tiếp trên sân khách.
Khi được chơi trên sân nhà, Vittsjo GIK đã không thua trước AIK DFF trong 5 cuộc đối đầu gần nhất