Đại bàng Dũng cảm - Univer Comrat 07.12.2024
-
07/12/24
06:00
|
Vòng 15
-
- 4 : 3
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
4:3
10
Diêm
2 - Thắng
2 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 4
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
-15
9
24
Ghi bàn
Thừa nhận
-5
15
20
- 0.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 2.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 2
- 25.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 25.9'
- 3.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.5
- 33
- Bàn thắng
- 35
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 8
- Ghi bàn
- 10
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
07/12/24
06:00
Đại bàng Dũng cảm
Univer Comrat
4
3
TTG
25/10/24
07:00
Univer Comrat
Đại bàng Dũng cảm
3
1
TTG
25/10/24
07:00
Univer Comrat
Đại bàng Dũng cảm
3
1
TTG
14/09/24
10:00
Đại bàng Dũng cảm
Univer Comrat
2
1
Resultados mais recentes: Đại bàng Dũng cảm
TTG
07/12/24
06:00
Đại bàng Dũng cảm
Univer Comrat
4
3
TTG
30/11/24
06:00
FC Saksan
Đại bàng Dũng cảm
2
0
TTG
22/11/24
06:00
Đại bàng Dũng cảm
Đội Sheriff Tiraspol II
0
2
TTG
09/11/24
06:00
Falesti
Đại bàng Dũng cảm
1
4
TTG
01/11/24
07:00
Đại bàng Dũng cảm
Speranis Nisporeni
0
0
Resultados mais recentes: Univer Comrat
TTG
07/12/24
06:00
Đại bàng Dũng cảm
Univer Comrat
4
3
TTG
29/11/24
06:00
Univer Comrat
Falesti
2
0
TTG
23/11/24
06:00
FC Saksan
Univer Comrat
2
1
TTG
08/11/24
06:00
Univer Comrat
Speranis Nisporeni
3
1
TTG
01/11/24
07:00
Đội Sheriff Tiraspol II
Univer Comrat
4
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 14 | 1 | 0 | 43:8 | 35 | 43 | |||
2 | 15 | 8 | 4 | 3 | 31:18 | 13 | 28 |
|
||
3 | 15 | 7 | 0 | 8 | 21:31 | -10 | 21 |
|
||
4 | 15 | 4 | 3 | 8 | 21:27 | -6 | 15 | |||
5 | 15 | 3 | 3 | 9 | 17:22 | -5 | 12 | |||
6 | 15 | 3 | 1 | 11 | 19:46 | -27 | 10 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 1 | 3 | 51:21 | 30 | 34 |
|
|
2 | 15 | 8 | 2 | 5 | 35:25 | 10 | 26 |
|
|
3 | 15 | 7 | 1 | 7 | 33:35 | -2 | 22 |
|
|
4 | 15 | 6 | 2 | 7 | 26:33 | -7 | 20 |
|
|
5 | 15 | 4 | 4 | 7 | 26:42 | -16 | 16 |
|
|
6 | 15 | 3 | 2 | 10 | 27:42 | -15 | 11 |
|
- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 7 | 1 | 0 | 26:5 | 21 | 22 | |||
2 | 8 | 5 | 1 | 2 | 17:8 | 9 | 16 |
|
||
3 | 7 | 4 | 2 | 1 | 12:5 | 7 | 14 | |||
4 | 7 | 3 | 0 | 4 | 10:15 | -5 | 9 |
|
||
5 | 7 | 2 | 1 | 4 | 13:10 | 3 | 7 | |||
6 | 8 | 2 | 1 | 5 | 11:20 | -9 | 7 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 4 | 1 | 2 | 20:12 | 8 | 13 |
|
|
2 | 8 | 4 | 1 | 3 | 14:15 | -1 | 13 |
|
|
3 | 6 | 4 | 0 | 2 | 25:9 | 16 | 12 |
|
|
4 | 8 | 2 | 3 | 3 | 11:15 | -4 | 9 |
|
|
5 | 8 | 3 | 0 | 5 | 17:22 | -5 | 9 |
|
|
6 | 8 | 2 | 1 | 5 | 16:22 | -6 | 7 |
|
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 7 | 0 | 0 | 17:3 | 14 | 21 | |||
2 | 7 | 3 | 3 | 1 | 14:10 | 4 | 12 |
|
||
3 | 8 | 4 | 0 | 4 | 11:16 | -5 | 12 |
|
||
4 | 8 | 1 | 2 | 5 | 4:12 | -8 | 5 | |||
5 | 7 | 1 | 0 | 6 | 8:26 | -18 | 3 | |||
6 | 8 | 0 | 1 | 7 | 9:22 | -13 | 1 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 1 | 1 | 26:12 | 14 | 22 |
|
|
2 | 7 | 4 | 1 | 2 | 16:13 | 3 | 13 |
|
|
3 | 8 | 4 | 1 | 3 | 15:13 | 2 | 13 |
|
|
4 | 7 | 2 | 1 | 4 | 12:18 | -6 | 7 |
|
|
5 | 7 | 2 | 1 | 4 | 15:27 | -12 | 7 |
|
|
6 | 7 | 1 | 1 | 5 | 11:20 | -9 | 4 |
|