Wellington Phoenix - Chiến thắng Melbourne 18.05.2024
Trận đấu tiếp theo Chiến thắng Melbourne - Wellington Phoenix on 14/02/2025
-
18/05/24
02:30
|
Bán kết
-
- 1 : 2
- GB/HH
- Trận thứ 2. Trận đấu đầu tiên Kết quả: 0-0.
5 - Thắng
3 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
12
7
Ghi bàn
Thừa nhận
14
14
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.4
- 0.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 47.4'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 33.2'
- 1.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.8
- 19
- Bàn thắng
- 28
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
20
-
18
-
17
-
15
-
13
-
13
-
12
-
12
-
12
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 3
- 7
- Thẻ vàng
- 7
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Wellington Phoenix
Resultados mais recentes: Chiến thắng Melbourne
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 17 | 4 | 6 | 49:27 | 22 | 55 | |
2 | 27 | 15 | 8 | 4 | 42:26 | 16 | 53 | |
3 | 27 | 10 | 12 | 5 | 43:33 | 10 | 42 | |
4 | 27 | 12 | 5 | 10 | 52:41 | 11 | 41 | |
5 | 27 | 11 | 8 | 8 | 45:48 | -3 | 41 | |
6 | 27 | 11 | 6 | 10 | 50:38 | 12 | 39 | |
7 | 27 | 11 | 4 | 12 | 44:48 | -4 | 37 | |
8 | 27 | 9 | 5 | 13 | 52:53 | -1 | 32 | |
9 | 27 | 8 | 6 | 13 | 42:55 | -13 | 30 | |
10 | 27 | 6 | 10 | 11 | 39:47 | -8 | 28 | |
11 | 27 | 7 | 5 | 15 | 36:55 | -19 | 26 | |
12 | 27 | 5 | 7 | 15 | 46:69 | -23 | 22 |
- Playoffs
- Qualification Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 10 | 2 | 1 | 23:10 | 13 | 32 | |
2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 28:16 | 12 | 29 | |
3 | 13 | 8 | 2 | 3 | 29:15 | 14 | 26 | |
4 | 14 | 7 | 5 | 2 | 35:10 | 25 | 26 | |
5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 22:15 | 7 | 22 | |
6 | 14 | 5 | 5 | 4 | 22:25 | -3 | 20 | |
7 | 14 | 5 | 3 | 6 | 30:28 | 2 | 18 | |
8 | 14 | 5 | 3 | 6 | 27:27 | 0 | 18 | |
9 | 14 | 4 | 4 | 6 | 29:30 | -1 | 16 | |
10 | 13 | 4 | 3 | 6 | 18:20 | -2 | 15 | |
11 | 13 | 4 | 2 | 7 | 22:22 | 0 | 14 | |
12 | 13 | 3 | 5 | 5 | 18:19 | -1 | 14 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 2 | 3 | 21:11 | 10 | 26 | |
2 | 14 | 7 | 2 | 5 | 22:26 | -4 | 23 | |
3 | 13 | 6 | 3 | 4 | 23:23 | 0 | 21 | |
4 | 14 | 5 | 6 | 3 | 19:16 | 3 | 21 | |
5 | 14 | 4 | 8 | 2 | 21:18 | 3 | 20 | |
6 | 14 | 4 | 3 | 7 | 23:26 | -3 | 15 | |
7 | 13 | 4 | 2 | 7 | 22:25 | -3 | 14 | |
8 | 14 | 3 | 5 | 6 | 21:28 | -7 | 14 | |
9 | 13 | 4 | 1 | 8 | 15:28 | -13 | 13 | |
10 | 13 | 3 | 3 | 7 | 15:28 | -13 | 12 | |
11 | 14 | 3 | 2 | 9 | 18:35 | -17 | 11 | |
12 | 13 | 1 | 3 | 9 | 17:39 | -22 | 6 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Wellington Phoenix FC và Melbourne Victory FC khi Wellington Phoenix FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Wellington Phoenix FC và Melbourne Victory FC là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi Wellington Phoenix FC chơi trên sân nhà, Wellington Phoenix FC đã thắng 9 trận, có 6 trận hòa trong khi Melbourne Victory FC thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 40-35 nghiêng về phía Wellington Phoenix FC.
Trong 53 lần gặp nhau gần đây, Wellington Phoenix FC đã thắng 13 trận, có 15 trận hòa trong khi Melbourne Victory FC thắng 25 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 97-69 nghiêng về phía Melbourne Victory FC.