Đại học Yamanashi Gakuin (Nữ) - Đại học Toyo (Nữ) 03.01.2024
- 03/01/24 21:00
-
- 3 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
3:0
Hiệp 2
0:1
5 (4)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
4 (1)
9
Tổng số mũi chích ngừa
5
2
Đá phạt góc
3
3
Diêm
2 - Thắng
0 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
3
Diêm
Thắng - 3
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 0
Mục tiêu khác biệt
+3
7
4
Ghi bàn
Thừa nhận
+8
8
0
- 2.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.7
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 0
- 25.8'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 35.4'
- 3.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.7
- 11
- Bàn thắng
- 8
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 3
- Ghi bàn
- 2
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
03/01/24
21:00
Đại học Yamanashi Gakuin (Nữ)
Đại học Toyo (Nữ)
3
1
TTG
05/01/23
23:00
Đại học Toyo (Nữ)
Đại học Yamanashi Gakuin (Nữ)
1
0
Resultados mais recentes: Đại học Yamanashi Gakuin (Nữ)
TTG
06/01/25
01:00
Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ)
Đại học Yamanashi Gakuin (Nữ)
1
0
TTG
04/01/25
00:00
Đại học Waseda (Nữ)
Đại học Yamanashi Gakuin (Nữ)
1
2
TTG
28/12/24
00:00
Đại học Jumonji (Nữ)
Đại học Yamanashi Gakuin (Nữ)
1
2
TTG
26/12/24
00:00
Chukyo University (Women)
Đại học Yamanashi Gakuin (Nữ)
0
6
TTG
06/01/24
00:45
Đại học Yamanashi Gakuin (Nữ)
Đại học Waseda (Nữ)
1
0
Resultados mais recentes: Đại học Toyo (Nữ)
DKT (HH)
03/01/25
21:00
Đại học Toyo (Nữ)
Đại học Khoa học Thể thao Nhật Bản (Nữ)
0
1
TTG
27/12/24
21:00
Đại học Toyo (Nữ)
Đại học Shizuoka Sangyo (Nữ)
3
0
TTG
25/12/24
21:00
Đại học Toyo (Nữ)
Đại học Y tế và Phúc lợi Niigata (Nữ)
3
0
TTG
03/01/24
21:00
Đại học Yamanashi Gakuin (Nữ)
Đại học Toyo (Nữ)
3
1
TTG
29/12/23
00:00
Đại học Toyo (Nữ)
Đại học Jumonji (Nữ)
2
0