Siêu liga
07/10
09/10
100%
Không có bảng xếp hạng nào trong phần 2010. Chúng tôi đề nghị bạn làm quen với các bảng đấu Siêu liga của giải đấu, mùa giải 2010
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:4 | 3 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:6 | -4 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:4 | -2 | 1 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 |
|
|
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:6 | -4 | 3 |
|
|
3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 6 |
|
|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5:2 | 3 | 3 |
|
|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | ||
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:4 | -2 | 1 |
|
Đội | Huân luyện viên trưởng |
---|---|
Houston Dynamo | Nagamura P. |
Lửa Chicago | Hendrickson E. |
Pachuca | Almada J. |
Câu lạc bộ Đại học Quốc gia | Lillini A. |
Puebla | Larcamon N. |
Mazatlán | Caballero G. |
Cách mạng New England | Arena B. |
Chivas USA |