Vòng loại World Cup CONCAC
03/24
11/25
13%
Không có bảng xếp hạng nào trong phần . Chúng tôi đề nghị bạn làm quen với các bảng đấu Vòng loại World Cup CONCAC của giải đấu, mùa giải 20/22
# | Tập đoàn 3rd round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 8 | 4 | 2 | 23:7 | 16 | 28 |
|
|
2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 17:8 | 9 | 28 |
|
|
3 | 14 | 7 | 4 | 3 | 21:10 | 11 | 25 |
|
|
4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 13:8 | 5 | 25 |
|
|
5 | 14 | 6 | 3 | 5 | 17:19 | -2 | 21 |
|
# | Tập đoàn 3rd round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 6 | 1 | 0 | 17:3 | 14 | 19 |
|
|
2 | 7 | 6 | 1 | 0 | 16:3 | 13 | 19 |
|
|
3 | 7 | 5 | 1 | 1 | 9:4 | 5 | 16 |
|
|
4 | 7 | 4 | 3 | 0 | 9:2 | 7 | 15 |
|
|
5 | 7 | 4 | 3 | 0 | 9:5 | 4 | 15 |
|
# | Tập đoàn 3rd round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 4 | 1 | 2 | 8:6 | 2 | 13 |
|
|
2 | 7 | 2 | 3 | 2 | 6:4 | 2 | 9 |
|
|
3 | 7 | 2 | 3 | 2 | 4:4 | 0 | 9 |
|
|
4 | 7 | 1 | 3 | 3 | 5:7 | -2 | 6 |
|
|
5 | 7 | 2 | 0 | 5 | 8:14 | -6 | 6 |
|
Đội | Huân luyện viên trưởng |
---|---|
Trinidad và Tobago | Eve A. |
Panama | |
Honduras | |
El Salvador | Perez Granados H. |
Costa Rica | Suarez L. |
Jamaica | Hall P. |
Nicaragua | |
Saint Kitts và Nevis | |
Thánh Lucia | Lastic F. |
Suriname | Gorre D. |
Haiti | Jean-Jacques Pierre |
Curacao | |
Aruba | |
Puerto Rico | |
Montserrat | |
Quốc gia Guatemala | Tena L. |
Grenada | Findlay M. |
Saint Vincent và các Grenadine | Mercury K. |
Bermuda | Lightbourne K. |
Antigua và Barbuda | |
Guyana | Johnson M. |
Cuba | SAnchez P. |
Cộng hòa Dominican | |
Bê-lê-xê | |
Đội tuyển Turks và Caicos | |
Đô-mi-nica | |
Barbados | Latapy R. |
Quần đảo Virgin thuộc Anh | |
Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ | |
Quần đảo Cayman | |
Anguilla | |
Bahamian | Jean N. |