Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Albirex Niigata (Nữ)

Albirex Niigata (Nữ)

Nhật Bản
Nhật Bản

Albirex Niigata (Nữ) Resultados mais recentes

Albirex Niigata (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 8 1 2 28:8 20 25
2 11 7 3 1 19:8 11 24
3 11 7 3 1 16:5 11 24
4 11 6 2 3 17:8 9 20
5 11 5 2 4 11:10 1 17
6 11 5 2 4 11:11 0 17
7 11 4 2 5 18:19 -1 14
8 11 4 2 5 15:18 -3 14
9 11 3 4 4 14:17 -3 13
10 11 2 1 8 8:23 -15 7
11 11 1 3 7 10:21 -11 6
12 11 0 3 8 2:21 -19 3
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 1 1 10:3 7 13
2 6 4 1 1 10:4 6 13
3 5 4 0 1 16:5 11 12
4 5 3 2 0 11:3 8 11
5 5 2 2 1 5:2 3 8
6 5 2 2 1 7:8 -1 8
7 6 2 1 3 6:9 -3 7
8 6 2 1 3 9:14 -5 7
9 5 2 0 3 6:7 -1 6
10 5 2 0 3 5:7 -2 6
11 6 0 3 3 4:8 -4 3
12 6 0 1 5 1:9 -8 1
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 1 1 12:3 9 13
2 6 4 1 1 8:5 3 13
3 5 3 2 0 6:1 5 11
4 6 3 2 1 6:4 2 11
5 6 3 0 3 6:8 -2 9
6 6 2 2 2 9:11 -2 8
7 5 2 1 2 9:5 4 7
8 5 2 1 2 7:5 2 7
9 6 1 2 3 7:9 -2 5
10 5 1 0 4 6:13 -7 3
11 5 0 2 3 1:12 -11 2
12 5 0 0 5 2:14 -12 0

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng
Albirex Niigata (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Albirex Niigata (Nữ)
  • Viết tắt:
    NII
  • Sân vận động:
    Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
  • Thành phố:
    Niigata
  • Capacidade do estádio:
    41684
Albirex Niigata (Nữ)
giải đấu