Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Bayer Leverkusen (Nữ)

Bayer Leverkusen (Nữ)

Đức
Đức

Bayer Leverkusen (Nữ) Resultados mais recentes

Bayer Leverkusen (Nữ) Lịch thi đấu

Bayer Leverkusen (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K
1 12 9 2 1 38:5 33 29
2 12 9 2 1 33:10 23 29
3 12 9 2 1 22:10 12 29
4 12 9 1 2 30:10 20 28
5 12 6 2 4 21:20 1 20
6 12 6 1 5 18:22 -4 19
7 12 5 2 5 14:18 -4 17
8 11 5 0 6 18:18 0 15
9 12 2 2 8 9:16 -7 8
10 12 1 2 9 10:34 -24 5
11 11 0 3 8 3:20 -17 3
12 12 0 1 11 1:34 -33 1
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 21:5 16 16
2 6 5 1 0 20:4 16 16
3 7 5 1 1 13:6 7 16
4 6 5 0 1 22:1 21 15
5 5 4 0 1 9:3 6 12
6 6 3 2 1 13:7 6 11
7 6 3 0 3 10:7 3 9
8 6 2 1 3 5:11 -6 7
9 5 0 1 4 2:9 -7 1
10 6 0 1 5 2:11 -9 1
11 6 0 1 5 5:16 -11 1
12 6 0 1 5 0:15 -15 1
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 6 4 2 0 16:4 12 14
2 6 4 1 1 13:6 7 13
3 5 4 1 0 9:4 5 13
4 6 4 0 2 9:5 4 12
5 6 3 1 2 9:7 2 10
6 6 3 0 3 8:13 -5 9
7 6 2 1 3 7:5 2 7
8 7 2 1 4 9:19 -10 7
9 5 2 0 3 8:11 -3 6
10 6 1 1 4 5:18 -13 4
11 6 0 2 4 1:11 -10 2
12 6 0 0 6 1:19 -18 0

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng
Bayer Leverkusen (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Bayer Leverkusen (Nữ)
  • Viết tắt:
    B04
  • Sân vận động:
    Ulrich-Haberland-Stadion
  • Thành phố:
    Leverkusen
  • Capacidade do estádio:
    3200