Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Bohemians Praha Resultados mais recentes

Bohemians Praha Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 19 5 6 57:20 37 62
2 30 18 7 5 54:27 27 61
3 30 17 8 5 46:27 19 59
4 30 13 8 9 42:31 11 47
5 30 14 5 11 39:30 9 47
6 30 13 7 10 33:37 -4 46
7 30 13 6 11 46:37 9 45
8 30 13 4 13 38:37 1 43
9 30 11 6 13 37:44 -7 39
10 30 10 7 13 33:30 3 37
11 30 10 7 13 34:46 -12 37
12 30 11 3 16 29:46 -17 36
13 30 9 7 14 30:34 -4 34
14 30 8 10 12 33:40 -7 34
15 30 6 4 20 30:66 -36 22
16 30 4 8 18 25:54 -29 20
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 2 1 37:14 23 38
2 15 11 3 1 26:12 14 36
3 15 11 2 2 27:7 20 35
4 15 7 6 2 24:11 13 27
5 15 8 3 4 17:11 6 27
6 15 8 3 4 23:18 5 27
7 15 7 4 4 25:16 9 25
8 15 8 1 6 23:16 7 25
9 15 7 3 5 23:12 11 24
10 15 6 4 5 23:15 8 22
11 15 6 4 5 20:17 3 22
12 15 6 3 6 17:14 3 21
13 15 6 2 7 17:17 0 20
14 15 6 2 7 16:28 -12 20
15 15 3 7 5 13:19 -6 16
16 15 4 2 9 18:30 -12 14
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 8 3 4 30:13 17 27
2 15 8 3 4 22:13 9 27
3 15 6 5 4 20:15 5 23
4 15 6 5 4 17:13 4 23
5 15 6 4 5 17:15 2 22
6 15 5 4 6 16:26 -10 19
7 15 6 0 9 22:26 -4 18
8 15 5 3 7 15:21 -6 18
9 15 5 2 8 17:27 -10 17
10 15 5 1 9 13:18 -5 16
11 15 3 4 8 13:20 -7 13
12 15 3 4 8 10:18 -8 13
13 15 2 6 7 10:25 -15 12
14 15 2 4 9 11:28 -17 10
15 15 2 2 11 12:36 -24 8
16 15 1 1 13 12:35 -23 4

Bohemians Praha Biệt đội

No data for selected season

  • Các trận đấu đã chơi
  • Tổng số bàn thắng
  • Assists
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • Xuất hiện thay thế

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng
Bohemians Praha
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Bohemians Praha
  • Viết tắt:
    BPR
  • Sân vận động:
    Stadion SK Prosek