Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Laredo Resultados mais recentes

Laredo Lịch thi đấu

Laredo Bàn

# Hình thức East Region Keystone East Conference TC T V Đ BT KD K
1 9 7 2 0 23:4 19 23
2 9 5 2 2 24:19 5 17
3 10 5 1 4 19:17 2 16
4 10 3 1 6 13:24 -11 10
5 9 2 2 5 11:22 -11 8
6 9 1 2 6 18:22 -4 5
# Hình thức East Region Keystone West Conference TC T V Đ BT KD K
1 10 8 2 0 27:5 22 26
2 10 6 1 3 23:19 4 19
3 10 6 1 3 18:10 8 19
4 10 4 3 3 17:18 -1 15
5 10 0 3 7 10:29 -19 3
6 10 0 2 8 9:23 -14 2
# Hình thức East Region Mid-Atlantic Conference TC T V Đ BT KD K
1 10 9 0 1 48:11 37 27
2 10 7 2 1 38:7 31 23
3 10 6 2 2 37:18 19 20
4 10 5 0 5 16:23 -7 15
5 10 4 2 4 29:17 12 14
6 10 4 0 6 25:26 -1 12
7 10 2 0 8 11:38 -27 6
8 10 0 0 10 6:70 -64 0
# Hình thức East Region North Atlantic Conference TC T V Đ BT KD K
1 10 8 1 1 25:10 15 25
2 10 7 1 2 20:8 12 22
3 10 6 0 4 12:9 3 18
4 10 3 0 7 8:20 -12 9
5 10 2 1 7 11:16 -5 7
6 10 2 1 7 7:20 -13 7
# Hình thức East Region Southeast Conference TC T V Đ BT KD K
1 10 8 2 0 25:7 18 26
2 10 7 1 2 26:14 12 22
3 10 6 2 2 24:15 9 20
4 10 5 2 3 19:9 10 17
5 10 4 2 4 16:17 -1 14
6 10 2 0 8 10:26 -16 6
7 10 1 3 6 10:21 -11 6
8 10 0 2 8 11:32 -21 2
# Hình thức East Region Southwest Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 0 0 38:10 28 27
2 10 7 1 2 31:12 19 22
3 9 4 1 4 31:19 12 13
4 9 2 0 7 10:31 -21 6
5 6 1 0 5 7:20 -13 3
6 5 0 0 5 3:28 -25 0
# Hình thức Midwest Region Gateway Conference TC T V Đ BT KD K
1 10 7 2 1 30:16 14 23
2 10 6 3 1 30:19 11 21
3 10 6 2 2 25:16 9 20
4 10 5 2 3 40:17 23 17
5 10 3 3 4 23:16 7 12
6 9 2 3 4 15:25 -10 9
7 9 0 3 6 18:35 -17 3
8 10 0 2 8 7:44 -37 2
# Hình thức Midwest Region Great Lakes Conference TC T V Đ BT KD K
1 10 7 3 0 36:8 28 24
2 10 8 0 2 43:10 33 24
3 10 6 2 2 34:16 18 20
4 10 5 1 4 26:24 2 16
5 9 4 1 4 24:17 7 13
6 9 3 3 3 26:18 8 12
7 10 0 1 9 9:55 -46 1
8 10 0 1 9 2:52 -50 1
# Hình thức Midwest Region North Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 9 3 0 34:4 30 30
2 12 7 1 4 41:17 24 22
3 11 6 2 3 22:23 -1 20
4 12 6 0 6 25:24 1 18
5 11 5 2 4 23:22 1 17
6 12 1 4 7 10:27 -17 7
7 12 0 2 10 10:48 -38 2
# Hình thức South Region Gulf Coast Sunshine Conference TC T V Đ BT KD K
1 10 7 1 2 24:6 18 22
2 10 6 2 2 27:10 17 20
3 9 6 1 2 25:7 18 19
4 10 4 3 3 16:12 4 15
5 10 4 2 4 17:18 -1 14
6 10 2 3 5 16:22 -6 9
7 8 2 0 6 9:19 -10 6
8 9 1 0 8 6:46 -40 3
# Hình thức South Region Heartland Conference TC T V Đ BT KD K
1 6 4 1 1 10:5 5 13
2 6 4 1 1 12:8 4 13
3 6 0 0 6 3:12 -9 0
# Hình thức West Region Golden Gate Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 9 3 0 42:8 34 30
2 12 9 0 3 34:18 16 27
3 12 6 4 2 29:19 10 22
4 12 5 2 5 27:23 4 17
5 12 4 1 7 22:22 0 13
6 12 3 2 7 23:29 -6 11
7 12 0 0 12 8:66 -58 0
  • Playoffs
# Hình thức East Region Keystone East Conference TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 16:1 15 15
2 5 3 2 0 17:8 9 11
3 5 3 0 2 11:7 4 9
4 5 2 1 2 10:9 1 7
5 4 1 1 2 5:9 -4 4
6 4 1 1 2 8:7 1 4
# Hình thức East Region Keystone West Conference TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 15:3 12 15
2 5 3 1 1 9:5 4 10
3 5 2 2 1 7:6 1 8
4 5 2 1 2 8:9 -1 7
5 5 0 1 4 7:23 -16 1
6 5 0 1 4 3:9 -6 1
# Hình thức East Region Mid-Atlantic Conference TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 25:4 21 15
2 5 4 0 1 10:6 4 12
3 6 3 2 1 25:6 19 11
4 5 3 1 1 17:6 11 10
5 5 3 0 2 22:7 15 9
6 5 2 0 3 9:13 -4 6
7 5 2 0 3 14:13 1 6
8 4 0 0 4 3:30 -27 0
# Hình thức East Region North Atlantic Conference TC T V Đ BT KD K
1 5 4 1 0 16:5 11 13
2 5 4 0 1 12:4 8 12
3 5 3 0 2 4:2 2 9
4 5 2 1 2 5:7 -2 7
5 5 1 0 4 4:7 -3 3
6 5 1 0 4 3:14 -11 3
# Hình thức East Region Southeast Conference TC T V Đ BT KD K
1 5 4 0 1 14:7 7 12
2 5 3 2 0 13:5 8 11
3 5 3 1 1 9:2 7 10
4 5 2 1 2 9:9 0 7
5 5 2 1 2 9:12 -3 7
6 5 1 0 4 6:14 -8 3
7 5 0 2 3 4:9 -5 2
8 5 0 0 5 2:17 -15 0
# Hình thức East Region Southwest Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 16:4 12 12
2 3 3 0 0 15:5 10 9
3 4 1 1 2 8:11 -3 4
4 3 0 0 3 3:9 -6 0
5 4 0 0 4 2:16 -14 0
6 5 0 0 5 3:28 -25 0
# Hình thức Midwest Region Gateway Conference TC T V Đ BT KD K
1 5 4 1 0 14:7 7 13
2 5 4 1 0 17:10 7 13
3 5 4 1 0 17:10 7 13
4 5 3 1 1 18:7 11 10
5 5 2 2 1 12:5 7 8
6 4 2 2 0 10:8 2 8
7 5 0 1 4 7:17 -10 1
8 5 0 1 4 4:25 -21 1
# Hình thức Midwest Region Great Lakes Conference TC T V Đ BT KD K
1 5 4 0 1 27:4 23 12
2 5 4 0 1 23:4 19 12
3 5 3 2 0 20:5 15 11
4 4 3 1 0 16:2 14 10
5 5 2 1 2 12:8 4 7
6 5 2 1 2 17:8 9 7
7 5 0 1 4 2:19 -17 1
8 5 0 0 5 7:26 -19 0
# Hình thức Midwest Region North Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 6 0 0 22:4 18 18
2 6 5 1 0 28:3 25 16
3 6 5 1 0 17:8 9 16
4 6 5 0 1 16:6 10 15
5 5 4 1 0 15:5 10 13
6 6 1 3 2 6:8 -2 6
7 6 0 1 5 5:22 -17 1
# Hình thức South Region Gulf Coast Sunshine Conference TC T V Đ BT KD K
1 5 4 1 0 18:2 16 13
2 5 3 1 1 13:3 10 10
3 5 3 1 1 8:4 4 10
4 4 3 0 1 10:1 9 9
5 5 2 1 2 7:9 -2 7
6 5 1 2 2 11:12 -1 5
7 4 1 0 3 6:10 -4 3
8 5 1 0 4 6:20 -14 3
# Hình thức South Region Heartland Conference TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 6:2 4 9
2 3 2 1 0 7:4 3 7
3 3 0 0 3 1:5 -4 0
# Hình thức West Region Golden Gate Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 2 0 20:2 18 14
2 6 4 0 2 14:6 8 12
3 6 3 2 1 12:9 3 11
4 6 3 0 3 15:11 4 9
5 6 2 1 3 16:14 2 7
6 6 2 1 3 14:13 1 7
7 6 0 0 6 5:34 -29 0
# Hình thức East Region Keystone East Conference TC T V Đ BT KD K
1 4 2 2 0 7:3 4 8
2 5 2 1 2 8:10 -2 7
3 4 2 0 2 7:11 -4 6
4 5 1 1 3 6:13 -7 4
5 5 1 0 4 3:15 -12 3
6 5 0 1 4 10:15 -5 1
# Hình thức East Region Keystone West Conference TC T V Đ BT KD K
1 5 4 0 1 15:10 5 12
2 5 3 2 0 12:2 10 11
3 5 3 0 2 9:5 4 9
4 5 2 1 2 10:12 -2 7
5 5 0 2 3 3:6 -3 2
6 5 0 1 4 6:14 -8 1
# Hình thức East Region Mid-Atlantic Conference TC T V Đ BT KD K
1 5 4 0 1 23:7 16 12
2 4 4 0 0 13:1 12 12
3 5 3 1 1 20:12 8 10
4 5 2 0 3 11:13 -2 6
5 5 1 2 2 7:10 -3 5
6 5 1 0 4 6:17 -11 3
7 5 0 0 5 2:25 -23 0
8 6 0 0 6 3:40 -37 0
# Hình thức East Region North Atlantic Conference TC T V Đ BT KD K
1 5 4 0 1 9:5 4 12
2 5 3 1 1 8:4 4 10
3 5 3 0 2 8:7 1 9
4 5 2 0 3 5:6 -1 6
5 5 1 1 3 7:9 -2 4
6 5 0 0 5 2:13 -11 0
# Hình thức East Region Southeast Conference TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 12:2 10 15
2 5 5 0 0 17:5 12 15
3 5 2 2 1 10:8 2 8
4 5 2 1 2 7:5 2 7
5 5 2 1 2 10:7 3 7
6 5 1 1 3 6:12 -6 4
7 5 1 0 4 4:12 -8 3
8 5 0 2 3 9:15 -6 2
# Hình thức East Region Southwest Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 6 0 0 23:5 18 18
2 5 3 1 1 15:8 7 10
3 5 3 0 2 23:8 15 9
4 6 2 0 4 7:22 -15 6
5 2 1 0 1 5:4 1 3
6 0 0 0 0 0:0 0 0
# Hình thức Midwest Region Gateway Conference TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 13:6 7 10
2 5 2 2 1 13:9 4 8
3 5 2 1 2 22:10 12 7
4 5 2 1 2 11:9 2 7
5 5 1 1 3 11:11 0 4
6 4 0 2 2 11:18 -7 2
7 5 0 1 4 5:17 -12 1
8 5 0 1 4 3:19 -16 1
# Hình thức Midwest Region Great Lakes Conference TC T V Đ BT KD K
1 5 4 1 0 16:3 13 13
2 5 4 0 1 16:6 10 12
3 5 3 0 2 14:16 -2 9
4 5 2 2 1 11:12 -1 8
5 4 1 2 1 9:10 -1 5
6 5 1 0 4 8:15 -7 3
7 5 0 1 4 2:29 -27 1
8 5 0 0 5 0:33 -33 0
# Hình thức Midwest Region North Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 3 3 0 12:0 12 12
2 6 2 0 4 13:14 -1 6
3 5 1 1 3 5:15 -10 4
4 6 1 1 4 8:17 -9 4
5 6 1 0 5 9:18 -9 3
6 6 0 1 5 4:19 -15 1
7 6 0 1 5 5:26 -21 1
# Hình thức South Region Gulf Coast Sunshine Conference TC T V Đ BT KD K
1 5 4 0 1 11:3 8 12
2 5 3 1 1 15:6 9 10
3 5 2 1 2 10:9 1 7
4 5 2 1 2 9:8 1 7
5 5 1 2 2 8:8 0 5
6 5 1 1 3 5:10 -5 4
7 4 1 0 3 3:9 -6 3
8 4 0 0 4 0:26 -26 0
# Hình thức South Region Heartland Conference TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 3:1 2 6
2 3 1 1 1 6:6 0 4
3 3 0 0 3 2:7 -5 0
# Hình thức West Region Golden Gate Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 1 0 22:6 16 16
2 6 5 0 1 20:12 8 15
3 6 3 2 1 17:10 7 11
4 6 3 1 2 11:9 2 10
5 6 1 1 4 9:16 -7 4
6 6 1 1 4 7:11 -4 4
7 6 0 0 6 3:32 -29 0

Laredo Biệt đội

No data for selected season

  • Các trận đấu đã chơi
  • Tổng số bàn thắng
  • Assists
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • Xuất hiện thay thế

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng
Laredo
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Laredo
  • Viết tắt:
    LAR
  • Sân vận động:
    Estadio San Lorenzo
  • Thành phố:
    Laredo
  • Capacidade do estádio:
    3000
Laredo
giải đấu