Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Hibernian (Nữ)

Hibernian (Nữ)

Scotland: Scotland
Scotland: Scotland

Hibernian (Nữ) Resultados mais recentes

Hibernian (Nữ) Lịch thi đấu

Hibernian (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 14 2 1 69:4 65 44
2 17 12 3 2 77:16 61 39
Queens Park Lfc (Women)
3 17 12 2 3 58:7 51 38
4 16 11 3 2 52:13 39 36
Spartans WFC (Women)
5 15 11 2 2 50:10 40 35
6 17 6 2 9 33:38 -5 20
7 16 4 6 6 22:27 -5 18
Celtic LFC (Women)
8 17 4 2 11 16:43 -27 14
9 16 3 2 11 18:59 -41 11
10 14 3 2 9 11:52 -41 11
Glasgow City (Women)
11 16 2 1 13 10:70 -60 7
12 16 1 1 14 10:87 -77 4
  • Championship round
  • Relegation Round
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 7 0 0 32:1 31 21
2 9 6 2 1 40:10 30 20
Aberdeen LFC (Women)
3 8 6 1 1 28:5 23 19
4 8 5 2 1 30:8 22 17
Spartans WFC (Women)
5 8 5 1 2 24:4 20 16
6 9 3 1 5 13:19 -6 10
7 9 1 4 4 10:17 -7 7
Dundee United (Women)
8 9 2 1 6 9:22 -13 7
9 8 2 1 5 6:28 -22 7
10 8 1 1 6 4:36 -32 4
Queens Park Lfc (Women)
11 7 1 0 6 4:30 -26 3
12 7 0 0 7 4:42 -38 0
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 7 2 1 37:3 34 23
2 9 7 1 1 34:3 31 22
3 8 6 1 1 37:6 31 19
Queens Park Lfc (Women)
4 8 6 1 1 22:5 17 19
Dundee United (Women)
5 7 5 1 1 22:5 17 16
6 7 3 2 2 12:10 2 11
Celtic LFC (Women)
7 8 3 1 4 20:19 1 10
8 6 2 1 3 7:16 -9 7
Glasgow City (Women)
9 8 2 1 5 7:21 -14 7
10 8 1 1 6 12:31 -19 4
11 9 1 1 7 6:40 -34 4
12 9 1 1 7 6:45 -39 4

Hibernian (Nữ) Biệt đội

No data for selected season

  • Các trận đấu đã chơi
  • Tổng số bàn thắng
  • Assists
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • Xuất hiện thay thế

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng
Hibernian (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Hibernian (Nữ)
  • Viết tắt:
    HIB
  • Sân vận động:
    Albyn Plark
  • Thành phố:
    Broxburn
  • Capacidade do estádio:
    2000
Hibernian (Nữ)
giải đấu