Ý (Nữ)
Ý
Ý (Nữ) Resultados mais recentes
TTG
02/12/24
14:30
Đức (Nữ)
Ý (Nữ)
1
2
TTG
29/10/24
13:15
Ý (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)
1
1
TTG
25/10/24
12:15
Ý (Nữ)
Malta (Nữ)
5
0
TTG
16/07/24
13:00
Ý (Nữ)
Phần Lan (Nữ)
4
0
TTG
12/07/24
14:45
Hà Lan (Nữ)
Ý (Nữ)
0
0
TTG
04/06/24
12:15
Ý (Nữ)
Na Uy (Nữ)
1
1
TTG
31/05/24
12:00
Na Uy (Nữ)
Ý (Nữ)
0
0
TTG
09/04/24
12:15
Phần Lan (Nữ)
Ý (Nữ)
2
1
TTG
05/04/24
12:15
Ý (Nữ)
Hà Lan (Nữ)
2
0
TTG
27/02/24
12:00
Đội tuyển Anh (Nữ)
Ý (Nữ)
5
1
Ý (Nữ) Lịch thi đấu
03/07/25
13:00
Bỉ (Nữ)
Ý (Nữ)
07/07/25
13:00
Bồ Đào Nha (Nữ)
Ý (Nữ)
11/07/25
13:00
Ý (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)
Ý (Nữ) Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7:0 | 7 | 6 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 6 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:4 | -2 | 3 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:4 | -3 | 0 | |
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:4 | -4 | 0 |
- Finals
- Placement matches
Ý (Nữ) Biệt đội
No data for selected season
- Các trận đấu đã chơi
- Tổng số bàn thắng
- Assists
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Xuất hiện thay thế