Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
KFUM

KFUM

Na Uy
Na Uy

KFUM Resultados mais recentes

KFUM Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K
1 30 18 8 4 71:31 40 62
2 30 17 8 5 55:33 22 59
3 30 16 9 5 61:39 22 57
4 30 16 5 9 52:39 13 53
5 30 15 7 8 64:36 28 52
6 30 14 9 7 39:35 4 51
7 30 10 8 12 32:40 -8 38
8 30 9 10 11 35:36 -1 37
9 30 10 7 13 43:55 -12 37
10 30 9 7 14 41:46 -5 34
11 30 8 10 12 32:45 -13 34
12 30 8 9 13 34:39 -5 33
13 30 9 6 15 34:44 -10 33
14 30 9 6 15 29:46 -17 33
15 30 7 3 20 33:63 -30 24
16 30 5 8 17 26:54 -28 23
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 44:15 29 34
2 15 10 4 1 34:18 16 34
3 15 10 2 3 26:14 12 32
4 15 9 3 3 26:14 12 30
5 15 8 3 4 39:23 16 27
6 15 7 6 2 19:15 4 27
7 15 7 4 4 19:14 5 25
8 15 7 2 6 23:21 2 23
9 15 5 6 4 19:23 -4 21
10 15 5 4 6 24:21 3 19
11 15 6 1 8 11:16 -5 19
12 15 4 4 7 15:17 -2 16
13 15 4 3 8 18:28 -10 15
14 15 2 7 6 14:20 -6 13
15 15 3 4 8 16:29 -13 13
16 15 3 3 9 16:30 -14 12
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 15 8 5 2 29:19 10 29
2 15 8 4 3 27:16 11 28
3 15 7 4 4 25:13 12 25
4 15 7 3 5 21:16 5 24
5 15 7 3 5 20:20 0 24
6 15 6 5 4 27:21 6 23
7 15 6 4 5 25:27 -2 22
8 15 6 3 6 26:25 1 21
9 15 4 5 6 19:22 -3 17
10 15 3 5 7 18:30 -12 14
11 15 4 2 9 10:23 -13 14
12 15 3 4 8 13:22 -9 13
13 15 3 4 8 13:26 -13 13
14 15 4 0 11 17:33 -16 12
15 15 2 5 8 18:25 -7 11
16 15 2 4 9 10:25 -15 10

KFUM Biệt đội

Hậu vệ Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Na Uy 34 180 23 1 - 2 - 8
Na Uy 31 188 17 - - 4 - 4
Na Uy 27 180 28 - 1 1 - 9
Gambia 23 191 26 2 - 4 - 1
Na Uy 21 189 5 - - 1 - 1
Na Uy 33 181 25 1 1 3 - -
Na Uy 28 185 22 1 1 2 - 3
Na Uy 23 177 15 - 1 1 - 10
Na Uy 28 182 27 10 4 2 - 3
22 Gaye D.
Gambia 29 183 11 - - - - 2
Na Uy 17 181 - - - - - -
Tiền vệ Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Na Uy 30 183 22 3 3 4 - -
Na Uy 27 178 28 1 1 3 - 13
Na Uy 28 184 30 3 2 3 - -
Na Uy 25 182 19 3 - 2 - 4
Na Uy 21 193 26 - - 3 - 13
Na Uy 25 183 1 - - - - 1
Mỹ 22 168 2 - - 1 - 2
Thủ môn Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Na Uy 25 186 26 - 1 - - -
Na Uy 17 1 - - - - 1
Na Uy 22 191 4 - - - - -
Phía trước Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Senegal 27 187 22 3 - 1 - 17
10 Dahl P.
Na Uy 21 180 15 5 1 2 - -
10 Njie M.
Na Uy 29 185 21 - - 1 - 10
Na Uy 24 182 25 - 2 2 - 16
Na Uy 22 170 14 1 - 3 - 8
Na Uy 22 2 - - - - 2
Na Uy 34 180 1 - - - - 1
Manager Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Na Uy 45 - - - - - -
  • Các trận đấu đã chơi
  • Tổng số bàn thắng
  • Assists
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • Xuất hiện thay thế

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng
KFUM
thông tin đội
  • Họ và tên:
    KFUM
  • Viết tắt:
    KFU
  • Giám đốc:
    Isnes, Jorgen
  • Sân vận động:
    Kfum Arena