Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Le Havre (Nữ)

Le Havre (Nữ)

Pháp
Pháp

Le Havre (Nữ) Resultados mais recentes

Le Havre (Nữ) Lịch thi đấu

Le Havre (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K
1 12 11 1 0 52:3 49 34
2 12 9 2 1 29:6 23 29
3 12 8 3 1 36:8 28 27
4 12 6 2 4 22:22 0 20
5 12 6 1 5 19:17 2 19
6 12 5 3 4 21:19 2 18
7 12 5 2 5 10:13 -3 17
8 12 5 0 7 10:31 -21 15
9 12 3 1 8 16:21 -5 10
10 12 1 4 7 9:25 -16 7
11 12 2 1 9 9:29 -20 7
12 12 1 0 11 6:45 -39 3
  • Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 29:1 28 18
2 5 5 0 0 19:2 17 15
3 6 4 2 0 20:5 15 14
4 5 3 1 1 14:9 5 10
5 6 3 1 2 13:12 1 10
6 6 3 1 2 10:4 6 10
7 7 3 0 4 6:12 -6 9
8 6 1 2 3 2:5 -3 5
9 7 1 1 5 6:12 -6 4
10 6 1 1 4 6:11 -5 4
11 6 1 0 5 4:22 -18 3
12 6 0 1 5 3:12 -9 1
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 23:2 21 16
2 7 4 2 1 10:4 6 14
3 6 4 1 1 16:3 13 13
4 6 4 0 2 8:8 0 12
5 7 3 1 3 8:13 -5 10
6 6 3 0 3 9:13 -4 9
7 6 3 0 3 13:9 4 9
8 6 2 2 2 8:7 1 8
9 5 2 0 3 4:19 -15 6
10 6 0 3 3 3:14 -11 3
11 5 1 0 4 3:17 -14 3
12 6 0 0 6 2:23 -21 0

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng
Le Havre (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Le Havre (Nữ)
  • Viết tắt:
    HAC
  • Sân vận động:
    Stade Oceane
  • Thành phố:
    Le Havre
  • Capacidade do estádio:
    25181
Le Havre (Nữ)
giải đấu