Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Leicester City FC (Nữ

Leicester City FC (Nữ

Anh
Anh

Leicester City FC (Nữ Resultados mais recentes

Leicester City FC (Nữ Lịch thi đấu

Leicester City FC (Nữ Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K
1 10 9 1 0 31:6 25 28
2 10 7 1 2 21:8 13 22
3 10 6 3 1 20:5 15 21
4 10 6 3 1 16:3 13 21
5 10 5 2 3 17:16 1 17
6 10 3 2 5 15:23 -8 11
7 10 2 3 5 12:18 -6 9
8 10 2 3 5 9:17 -8 9
9 10 2 3 5 6:16 -10 9
10 10 2 2 6 12:19 -7 8
11 10 1 3 6 3:13 -10 6
12 10 1 2 7 8:26 -18 5
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 13:1 12 15
2 5 5 0 0 13:4 9 15
3 6 4 2 0 14:6 8 14
4 5 3 2 0 11:1 10 11
5 5 3 0 2 10:8 2 9
6 5 2 2 1 12:4 8 8
7 5 2 2 1 9:7 2 8
8 4 2 1 1 7:5 2 7
9 5 2 1 2 4:8 -4 7
10 5 1 1 3 2:6 -4 4
11 5 0 2 3 3:8 -5 2
12 5 0 1 4 1:13 -12 1
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 5 4 1 0 18:2 16 13
2 5 4 1 0 8:1 7 13
3 5 3 1 1 5:2 3 10
4 5 2 1 2 8:7 1 7
5 5 2 1 2 6:9 -3 7
6 5 1 1 3 7:13 -6 4
7 4 1 0 3 3:10 -7 3
8 5 0 2 3 2:8 -6 2
9 5 0 2 3 1:7 -6 2
10 5 0 2 3 5:15 -10 2
11 5 0 1 4 3:11 -8 1
12 6 0 1 5 5:14 -9 1

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng
Leicester City FC (Nữ
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Leicester City FC (Nữ
  • Viết tắt:
    LEI
  • Sân vận động:
    Farley Way Stadium
  • Thành phố:
    Quorn