Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
FC Metalurg Donetsk

FC Metalurg Donetsk

Ukraina
Ukraina

FC Metalurg Donetsk Resultados mais recentes

FC Metalurg Donetsk Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 23 1 2 54:11 43 70
2 26 20 3 3 76:25 51 63
3 26 16 5 5 50:22 28 53
4 26 14 6 6 51:26 25 48
5 26 11 9 6 32:26 6 42
6 26 10 8 8 30:29 1 38
7 26 8 6 12 26:37 -11 30
8 26 7 8 11 22:31 -9 29
9 26 6 7 13 22:35 -13 25
10 26 5 9 12 19:46 -27 24
11 26 4 10 12 22:39 -17 22
12 26 10 8 8 36:36 0 20
13 26 3 7 16 13:47 -34 7
14 26 0 3 23 7:50 -43 3
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 12 0 1 23:4 19 36
2 13 11 0 2 36:7 29 33
3 13 8 1 4 23:12 11 25
4 13 6 4 3 25:17 8 22
5 13 6 4 3 14:13 1 22
6 13 6 3 4 17:13 4 21
7 13 5 3 5 20:15 5 18
8 13 4 5 4 19:17 2 17
9 13 4 4 5 16:19 -3 16
10 13 4 4 5 14:21 -7 16
11 13 3 5 5 12:16 -4 14
12 13 2 5 6 12:15 -3 11
13 13 1 5 7 8:26 -18 4
14 13 0 2 11 2:24 -22 2
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 1 1 31:7 24 34
2 13 9 3 1 40:18 22 30
3 13 8 4 1 27:10 17 28
4 13 8 2 3 26:9 17 26
5 13 6 3 4 17:19 -2 21
6 13 5 5 3 18:13 5 20
7 13 4 5 4 13:16 -3 17
8 13 3 4 6 6:12 -6 13
9 13 3 3 7 6:22 -16 12
10 13 3 2 8 10:19 -9 11
11 13 2 5 6 10:24 -14 11
12 13 1 5 7 5:25 -20 8
13 13 2 2 9 5:21 -16 3
14 13 0 1 12 5:26 -21 1

FC Metalurg Donetsk Biệt đội

No data for selected season

  • Các trận đấu đã chơi
  • Tổng số bàn thắng
  • Assists
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • Xuất hiện thay thế

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng
FC Metalurg Donetsk
thông tin đội
  • Họ và tên:
    FC Metalurg Donetsk
  • Viết tắt:
    MDO
  • Sân vận động:
    Metalurh Stadium