Câu lạc bộ Thể thao Nước Capibaribe
Brazil - Brazil
Câu lạc bộ Thể thao Nước Capibaribe Resultados mais recentes
TTG
24/08/24
16:00
Londrina
Câu lạc bộ Thể thao Nước Capibaribe
3
2
TTG
17/08/24
16:00
Câu lạc bộ Thể thao Nước Capibaribe
Ferroviario
4
1
TTG
11/08/24
18:00
Câu lạc bộ Thể thao Nước Capibaribe
Botafogo da Paraíba
2
0
TTG
04/08/24
18:00
CSA Maceio
Câu lạc bộ Thể thao Nước Capibaribe
2
2
TTG
31/07/24
18:00
Câu lạc bộ Thể thao Nước Capibaribe
Ypiranga U20
1
2
TTG
27/07/24
16:00
Sampaio Correa
Câu lạc bộ Thể thao Nước Capibaribe
1
1
TTG
21/07/24
18:00
Câu lạc bộ Thể thao Nước Capibaribe
Câu lạc bộ Thể thao MG
2
2
TTG
14/07/24
18:00
Câu lạc bộ Thể thao Nước Capibaribe
Figueirense
4
0
TTG
07/07/24
18:00
Tombense
Câu lạc bộ Thể thao Nước Capibaribe
0
0
TTG
01/07/24
19:00
Câu lạc bộ Thể thao Nước Capibaribe
Tin tưởng
2
1
Câu lạc bộ Thể thao Nước Capibaribe Lịch thi đấu
12/01/25
15:00
Câu lạc bộ Thể thao Nước Capibaribe
Câu lạc bộ Bóng Xã hội Petrolina
15/01/25
18:00
Câu lạc bộ Thể thao Nước Capibaribe
Jaguar PE
19/01/25
16:00
Câu lạc bộ thể thao Trung ương
Câu lạc bộ Thể thao Nước Capibaribe
25/01/25
14:30
Câu lạc bộ Thể thao Nước Capibaribe
Santa Cruz
30/01/25
18:00
Câu lạc bộ Thể thao Nước Capibaribe
Maguary PE
02/02/25
15:00
Retro Brasil
Câu lạc bộ Thể thao Nước Capibaribe
08/02/25
14:30
Câu lạc bộ Thể thao Nước Capibaribe
Afogados da Ingazeira
15/02/25
14:30
Câu lạc bộ thể thao do Recife
Câu lạc bộ Thể thao Nước Capibaribe
22/02/25
14:30
Quyết định
Câu lạc bộ Thể thao Nước Capibaribe
Câu lạc bộ Thể thao Nước Capibaribe Bàn
# | Hình thức Group B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 8:4 | 4 | 12 |
|
|
2 | 6 | 2 | 3 | 1 | 6:7 | -1 | 9 | ||
3 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5:5 | 0 | 5 | ||
4 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5:8 | -3 | 5 |
# | Hình thức Group C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11:8 | 3 | 10 |
|
|
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 12:12 | 0 | 10 | ||
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 11:12 | -1 | 7 | ||
4 | 6 | 1 | 3 | 2 | 6:8 | -2 | 6 |
- Promotion
# | Hình thức Group B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:3 | 3 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3:1 | 2 | 7 | ||
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:0 | 3 | 5 | ||
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 |
# | Hình thức Group C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:6 | 4 | 9 | ||
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 7 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:7 | 0 | 4 | ||
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:2 | 0 | 4 |
# | Hình thức Group B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2:1 | 1 | 5 |
|
|
2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:6 | -3 | 2 | ||
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:4 | -3 | 1 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:5 | -3 | 0 |
# | Hình thức Group C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6:7 | -1 | 3 |
|
|
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:5 | -1 | 3 | ||
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4:6 | -2 | 2 | ||
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:6 | -4 | 1 |
Câu lạc bộ Thể thao Nước Capibaribe Biệt đội
No data for selected season
- Các trận đấu đã chơi
- Tổng số bàn thắng
- Assists
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Xuất hiện thay thế