Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ofspor Resultados mais recentes

Ofspor Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 22 5 5 70:21 49 71
2 32 20 9 3 59:23 36 69
3 32 19 9 4 63:29 34 66
4 32 19 8 5 52:24 28 65
5 32 14 12 6 46:26 20 54
6 32 13 12 7 43:31 12 51
7 32 10 11 11 32:42 -10 41
8 32 9 13 10 36:36 0 40
9 32 8 13 11 25:33 -8 37
10 32 10 7 15 43:58 -15 37
11 32 9 9 14 39:49 -10 36
12 32 8 10 14 32:45 -13 34
13 32 5 17 10 29:43 -14 32
14 32 8 8 16 29:43 -14 32
15 32 6 11 15 22:44 -22 29
16 32 5 9 18 24:45 -21 24
17 32 1 9 22 11:63 -52 12
  • Promotion
  • Finals
  • Promotion Playoffs
  • Promotion Playoff
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 13 3 0 38:6 32 42
2 16 13 3 0 37:7 30 42
3 16 12 3 1 48:10 38 39
4 16 10 4 2 32:15 17 34
5 16 8 6 2 23:11 12 30
6 16 7 6 3 25:13 12 27
7 16 8 3 5 28:21 7 27
8 16 5 7 4 21:15 6 22
9 16 5 7 4 16:14 2 22
10 16 5 6 5 23:17 6 21
11 16 4 6 6 13:12 1 18
12 16 4 5 7 20:23 -3 17
13 16 4 4 8 9:18 -9 16
14 16 2 9 5 16:25 -9 15
15 16 4 2 10 14:20 -6 14
16 16 1 6 9 8:19 -11 9
17 16 1 6 9 7:31 -24 9
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 11 2 3 29:13 16 35
2 16 10 2 4 22:11 11 32
3 16 7 6 3 21:13 8 27
4 16 7 6 3 21:17 4 27
5 16 6 6 4 26:22 4 24
6 16 5 4 7 19:26 -7 19
7 16 4 7 5 12:21 -9 19
8 16 5 4 7 16:28 -12 19
9 16 4 6 6 15:21 -6 18
10 16 4 6 6 15:23 -8 18
11 16 3 8 5 13:18 -5 17
12 16 3 8 5 11:16 -5 17
13 16 4 3 9 16:26 -10 15
14 16 2 7 7 13:26 -13 13
15 16 3 4 9 9:28 -19 13
16 16 2 4 10 15:37 -22 10
17 16 0 3 13 4:32 -28 3

Ofspor Biệt đội

No data for selected season

  • Các trận đấu đã chơi
  • Tổng số bàn thắng
  • Assists
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • Xuất hiện thay thế

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng
Ofspor
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Ofspor
  • Viết tắt:
    OFS
  • Sân vận động:
    Of Stadium
  • Thành phố:
    Trabzon
  • Capacidade do estádio:
    2000