Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Thành phố Luxembourg

Thành phố Luxembourg

Luxembourg
Luxembourg

Thành phố Luxembourg Resultados mais recentes

Thành phố Luxembourg Lịch thi đấu

Thành phố Luxembourg Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 4 5 78:27 51 67
2 30 19 5 6 58:28 30 62
3 30 18 8 4 64:37 27 62
4 30 18 6 6 61:26 35 60
5 30 16 7 7 68:37 31 55
6 30 14 9 7 53:36 17 51
7 30 15 4 11 56:48 8 49
8 30 14 5 11 44:30 14 47
9 30 10 7 13 38:44 -6 37
10 30 12 1 17 45:66 -21 37
11 30 10 5 15 40:41 -1 35
12 30 8 9 13 45:59 -14 33
13 30 9 4 17 42:53 -11 31
14 30 8 6 16 42:63 -21 30
15 30 6 1 23 23:70 -47 19
16 30 1 1 28 13:105 -92 4
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 2 1 36:9 27 38
2 15 10 3 2 40:14 26 33
3 15 10 3 2 33:15 18 33
4 15 9 3 3 39:21 18 30
5 15 9 2 4 25:15 10 29
6 15 8 4 3 29:14 15 28
7 15 7 4 4 31:18 13 25
8 15 7 3 5 31:21 10 24
9 15 7 2 6 24:25 -1 23
10 15 6 1 8 22:24 -2 19
11 15 5 4 6 20:22 -2 19
12 15 5 2 8 20:19 1 17
13 15 4 4 7 20:30 -10 16
14 15 3 3 9 16:32 -16 12
15 15 3 1 11 12:29 -17 10
16 15 1 0 14 7:57 -50 3
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 1 3 38:13 25 34
2 15 10 2 3 32:12 20 32
3 15 8 5 2 31:22 9 29
4 15 7 5 3 22:18 4 26
5 15 7 4 4 29:16 13 25
6 15 8 1 6 25:27 -2 25
7 15 7 3 5 22:19 3 24
8 15 5 3 7 19:15 4 18
9 15 5 3 7 20:22 -2 18
10 15 5 3 7 26:31 -5 18
11 15 6 0 9 23:42 -19 18
12 15 4 5 6 25:29 -4 17
13 15 3 5 7 14:19 -5 14
14 15 4 0 11 22:31 -9 12
15 15 3 0 12 11:41 -30 9
16 15 0 1 14 6:48 -42 1

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng
Thành phố Luxembourg
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Thành phố Luxembourg
  • Viết tắt:
    LUC
  • Sân vận động:
    Luxembourg-Cents
  • Thành phố:
    Luxembourg
  • Capacidade do estádio:
    2800