Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Sorrento Calcio

Sorrento Calcio

Ý
Ý

Sorrento Calcio Resultados mais recentes

Sorrento Calcio Lịch thi đấu

Sorrento Calcio Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 15 12 7 43:33 10 57
2 34 15 12 7 38:28 10 57
3 34 15 10 9 48:34 14 55
4 34 15 10 9 38:29 9 55
5 34 13 12 9 50:40 10 51
6 34 12 15 7 39:31 8 51
7 34 11 15 8 33:29 4 48
8 34 12 10 12 37:39 -2 46
9 34 13 6 15 40:36 4 45
10 34 11 11 12 41:38 3 44
11 34 11 10 13 36:40 -4 43
12 34 10 13 11 41:46 -5 43
13 34 10 12 12 36:36 0 42
14 34 10 11 13 41:50 -9 41
15 34 10 11 13 34:35 -1 40
16 34 8 12 14 31:41 -10 36
17 34 10 4 20 39:56 -17 34
18 34 6 12 16 24:48 -24 30
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 9 6 2 21:9 12 33
2 17 9 6 2 27:18 9 33
3 17 9 6 2 29:17 12 33
4 17 9 5 3 27:19 8 32
5 17 8 8 1 20:10 10 32
6 17 9 3 5 27:14 13 30
7 17 8 5 4 24:15 9 29
8 17 7 6 4 26:17 9 27
9 17 7 5 5 24:22 2 26
10 17 6 7 4 15:14 1 25
11 17 6 7 4 13:9 4 25
12 17 6 6 5 22:17 5 24
13 17 6 6 5 20:19 1 24
14 17 6 5 6 17:23 -6 23
15 17 7 2 8 22:24 -2 23
16 17 7 1 9 21:20 1 22
17 17 5 6 6 17:17 0 21
18 17 4 9 4 17:16 1 21
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 8 3 24:17 7 26
2 17 6 7 4 21:20 1 25
3 17 7 4 6 20:22 -2 25
4 17 6 6 5 16:15 1 24
5 17 6 6 5 17:19 -2 24
6 17 5 8 4 20:20 0 23
7 17 6 5 6 19:16 3 23
8 17 7 2 8 18:19 -1 23
9 17 6 2 9 17:19 -2 20
10 17 5 4 8 14:23 -9 19
11 17 4 7 6 23:21 2 19
12 17 3 8 6 17:24 -7 17
13 17 3 6 8 10:19 -9 15
14 17 3 6 8 17:23 -6 15
15 17 2 6 9 11:22 -11 12
16 17 3 2 12 17:32 -15 11
17 17 1 5 11 12:33 -21 8
18 17 0 7 10 7:25 -18 7

Sorrento Calcio Biệt đội

Phía trước Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
41 179 18 4 - 1 - 5
Ý 50 185 10 1 - 1 - 3
Ý 37 179 25 3 - 2 - 11
Ý 30 178 24 4 - 1 - 10
Ý 33 188 11 1 - 2 1 8
Ma-rốc 33 177 8 - - 1 - 6
Ý 31 2 - - - - 2
Hậu vệ Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Ý 37 180 15 - - 4 2 3
38 180 27 1 - 5 1 3
Ý 34 26 - - 5 2 -
32 178 27 - - 2 - 6
Ý 30 184 21 - - 2 - 6
Ý 29 3 - - 1 - -
Ý 35 184 2 1 - - - 2
Ý 31 6 - - - - 3
31 9 - - 3 - 5
Tiền vệ Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Ý 35 169 35 15 - 7 1 -
Ý 41 182 31 1 - 8 1 -
Ý 43 180 30 6 - 7 2 2
31 175 27 4 - 2 - 13
Ý 30 7 - - 1 - 6
Ý 34 187 7 - - 1 - 2
Ý 34 179 31 2 - 7 1 3
Ý 30 180 9 - - 2 - 3
Thủ môn Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
33 22 - - 2 1 -
Brazil - Brazil 32 190 5 - - - - -
Unknown Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
2 - - 1 - -
  • Các trận đấu đã chơi
  • Tổng số bàn thắng
  • Assists
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • Xuất hiện thay thế

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng
Sorrento Calcio
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Sorrento Calcio
  • Viết tắt:
    SOR
  • Sân vận động:
    Stadio Italia
  • Thành phố:
    Sorrento
  • Capacidade do estádio:
    3600