Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Standard Liège (Nữ)

Standard Liège (Nữ)

Bỉ
Bỉ

Standard Liège (Nữ) Resultados mais recentes

Standard Liège (Nữ) Lịch thi đấu

Standard Liège (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 10 1 1 24:7 17 31
Anderlecht (Women)
2 12 9 2 1 41:7 34 29
Oud-Heverlee Leuven (Women)
3 12 6 2 4 21:15 6 20
Genk (Women)
4 12 5 3 4 19:21 -2 18
5 12 5 1 6 23:19 4 16
Zulte Waregem (Women)
6 12 5 0 7 11:25 -14 15
Gent (Women)
7 12 2 1 9 7:26 -19 7
8 12 1 0 11 7:33 -26 3
Club Brugge (Women)
  • Championship round
  • Relegation Round
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 6 0 0 24:2 22 18
Standard Liege (Women)
2 6 6 0 0 15:2 13 18
Anderlecht (Women)
3 6 4 1 1 13:6 7 13
Genk (Women)
4 6 3 2 1 10:7 3 11
5 6 3 1 2 10:10 0 10
Zulte Waregem (Women)
6 6 2 0 4 4:17 -13 6
Zulte Waregem (Women)
7 5 1 1 3 2:8 -6 4
8 7 0 0 7 2:21 -19 0
Gent (Women)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 1 1 9:5 4 13
Genk (Women)
2 6 3 2 1 17:5 12 11
Oud-Heverlee Leuven (Women)
3 6 3 0 3 7:8 -1 9
Gent (Women)
4 6 2 1 3 8:9 -1 7
Anderlecht (Women)
5 6 2 1 3 9:14 -5 7
6 6 2 0 4 13:9 4 6
Gent (Women)
7 5 1 0 4 5:12 -7 3
Club Brugge (Women)
8 7 1 0 6 5:18 -13 3

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng
Standard Liège (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Standard Liège (Nữ)
  • Viết tắt:
    STA
  • Sân vận động:
    Stade Maurice Dufrasne
  • Thành phố:
    Liege
  • Capacidade do estádio:
    27670
Standard Liège (Nữ)
giải đấu